Từ vựng tiếng Trung chủ đề hội nghị
Bài học dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ chia sẻ với bạn về từ vựng, ngữ pháp tiếng Trung chủ đề hội nghị. Đây là một chủ đề rất hay và thú vị trong công việc, đặc biệt là tổ chức sự kiện
Từ vựng
STT | Tiếng Việt | Chữ Hán | Phiên âm |
Họp Tuần | 周度例会 | Zhōu dù lìhuì. | |
Họp Tháng | 月度例会 | yuèdù lìhuì. | |
Báo Cáo | 报告 | bàogào | |
Tóm Tắt | 汇总 | huìzǒng | |
Bao Gồm Nhưng Không Hạn Chế | 包括但不限于 | Bāokuò dàn bù xiànyú | |
Thông Qua | 通过 | tōngguò. | |
Lắng Nghe | 听取 | tīngqǔ | |
Chủ Đề Họp | 议题 | yìtí | |
Các Bên | 各方 | gè fāng. | |
Thống Nhất | 达成一致 | dáchéng yīzhì. | |
Thảo Luận | 讨论 | tǎolùn. | |
Biên Bản Cuộc Họp | 会议纪要 | huìyì jìyào. | |
Thiếu Sót | 漏项 | lòu xiàng. | |
Điều Khoản | 条款 | tiáokuǎn | |
Tiến Độ | 进度 | jìndù. | |
Thông Tư | 法令 | fǎlìng. | |
Ủy Quyền | 授权 | shòuquán | |
Chủ Đầu Tư | 业主 | yèzhǔ. | |
Tư Vấn Giám Sát | 监理 | jiānlǐ. | |
Nhà Thầu | 承包商 | chéngbāo shāng. | |
Nhà Đầu Tư | 投资者 | tóuzī zhě. | |
Tiếp Theo | 接下来 | jiē xiàlái. | |
Tiến Hành | 进行 | jìnxíng. | |
Ý Kiến | 意见 | yìjiàn | |
Kiến Nghị | 建议 | jiànyì. | |
Không Đồng Ý | 不同意 | bù tóngyì | |
Sửa Đổi | 变更 | biàngēng. | |
Kết Luận | 结论 | jiélùn. | |
Kết Thúc | 结束 | jiéshù. | |
Triệt Để | 彻底 | chèdǐ. | |
Xử Lý | 处理 | chǔlǐ. | |
Xác Định | 确定 | quèdìng. | |
Thẩm Tra | 审查 | shěnchá. | |
Phê Duyệt | 批准 | pīzhǔn. | |
Quyết Định | 决定 | juédìng. | |
Cho Rằng | 认为 | rènwéi. | |
Đệ Trình | 呈交 | chéng jiāo. | |
Phạt | 罚款 | fákuǎn. | |
Thưởng | 奖励 | jiǎnglì. | |
Thưởng Phạt | 罚则 | fá zé. | |
Trọng Tài | 仲裁 | zhòngcái. | |
Tranh Cãi | 争议 | zhēngyì. | |
Để Lại Bàn Sau. | 就放着以后再谈 | jiù fàngzhe yǐhòu zài tán. | |
Báo Cáo Tài Chính | 财务报告 | cáiwù bàogào. | |
Kiểm Toán | 审计 | shěnjì. | |
Giấy Phép Kinh Doanh | 营业执照 | yíngyè zhízhào. | |
Phát Hành | 颁发 | bānfā. | |
Chứng Chỉ | 证书 | zhèngshū. | |
Giấy Phép | 许可证 | xǔkě zhèng. | |
Nghỉ Ngơi | 休息 | xiūxí. | |
Tan Họp | 散会 | sànhuì. | |
Đại Diện | 代表 | dàibiǎo. | |
Dự Khuyết | 候补 | hòubǔ. | |
Đính Chính | 核实 | héshí. | |
Xác Nhận | 落实 | luòshí. | |
Quán Triệt | 贯彻 | guànchè. | |
Đại Cương | 大纲 | dàgāng. | |
Điểm Quan Trọng | 要点 | yàodiǎn. | |
Biểu Quyết | 表决 | biǎojué. | |
Bầu Cử | 投票 | tóupiào. | |
议程 | yìchéng. | ||
Bản Thảo | 草案 | cǎo’àn. | |
Thêm | 进一步 | jìnyībù. | |
Ban Thư Ký | 书记处 | shūjì chù. | |
Tọa Đàm | 座谈 | zuòtán. | |
Đề Án | 提案 | tí’àn. | |
Chủ Trương | 主张 | zhǔzhāng. | |
Phương Châm | 方针 | fāngzhēn. | |
Nguyên Tắc | 原则 | yuánzé. | |
Tuân Thủ | 遵守 | zūnshǒu. | |
Công Bằng | 公正. | gōngzhèng. |
Mẫu câu
Chữ Hán
A: 你收到明天會議的通知沒有?
B: 沒有啊. 明天什麼時候開會?
A: 明天下午四點在三樓會議室開會.
B: 你知道開什麼會嗎?
A: 就說是關於產品質量問題的會. 開會通知是今天上午用郵件發出的.
B: 好吧. 我得趕緊查一下我的郵件.
Phiên âm
A: Nǐ shōu dào míngtiān huìyì de tōngzhī méiyǒu?
B: Méiyǒu a. Míngtiān shénme shíhòu kāihuì?
A: Míngtiān xiàwǔ sì diǎn zài sān lóu huìyì shì kāihuì.
B: Nǐ zhīdào kāi shénme huì ma?
A: Jiù shuō shì guānyú chǎnpǐn zhí liàng wèntí de huì. Kāihuì tōngzhī shì jīntiān shàngwǔ yòng yóujiàn fāchū de.
B: Hǎo ba. Wǒ dé gǎnjǐn chá yīxià wǒ de yóujiàn.
Dịch nghĩa
A: Bạn đã nhận được thông báo cuộc họp ngày mai chưa?
B: Vẫn chưa. Ngày mai họp lúc nào vậy?
A: Ngày mai 4 giờ chiều tại phòng họp tầng 3.
B: Bạn có biết họp vấn đề gì không?
A: Nghe nói bàn về chất lượng sản phẩm.
Thông báo về cuộc họp đã được gửi email sáng nay.
B: Được rồi, tôi sẽ kiểm tra hòm thư ngay.
0 Comments