Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng thủy văn

12/09/2021
104
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng thủy văn

Stt Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ảo ảnh 海市蜃楼 hǎi shì shèn lóu
2 Áp cao 高气压 gāo qìyā
3 Áp thấp 低气压 dī qìyā
4 Bắc bán cầu 北半球 běi bànq iú
5 Bắc cực 北极 Běijí
6 Bản đồ khí hậu 气候图 qìhòu tú
7 Bản đồ mây 云图 yúntú
8 Bản đồ sao 星图 xīng tú
9 Bản đồ thời tiết 气象图 qìxiàng tú
10 Bản đồ về gió 风图 fēng tú
11 Bán nguyệt (nửa vầng trăng) 半月 bànyuè
12 Băng bīng
13 Bão 台风 tái fēng
14 Bão cát 沙暴 shābào
15 Bão tuyết 雪暴 xuě bào
16 Biển động 海啸 hǎixiào
17 Bụi vũ trụ 宇宙尘 yǔzhòu chén
18 Cận hàn đới 亚寒带 yǎ hándài
19 Cận nhiệt đới 亚热带 yàrèdài
20 Cấp độ động đất 震级 zhènjí
21 Cấp gió 风级 fēng jí
22 Cầu vồng hóng
23 Chí tuyến bắc 北回归线 běi huí guī xiàn
24 Chí tuyến nam 南回归线 nán huí guī xiàn
25 Chòi khí tượng 百页箱 bǎi yè xiāng
26 Chớp 闪电 shǎn diàn
27 Chùm sao 星座 xīng zuò
28 Cơn dông mưa đá 冰暴 bīng bào
29 Cơn mưa (mưa rào) 阵雨 zhènyǔ
30 Cột hướng gió 风向标 fēng xiàng biāo
31 Cực quang 极光 jíguāng
32 Cường độ lượng mưa 雨量强度 yǔliàng qiángdù
33 Cuồng phong, gió cấp 10 狂风,十级风 kuángfēng, shí jí fēng
34 Dải ngân hà 银河系 yín héxì
35 Đài thiên văn 天文台 tiān wéntái
36 Đất đá trôi 泥石流 níshíliú
37 Đầu tuệ tinh 慧星头 huì xīng tóu
38 Đỉnh lũ 洪峰 hóng fēng
39 Đông bán cầu 东半球 dōng bàn qiú
40 Động đất 地震 dìzhèn
41 Đồng hồ thiên văn 天文钟 tiān wén zhōng
42 Dự báo nước lũ 洪水预报 hóng shuǐ yùbào
43 Đuôi tuệ tinh 慧星尾 huì xīng wěi
44 Đường vũ trụ 宇宙线 yǔzhòu xiàn
45 Giải mưa 雨带 yǔ dài
46 Gió bão 风暴 fēng bào
47 Gió bão, gió cấp 11 暴风,十一级风 bào fēng, shíyī jí fēng
48 Gió cấp 1 软风,一级风 ruǎn fēng, yī jí fēng
49 Gió giật, gió cấp 9 烈风,九级风 lièfēng, jiǔ jí fēng
50 Gió lốc, gió cấp 12 飓风,十二级风 jùfēng, shí’èr jí fēng
51 Gió mạnh, gió cấp 6 强风,六级风 qiángfēng, liù jí fēng
52 Gió mạnh, gió cấp 7 疾风,七级风 jí fēng, qī jí fēng
53 Gió mùa 季风 jìfēng
54 Gió mùa 信风 xìn fēng
55 Gió nhẹ, gió cấp 3 微风,三级风 wéifēng, sān jí fēng
56 Gió to, gió cấp 8 大风,八级风 dàfēng, bā jí fēng
57 Hải chấn (động đất dưới đáy biển) 海震 hǎi zhèn
58 Hàn đới 寒带 hán dài
59 Hạn hán 干旱 gānhàn
60 Hàn lưu 寒流 hánliú
61 Hằng tinh (sao hằng) 恒星 héng xīng
62 Hành tinh 行星 xíng xīng
63 Hệ mặt trời 太阳系 tài yángxì
64 Khí áp (áp lực không khí) 压气 yā qì
65 Khí áp kế 气压计 Qìyā jì
66 Khí áp kế thủy ngân 水银气压计 shuǐyín qìyā jì
67 Khí hậu cận nhiệt đới 亚热带气候 yà rèdài qìhòu
68 Khí hậu đại dương 海洋性气候 hǎi yáng xìng qìhòu
69 Khí hậu gió mùa 季风气候 jìfēng qìhòu
70 Khí hậu lục địa 大陆性气候 dàlù xìng qìhòu
71 Khí hậu nhiệt đới 热带气候 rèdài qìhòu
72 Khí hậu ôn đới 温带气候 wēn dài qìhòu
73 Khí quyển 大气 dà qì
74 Khí tượng kế 气象计 qì xiàng jì
75 Kim thực vòng 金环食 jīn huán shí
76 Kinh độ 经度 jīngdù
77 Kính hiện hình quang học 天象仪 tiān xiàng yí
78 Kính thiên văn 天文望远镜 tiān wén wàng yuǎn jìng
79 Kinh tuyến 经线 jīngxiàn
80 Lặng gió 无风,零级风 wú fēng, líng jífēng
81 Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế) 冷锋 lěng fēng
82 Lốc xoáy, vòi rồng 龙卷风 lóng juǎn fēng
83 Lòng đất 地幔 dìmàn
84 Lượng mưa 降雨量 jiàng yǔ liàng
85 Luồng nước lạnh 寒潮 háncháo
86 Luồng nước nóng 热浪 rèlàng
87 Lượng tuyết rơi 降雪量 jiàngxuě liàng
88 Lưu lượng nước lũ 洪水流量 hóng shuǐ liú liàng
89 Mặt trời 太阳 tài yáng
90 Mặt trời lặn 日落 rìluò
91 Mặt trời mọc 日出 rì chū
92 Máy đo lượng mưa 雨量器 yǔ liáng qì
93 Máy đo lượng mưa tuyết rơi 雪量器 xuě liáng qì
94 Máy đo thủy triều 潮位测量仪 cháo wèi cèliáng yí
95 Máy đo tốc độ gió 风速计 fēngsù jì
96 Mây mưa 雨云 yǔ yún
97 Mây sao ngân hà 银河星云 yínhé xīngyún
98 Miệng núi lửa 火山口 huǒ shān kǒu
99 Mưa
100 Mưa bão 雨暴 yǔ bào
101 Mưa nhỏ 小雨 xiǎoyǔ
102 Mưa phùn 毛毛雨 máo mao yǔ
103 Mưa rào 暴雨 bàoyǔ
104 Mưa rào có sấm chớp 雷阵雨 léi zhènyǔ
105 Mưa rào nhỏ 小阵雨 xiǎo zhènyǔ
106 Mưa thiên thạch 陨石雨 yǔnshí yǔ
107 Mưa tuyết 雨夹雪 yǔ jiā xuě
108 Mức nước lũ 洪水水位 hóng shuǐ shuǐwèi
109 Năm ánh sáng 光年 guāng nián
110 Nam bán cầu 南半球 nán bànq iú
111 Nam cực 南极 nánjí
112 Ngôi sao đã tắt 黑洞 hēi dòng
113 Ngôi sao mới xuất hiện 新星 xīnxīng
114 Nguyệt thực 月食 yuè shí
115 Nhật thực một phần 日偏食 rì piānshí
116 Nhật thực toàn phần 日全食 rì quánshí
117 Nhật thực vòng 日环食 rì huán shí
118 Nhiệt đới 热带 rèdài
119 Nhiệt kế 温度计 wēn dùjì
120 Nhiều mây 多云 duōyún
121 Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế) 暖锋 nuǎn fēng
122 Nơi phát ra động đất 震源 zhèn yuán
123 Núi lở 山崩 shān bēng
124 Núi lửa 火山 huǒshān
125 Núi lửa đang hoạt động 活火山 huó huǒshān
126 Núi lửa ngừng hoạt động 休火山 xiū huǒ shān
127 Núi lửa ngừng hoạt động hẳn 死火山 sǐ huǒ shān
128 Núi lửa phun 火山喷发 huǒ shān pēnfā
129 Nước lũ 洪水 hóng shuǐ
130 Nước triều lên 涨潮 zhǎngcháo
131 Nước triều rút 落潮 luò cháo
132 Ôn đới 温带 wēn dài
133 Ôn lưu 暖流 nuǎnliú
134 Pha ren hai 华氏 huáshì
135 Quan trắc bằng ra đa 雷达观测 léidá guāncè
136 Quầng trăng 月晕 yuè yùn
137 Quỹ đạo 轨道 guǐ dào
138 Sấm léi
139 Sấm chớp mưa bão 雷暴 léibào
140 Sao (tinh tú) xīng
141 Sao băng 流星 liú xīng
142 Sao hải vương 海王星 hǎi wáng xīng
143 Sao hỏa 火星 huǒ xīng
144 Sao kim 金星 jīnxīng
145 Sao minh vương 冥王星 míng wáng xīng
146 Sao mộc 木星 mù xīng
147 Sao sa 陨星 yǔn xīng
148 Sao thiên vương 天王星 tiān wáng xīng
149 Sao thổ 土星 tǔ xīng
150 Sao thủy 水星 shuǐ xīng
151 Sức gió 风力 fēnglì
152 Sương
153 Sương shuāng
154 Sương mù nhẹ 薄雾 bó wù
155 Tâm động đất 震中 zhèn zhōng
156 Tâm trái đất 地核 dì hé
157 Tàu quan trắc khí tượng 气象观测船 qì xiàng guāncè chuán
158 Tây bán cầu 西半球 xī bànq iú
159 Tên lửa khí tượng 气象火箭 qì xiàng huǒjiàn
160 Thiên thạch 陨石 yǔn shí
161 Tinh vân (mây sao) 星云 xīng yún
162 Trái đất 地球 dìqiú
163 Trạm động đất 地震观测站 dìzhèn guāncè zhàn
164 Trạm khí tượng 气象观测站 qì xiàng guāncè zhàn
165 Trăng hạ huyền 下弦月 xiàxián yuè
166 Trăng khuyết 凸月 tú yuè
167 Trăng lưỡi liềm 蛾眉月 éméi yuè
168 Trăng non 新月 xīn yuè
169 Trăng thượng huyền (lưỡi liềm) 上弦月 shàng xián yuè
170 Trăng tròn 满月 mǎnyuè
171 Tro bụi núi lửa 火山灰 huǒ shānhuī
172 Trời âm u 阴天 yīn tiān
173 Trục trái đất 地轴 dìzhóu
174 Tự xoay 自转 zìzhuǎn
175 Tuệ tinh 慧星 huì xīng
176 Tuyết xuě
177 Tuyết lở 雪崩 xuě bēng
178 Vệ tinh 卫星 wèi xīng
179 Vệ tinh khí tượng 气象卫星 qì xiàng wèixīng
180 Vệt mặt trời 太阳黑子 tài yáng hēizǐ
181 Vĩ độ 纬度 wěidù
182 Vĩ tuyến 纬线 wěixiàn
183 Vỏ trái đất 地壳 dìqiào
184 Vũ trụ 宇宙 yǔzhòu
185 Vùng khí hậu 气候带 qìhòu dài
186 Vùng ngột ngạt 锢囚锋 gù qiú fēng
187 Vùng tĩnh lặng 静止锋 jìng zhǐ fēng
188 Xen-si-uyt 摄氏 shèshì
189 Xích đạo 赤道 chìdào
190 Xoáy 旋风 xuàn fēng
191 Xoay quanh mặt trời 公转 gōng zhuàn
192 (nước) triều lên triều xuống 潮涨潮落 cháo zhǎng cháo luò
193 (sương) mù
194 (trời) nắng,hửng qíng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *