Từ vựng tiếng Trung chủ đề kho sưởng

22/09/2021
84
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề kho sưởng

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
舱单 Cāng dān Bảng kê hàng hóa
赔偿 Péicháng Bồi thường
保险单;保单 Bǎoxiǎn dān; bǎodān Chứng nhận bảo hiểm
品质证明书 pǐnzhí zhèngmíng shū Chứng nhận chất lượng
产地证书 Chǎndì zhèngshū Chứng nhận xuất xứ
价格谈判 Jiàgé tánpàn Đàm phán giá cả
交货地点 Jiāo huò dìdiǎn Địa điểm giao hàng
定单 Dìngdān Đơn đặt hàng
定期交货 Dìngqí jiāo huò Giao hàng định kỳ
仓库交货 Cāngkù jiāo huò Giao hàng tại kho
工厂交货 Gōngchǎng jiāo huò Giao hàng tại xưởng
边境交货 Biānjìng jiāo huò Giao tại biên giới
发票;发单 Fāpiào; fā dān Hóa đơn
结算 Jiésuàn Kết toán
合同的签定 Hétóng de qiān dìng Ký kết hợp đồng
交货方式 Jiāo huò fāngshì Phương thức giao hàng
交货时间 Jiāo huò shíjiān Thời gian giao hàng
货物清单 Huòwù qīngdān Tờ khai hàng hóa
提(货)单 Tí (huò) dān Vận đơn

Từ vựng bổ sung

Tiếng Hán Phiên âm Nghĩa
勞動安全 Láodòng ānquán An Toàn Lao Động
生產安全 Shēng chǎn ān quán An Toàn Sản Xuất
獎狀 Jiǎng zhuàng Bằng Khen
勞動保險 Láodòng bǎoxiǎn Bảo Hiểm Lao Động
門衛 Mén wèi Bảo Vệ
工廠食堂 Gōng chǎng shí táng Bếp Ăn Nhà Máy
安全措施 Ān quán cuòshī Biện Pháp An Toàn
炒魷魚 Chǎo yóu yú Bỏ Việc
夜班 Yè bān Ca Đêm
中班 Zhōng bān Ca Giữa
日班 Rì bān Ca Ngày
早班 Zǎo bān Ca Sớm
班組長 Bān zǔ zhǎng Ca Trưởng
工資級別 Gōngzī jíbié Các Bậc Lương
技師 Jìshī Cán Bộ Kỹ Thuật
工廠小賣部 Gōng chǎng xiǎo màibù Căng Tin Nhà Máy
定額制度 Dìng’é zhìdù Chế Độ Định Mức
三班工作制 Sānbān gōng zuò zhì Chế Độ Làm Việc Ba Ca
八小時工作制 Bā xiǎo shí gōng zuòzhì Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng
生產制度 Shēng chǎn zhìdù Chế Độ Sản Xuất
考核制度 Kǎohé zhìdù Chế Độ Sát Hạch
獎懲制度 Jiǎng chéng zhìdù Chế Độ Thưởng Phạt
工資制度 Gōng zī zhìdù Chế Độ Tiền Lương
獎金制度 Jiǎng jīn zhìdù Chế Độ Tiền Thưởng
會客制度 Huìkè zhìdù Chế Độ Tiếp Khách
冷飲費 Lěng yǐnfèi Chi Phí Nước Uống
勞動模範 Láo dòng mófàn Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động
工資凍結 Gōngzī dòngjié Cố Định Tiền Lương
技術顧問 Jìshù gùwèn Cố Vấn Kỹ Thuật
就業 Jiùyè Có Việc Làm
工段 Gōng duàn Công Đoạn
工人 Gōng rén Công Nhân
計件工 Jìjiàn gōng Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm
合同工 Hé tong gōng Công Nhân Hợp Đồng
技工 Jì gōng Công Nhân Kỹ Thuật
老工人 Lǎo gōng rén Công Nhân Lâu Năm
童工 Tóng gōng Công Nhân Nhỏ Tuổi
維修工 Wéi xiū gōng Công Nhân Sửa Chữa
臨時工 Lín shí gōng Công Nhân Thời Vụ
先進工人 Xiānjìn gōng rén Công Nhân Tiên Tiến
青工 Qīng gōng Công Nhân Trẻ
工資名單 Gōngzī míng dān Danh Sách Lương
出勤 Chū qín Đi Làm
運輸隊 Yùn shū duì Đội Vận Tải
病假條 Bìn gjià tiáo Đơn Xin Nghỉ Ốm
解雇 Jiě gù Đuổi Việc, Sa Thải
經理 Jīnglǐ Giám Đốc
廠長 Chǎng zhǎng Giám Đốc Nhà Máy
會計、會計師 Kuàijì, kuà ijìshī Kế Toán
倉庫 Cāngkù Kho
工程師 Gōng chéng shī Kỹ Sư
加班工資 Jiābān gōngzī Lương Tăng Ca
月工資 Yuè gōng zī Lương Tháng
日工資 Rì gōngzī Lương Theo Ngày
計件工資 Jìjiàn gōngzī Lương Theo Sản Phẩm
周工資 Zhōu gōngzī Lương Theo Tuần
年工資 Niáng ōngzī Lương Tính Theo Năm
工資差額 Gōngzī chà’é Mức Chênh Lệch Lương
工資水準 Gōngzī shuǐ píng Mức Lương
學徒 Xué tú Người Học Việc
科員 Kē yuán Nhân Viên
推銷員 Tu īxiāo yuán Nhân Viên Bán Hàng
出勤計時員 Chū qín jìshí yuán Nhân Viên Chấm Công
檢驗工 Jiǎn yàn gōng Nhân Viên Kiểm Phẩm
品質檢驗員、質檢員 Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…)
炊事員 Chuī shì yuán Nhân Viên Nhà Bếp
公關員 Gōng guān yuán Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng
食堂管理員 Shítáng guǎn lǐyuán Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn
企業管理人員 Qǐyè guǎnlǐ rén yuán Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp
採購員 Cǎi gòu yuán Nhân Viên Thu Mua
繪圖員 Huì tú yuán Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật
廠醫 Chǎng yī Nhân Viên Y Tế Nhà Máy
女工 Nǚ gōng Nữ Công Nhân
車間 Chē jiān Phân Xưởng
保衛科 Bǎo wèikē Phòng Bảo Vệ
環保科 Huán bǎokē Phòng Bảo Vệ Môi Trường
工藝科 Gōng yìkē Phòng Công Nghệ
政工科 Zhèng gōng kē Phòng Công Tác Chính Trị
供銷科 Gōng xiāokē Phòng Cung Tiêu
會計室 Kuài jìshì Phòng Kế Toán
人事科 Rén shìkē Phòng Nhân Sự
生產科 Shēng chǎnkē Phòng Sản Xuất
財務科 Cái wùkē Phòng Tài Vụ
設計科 Shèjìkē Phòng Thiết Kế
組織科 Zǔ zhīkē Phòng Tổ Chức
運輸科 Yùn shūkē Phòng Vận Tải
車間主任 Chējiān zhǔrèn Quản Đốc Phân Xưởng
倉庫保管員 Cāngkù bǎo guǎn yuán Thủ Kho
秘書 Mì shū Thư Ký
出納員 Chū nà yuán Thủ Quỹ
班組 Bānzǔ Tổ Ca
技術革新小組 Jìshù géxīn xiǎozǔ Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật
工段長 Gōng duàn zhǎng Tổ Trưởng Công Đoạn
總經理 Zǒn gjīnglǐ Tổng Giám Đốc
工廠醫務室 Gōng chǎng yī wù shì Trạm Xá Nhà Máy
科長 Kē zhǎng Trưởng Phòng
黨委辦公室 Dǎng wěi bàn gōng shì Văn Phòng Đảng Ủy
團委辦公室 Tuánwěi bàn gōng shì Văn Phòng Đoàn Thanh Niên
廠長辦公室 Chǎng zhǎng bàn gōng shì Văn Phòng Giám Đốc
技術研究所 Jìshù yán jiū suǒ Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *