 
        Từ vựng tiếng Trung chủ đề không gian vũ trụ
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | 
| 1 | Nhà du hành vũ trụ | 宇航员 | yǔháng yuán | 
| 2 | Mô hình mặt trăng | 月球模块 | yuèqiú mó kuài | 
| 3 | Mặt trăng | 月亮 | yuèliang | 
| 4 | Ngân hà | 银河 | yínhé | 
| 5 | Hành tinh | 行星 | xíngxīng | 
| 6 | Hệ hành tinh | 星系 | xīng xì | 
| 7 | Sao, ngôi sao | 星 | xīng | 
| 8 | Ngôi sao | 小星星 | xiǎo xīngxīng | 
| 9 | Kính viễn vọng | 望远镜 | wàngyuǎnjìng | 
| 10 | Người ngoài hành tinh | 外星人 | wàixīngrén | 
| 11 | Thiên thực (nhật thực,nguyệt thực) | 天蚀 | tiān shí | 
| 12 | Hệ mặt trời | 太阳系 | tàiyángxì | 
| 13 | Mặt trời | 太阳 | tàiyáng | 
| 14 | Mặt trời | 太阳 | tàiyáng | 
| 15 | Tàu vũ trụ | 太空船 | tàikōng chuán | 
| 16 | Tia X | X- 射线 | shèxiàn | 
| 17 | Quỹ đạo | 软道 | ruǎn dào | 
| 18 | Sao băng | 流星 | liúxīng | 
| 19 | Trạm không gian | 空间站 | kōngjiān zhàn | 
| 20 | Người máy,robo | 机器人 | jīqìrén | 
| 21 | Miệng núi lửa | 火山口 | huǒshān kǒu | 
| 22 | Tên lửa | 火箭 | huǒjiàn | 
| 23 | Lỗ đen vũ trụ | 黑洞 | hēi dòng | 
| 24 | Tàu con thoi | 航天飞机 | hángtiānfēijī | 
| 25 | Tốc độ ánh sáng | 光速 | guāngsù | 
| 26 | Ánh sáng | 光 | guāng | 
| 27 | Trạm quan sát | 观测所 | guāncè suǒ | 
| 28 | Tia gamma | 伽玛射线 | gā mǎ shèxiàn | 
| 29 | Tia bức xạ | 辐射 | fúshè | 
| 30 | Đĩa bay | 飞碟 | fēidié | 
| 31 | Trái đất | 地球 | dìqiú | 
 
                     
                             
                             
                            
         
                 
                 
                 
                
0 Comments