Từ vựng tiếng Trung chủ đề không gian vũ trụ

23/09/2021
91
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề không gian vũ trụ

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Nhà du hành vũ trụ 宇航员 yǔháng yuán
2 Mô hình mặt trăng 月球模块 yuèqiú mó kuài
3 Mặt trăng 月亮 yuèliang
4 Ngân hà 银河 yínhé
5 Hành tinh 行星 xíngxīng
6 Hệ hành tinh 星系 xīng xì
7 Sao, ngôi sao xīng
8 Ngôi sao 小星星 xiǎo xīngxīng
9 Kính viễn vọng 望远镜 wàngyuǎnjìng
10 Người ngoài hành tinh 外星人 wàixīngrén
11 Thiên thực (nhật thực,nguyệt thực) 天蚀 tiān shí
12 Hệ mặt trời 太阳系 tàiyángxì
13 Mặt trời 太阳 tàiyáng
14 Mặt trời 太阳 tàiyáng
15 Tàu vũ trụ 太空船 tàikōng chuán
16 Tia X X- 射线 shèxiàn
17 Quỹ đạo 软道 ruǎn dào
18 Sao băng 流星 liúxīng
19 Trạm không gian 空间站 kōngjiān zhàn
20 Người máy,robo 机器人 jīqìrén
21 Miệng núi lửa 火山口 huǒshān kǒu
22 Tên lửa 火箭 huǒjiàn
23 Lỗ đen vũ trụ 黑洞 hēi dòng
24 Tàu con thoi 航天飞机 hángtiānfēijī
25 Tốc độ ánh sáng 光速 guāngsù
26 Ánh sáng guāng
27 Trạm quan sát 观测所 guāncè suǒ
28 Tia gamma 伽玛射线 gā mǎ shèxiàn
29 Tia bức xạ 辐射 fúshè
30 Đĩa bay 飞碟 fēidié
31 Trái đất 地球 dìqiú

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *