Từ vựng tiếng Trung chủ đề may mặc

27/08/2021
tu-vung-tieng-trung-chu-de-may-mac
98
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề May mặc

Quần áo luôn là chủ đề khiến không chỉ phái nữ mà phái nam cũng phiền lòng mỗi khi chuẩn bị ra đường. Ta luôn cảm thấy rằng dù có bao nhiêu bộ quần áo cũng là không đủ. Hôm nay Yêu tiếng Trung sẽ giới thiệu cho các bạn lượng từ vựng về chủ đề may mặc như quần áo, may đo, giặt là trong tiếng Trung.

Hôm nay mặc gì? 今天穿什么衣服呢? jīntiān chuān shénme yīfú ne?

Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ 女式织锦长外套 nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
Áo bành-tô 大衣 dàyī
Áo bông 棉衣 miányī
Áo bơi 游泳衣 yóuyǒng yī
Áo bơi kiểu váy 裙式泳装 qún shì yǒngzhuāng
Áo trên 上衣 shàngyī
Áo corset 紧身胸衣 jǐnshēn xiōng yī
Áo choàng dài 特长大衣 tècháng dàyī
Áo bông họa tiết con công xưa 棉袄 mián’ǎo
Áo có tay 有袖衣服 yǒu xiù yīfú
Áo cổ đứng 立领上衣 lìlǐng shàngyī
Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu crop top) 宽松短上衣 kuānsōng duǎn shàngyī
Áo gi-lê 西装背心 xīzhuāng bèixīn
Áo gió 风衣 fēngyī

Áo hai lớp

áo bông 2 lớp

夹袄 jiá ǎo
Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) 双面式上衣 shuāng miàn shì shàngyī
Áo hở lưng 裸背式服装 luǒ bèi shì fúzhuāng
Áo jacket 夹克衫 jiákè shān
Áo jacket da 皮夹克 pí jiákè
Áo jacket dày liền mũ 带风帽的厚夹克 dài fēngmào de hòu jiákè

Áo khoác

Áo choàng

罩衫 zhàoshān
Áo khoác bằng nỉ dày 厚呢大衣 hòu ne dàyī
Áo khoác bông 棉大衣 mián dàyī
Áo khoác có lớp lót bông tơ 丝棉袄 sī mián’ǎo
Áo khoác da 皮袄 pí’ǎo
Áo khoác da lông 毛皮外服 máopí wài fú
Áo khoác dày 厚大衣 hòu dàyī
Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) 轻便大衣 qīngbiàn dàyī
Áo khoác chiết eo 束腰外衣 shù yāo wàiyī

Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm

Áo ngủ dài

晨衣 chén yī
Áo khoác ngoài kiểu thụng 宽松外衣 kuānsōng wàiyī
Áo khoác thụng 宽松罩衣 kuānsōng zhàoyī
Áo không có tay 无袖衣服 wú xiù yīfú
Áo kiểu cánh bướm 蝴蝶衫 húdié shān
Áo cánh dơi 蝙蝠衫 biānfú shān
Áo kimono (Nhật Bản) 和服 héfú
Áo len 羊毛衫 yángmáo shān
Áo len chui 羊毛套衫 yángmáo tàoshān
Áo len cài khuy 羊毛开衫 yángmáo kāishān
Áo lót chống thấm mồ hôi 汗背心 hàn bèixīn
Áo lót 内衣 nèiyī
Áo lót bên trong 衬里背心 chènlǐ bèixīn
Áo lót nữ 女式内衣 nǚ shì nèiyī
Áo lót rộng không có tay của nữ 女式无袖宽内衣 nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ 女式花边胸衣 nǚ shì huābiān xiōng yī

Áo may ô

Áo lót nam

汗衫 hànshān

Áo may ô

Áo lót

背心 bèixīn

Áo may ô bông

Áo trấn thủ

Áo gile bông

棉背心 mián bèixīn
Áo may ô mắt lưới 网眼背心 wǎngyǎn bèixīn
Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ 女式宽松外穿背心 nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
Áo mặc trong kiểu Trung Quốc 中式小褂 zhōngshì xiǎoguà
Áo ngắn bó sát người 紧身短上衣 jǐnshēn duǎn shàngyī

Áo ngủ

Váy ngủ

睡衣 shuìyī
Áo ngủ dài kiểu sơ mi 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shuìyī
Áo len tăm 羊绒衫 yángróng shān
Áo nữ suông có túi 袋式直统女装 dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
Đồ ngủ kiểu sơ mi 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shuìyī
Áo sơ mi 衬衫 chènshān
Áo sơ mi bó 紧身衬衫 jǐnshēn chènshān
Áo sơ mi cộc tay 短袖衬衫 duǎn xiù chènshān
Áo sơ mi dài tay 长袖衬衫 cháng xiù chènshān
Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam 仿男式女衬衫 fǎng nán shì nǚ chènshān
Áo sơ mi vải dệt lưới 网眼衬衫 wǎngyǎn chènshān

Áo tắm

Bikini

浴衣

比坚尼

yùyī

bǐ jiān ní

Áo tắm nữ có dây đeo 有肩带的女式泳装 yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
Áo choàng tắm vải bông mềm 毛巾浴衣 máojīn yùyī
Áo thể thao

运动衫

运动上衣

yùndòng shān

yùndòng shàngyī

Áo thun T恤衫 T xùshān
Áo veston hai mặt 双面式夹克衫 shuāng miàn shì jiákè shān
Áo sơ mi chiết ngực 紧胸女衬衣 jǐn xiōng nǚ chènyī
Âu phục thường ngày 日常西装 rìcháng xīzhuāng
Bộ làm việc áo liền quần 连衫裤工作服 lián shān kù gōngzuòfú
Bộ liền thân bó 紧身衣裤 jǐnshēn yī kù
Bộ quần áo đi săn 猎装 liè zhuāng
Bộ quần áo jean 牛仔套装 niúzǎi tàozhuāng
Bộ quần áo liền nhau 裤套装 kù tàozhuāng
Bộ quần áo thường ngày 便服套装 biànfú tàozhuāng
Bộ váy nữ 女裙服 nǚ qún fú
Lễ phục 礼服 lǐfú
Lễ phục của nữ 女式礼服 nǚ shì lǐfú
Lễ phục thường của nữ 女式常礼服 nǚ shì cháng lǐfú
Quần áo dạ hội 夜礼服 yè lǐfú
Quần áo lót nữ 女式内衣裤 nǚ shì nèiyī kù
Quần áo mặc ở nhà của nữ 女式家庭便服 nǚ shì jiātíng biànfú
Quần áo thêu hoa 绣花衣服 xiùhuā yīfú
Quần áo thường ngày 家常便服 jiācháng biànfú
Quần áo vải hoa 花衣服 huā yīfú
Quần áo vải mỏng 透明的衣服 tòumíng de yīfú
Quần áo vải sợi bông 毛巾布服装 máojīn bù fúzhuāng

Quần bò

Quần jean

牛仔裤 niúzǎikù
Quần bơi 游泳裤 yóuyǒng kù
Quần bông 棉裤 miánkù

Quần cộc

Quần đùi

短裤 duǎnkù

Quần cưỡi ngựa

Quần chẽn gối

马裤 mǎkù
Quần dài 长裤 chángkù
Quần hai lớp 夹裤 jiá kù
Quần ka ki 卡其裤 kǎqí kù
Quần liền áo 连衫裤 lián shān kù
Quần liền tất (vớ) 连袜裤 lián wà kù
Quần lót nam 三角裤 sānjiǎo kù
Quần lót ngắn 短衬裤 duǎn chènkù
Quần nhung kẻ 灯心绒裤子 dēngxīnróng kùzi
Quần nhung sợi bông 棉绒裤子 mián róng kùzi
Quần tập bó mông của nữ 紧身半长女裤 jǐnshēn bàn cháng nǚ kù

Quần ống chẽn

Quần ống bó

瘦腿紧身裤 shòu tuǐ jǐnshēn kù
Quần ống loe 喇叭裤 lǎbā kù
Quần ống túm 灯笼裤 dēnglongkù

Quần pyjamas

Quần ngủ

睡裤 shuì kù
Quần rộng 宽松裤 kuānsōng kù
Quần tập của nữ 弹力裤 tánlì kù
Quần thụng của nữ 宽松式女裤 kuānsōng shì nǚ kù
Quần thụng dài 宽松长裤 kuānsōng cháng kù

Quần vải bạt

Quần vải thô

帆布裤 fānbù kù
Quần vải Oxford 牛津裤 niújīn kù
Quần váy 裙裤 qún kù
Quần váy liền áo 连衫裙裤 lián shān qún kù
Sườn xám 旗袍 qípáo
Thường phục của nữ 女式便服 nǚ shì biànfú
Trang phục bầu 孕妇服 yùnfù fú
Váy 裙子 qúnzi

Váy có dây đeo

Váy 2 dây

背带裙 bēidài qún
Váy dài chấm đất 拖地长裙 tuō dì cháng qún

Váy dài xẻ tà

Váy sườn xám

旗袍裙 qípáo qún
Váy đuôi cá 鱼尾裙 yú wěi qún
Váy hula 呼啦舞裙 hūlā wǔ qún
Váy đuôi cá 荷叶边裙 hé yè biān qún

Váy liền áo

Áo váy

连衣裙 liányīqún
Váy liền áo chiết ngực 紧身连衣裙 jǐnshēn liányīqún
Váy liền áo hở ngực 大袒胸式连衣裙 dà tǎn xiōng shì liányīqún
Váy liền áo không tay 无袖连衣裙 wú xiù liányīqún
Váy liền kiểu sơ mi 衬衫式连衣裙 chènshān shì liányīqún
Váy liền áo ngắn 超短连衣裙 chāo duǎn liányīqún
Váy lót dài 衬裙 chènqún
Váy ngắn 超短裙 chāoduǎnqún
Váy ngắn vừa 中长裙 zhōng cháng qún
Váy nữ hở lưng 裸背女裙 luǒ bèi nǚ qún
Váy siêu ngắn 超超短裙 chāo chāoduǎnqún
Váy suông 直统裙 zhí tǒng qún
Váy thêu hoa 绣花裙 xiùhuā qún
Váy xếp nếp 褶裥裙 zhě jiǎn qún
Áo dài nam (kiểu Trung Quốc, dài quá đầu gối) 长衫 chángshān
Áo khoác ngoài (một loại áo ngắn mặc bên ngoài của nam giới trong lúc cưỡi ngựa, thường là màu đen) 马褂 mǎguà
Áo cộc tay của nam 男士短上衣 nán shì duǎn shàngyī
Áo đuôi tôm 燕尾服 yànwěifú
Áo tuxedo (lễ phục của nam) 无尾服 wú wěi fú

Âu phục

Com lê

西装 xīzhuāng
Âu phục hai hàng khuy 双排纽扣的西服 shuāng pái niǔkòu de xīfú
Âu phục một hàng khuy 单排纽扣的西服 dān pái niǔkòu de xīfú

Lễ phục buổi sớm của nam

morning coat

男式晨礼服 nán shì chén lǐfú
Lễ phục quân đội 军礼服 jūn lǐfú
Quần áo lót nam 男式短衬裤 nán shì duǎn chènkù
Quần lót nam 衬裤 chènkù
Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn 中山装 zhōngshānzhuāng
Trang phục lính dù 三宾服 sān bīn fú
Áo chui đầu 童套衫 tóng tàoshān
Áo ngủ của trẻ em 儿童睡衣 értóng shuìyī
Đồng phục học sinh 学生服 xuéshēng fú
Quần áo lót trẻ em 儿童内衣 értóng nèiyī
Quần áo trẻ em 童装 tóngzhuāng
Quần áo trẻ sơ sinh 婴儿服 yīng’ér fú
Quần đầm 裙裤 qún kù
Quần xẻ đũng (cho trẻ em) 开裆裤 kāidāngkù
Quần yếm 连裤背心 lián kù bèixīn
Tã trẻ em 尿布 niàobù
Váy em gái 童女裙 tóngnǚ qún
Váy yếm 围兜群 wéi dōu qún
Cà vạt 领带 lǐngdài
Cái kẹp dây đeo tất 吊袜带夹子 diàowàdài jiázi
Cái kẹp tóc 发夹 fǎ jiā
Dây đeo (quần, váy) 背带 bēidài
Dây đeo tất 吊袜带 diàowàdài
Găng tay 手套 shǒutào
Kẹp cà vạt 领带扣针 lǐngdài kòu zhēn
Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) 披肩 pījiān
Khăn mùi soa, khăn tay 手帕 shǒupà
Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) 装饰手帕 zhuāngshì shǒupà
Khăn quàng cổ 围巾 wéijīn
Khăn quàng cổ dài 长围巾 cháng wéijīn
Lưới búi tóc 发网 fǎwǎng

Tất

Vớ

袜子 wàzi
Tất (vớ) lông cừu 羊毛袜 yángmáo wà
Tất dài 长筒袜 zhǎng tǒng wà
Tất liền quần 连裤袜 lián kù wà
Tất ngắn 短袜 duǎnwà
Tất ni lông 尼龙袜 nílóng wà
Tất sợi tơ tằm 丝袜 sīwà
Thắt lưng (dây nịt)

裤带

腰带

kù dài

yāodài

Thắt lưng da 皮带 pídài

Từ vựng tiếng Trung về may mặc: cắt may quần áo

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Khâu quần áo 缝衣服 fèng yīfú
Vòng eo 腰围 yāowéi
Vòng mông 臀围 tún wéi
Vòng ngực 胸围 xiōngwéi
Chiều dài tay áo 袖长 xiù cháng
Chiều dài váy 裙长 qún cháng
Chiều rộng của vai 肩宽 jiānkuān

Kích thước lưng áo

Vòng eo lưng

腰身 yāoshēn
Ống quần 裤腿 kùtuǐ
Ống tay 袖孔 xiù kǒng
Ống tay áo 袖子 xiùzi
Ống tay áo rời 套袖 tàoxiù
Tay vòng nách 装袖 zhuāng xiù
Cổ (áo)

领口

领子

lǐngkǒu

lǐngzi

Cổ áo kiểu sườn xám

Cổ Tàu

气泡领 qìpào lǐng
Cổ bẻ 翻领 fānlǐng
Cổ chữ U U字领 U zì lǐng
Cổ chữ V V字领 V zì lǐng
Cổ cứng 硬领 yìng lǐng

Cổ kiểu Peter Pan

Cổ tròn nhỏ

小圆领 xiǎo yuán lǐng
Cổ mềm 软领 ruǎn lǐng
Cổ nhọn 尖领 jiān lǐng
Cổ thìa 汤匙领 tāngchí lǐng
Cổ thuyền 船龄 chuán líng
Cổ vuông 方口领 fāng kǒu lǐng

Cửa tay áo

Măng sét

袖口 xiùkǒu
Đăng ten vàng/bạc 金银花边 jīn yín huābiān

Đường khâu

Đường may

线缝 xiàn fèng
Đường xếp ly ở cổ tay áo 衬袖 chèn xiù
Hàng len dạ

毛料

呢子

máoliào

nízi

Kiểu dáng 款式 kuǎnshì
Kiểu quần áo 服装式样 fúzhuāng shìyàng
Gấu quần 裤腿下部 kùtuǐ xiàbù
Lót ngực của áo sơ mi 衬衫的硬前胸 chènshān de yìng qián xiōng

Lót vai

Đệm vai

垫肩 diànjiān
Miếng vải lót cổ áo 领衬 lǐng chèn
Miếng vải lót ống tay 袖衬 xiù chèn
Nắp túi 口袋盖 kǒudài gài
Vải nỉ 麦尔登呢 mài ěr dēng ní
Quần áo 服装 fúzhuāng
Quần áo biển 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
Quần áo cắt may bằng máy 机器缝制的衣服 jīqì féng zhì de yīfú
Quần áo công sở 工作服 gōngzuòfú
Quần áo cưới 婚礼服 hūn lǐfú
Quần áo da 皮革服装 pígé fúzhuāng
Quần áo da lông 毛皮衣服 máopí yīfú
Quần áo đặt may 定制的服装 dìngzhì de fúzhuāng
Quần áo làm bằng vải dầu 油布衣裤 yóu bùyī kù
Quần áo may sẵn 现成服装 xiànchéng fúzhuāng
Quần áo may thủ công 手工缝制的衣服 shǒugōng féng zhì de yīfú
Quần áo một màu (quần áo trơn) 单色衣服 dān sè yīfú
Vải dạ 人字呢 rén zì ní
Da lộn 绒面革 róng miàn gé
Quần áo mùa đông 冬装 dōngzhuāng
Quần áo mùa hè 夏服 xiàfú
Quần áo mùa thu 秋服 qiū fú
Quần áo ngủ 睡衣裤 shuìyī kù
Quần áo Tết 春装 chūnzhuāng
Thời trang 时装 shízhuāng
Thường phục 变装 biàn zhuāng
Trang phục dân tộc 民族服装 mínzú fúzhuāng
Trang phục hải quân 海军服装 hǎijūn fúzhuāng
Trang phục lễ hội 节日服装 jiérì fúzhuāng
Trang phục nông dân 农民服装 nóngmín fúzhuāng
Trang phục truyền thống 传统服装 chuántǒng fúzhuāng
Dây áo bên trên 上衣胸带 shàngyī xiōng dài
Túi 口袋 kǒudài
Túi có nắp 有盖口袋 yǒu gài kǒudài
Túi nhỏ 表袋 biǎo dài
Túi quần 裤袋 kù dài
Túi sau quần 裤子后袋 kùzi hòu dài
Túi sau váy 裙子后袋 qúnzi hòu dài

Túi sườn

Túi cạnh

插袋 chādài
Túi trong (túi chìm) 暗袋 àn dài
Vạt áo 下摆 xiàbǎi
Viền 折边 zhé biān

Từ vựng tiếng Trung về giặt quần áo

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Mặc quần áo 穿衣服 chuān yīfú
Giặt quần áo 洗衣服 xǐ yīfú
Phơi quần áo

衣服烘干

晾衣服

yīfú hōng gān

liàng yīfú

Gấp quần áo 折叠衣服 zhédié yīfú
May quần áo 缝制衣服 féng zhì yīfú
Móc treo quần áo 衣架 yījià
Tủ quần áo 衣柜 yīguì
Máy giặt 洗衣机 xǐyījī
Bột giặt 洗衣粉 xǐyī fěn
Nước giặt 洗衣液 xǐyī yè
Dầu xả quần áo

衣服护发素

衣物柔软剂

yīfú hù fā sù

yīwù róu ruǎn jì

Bàn chải giặt 洗衣刷 xǐyī shuā
Giá phơi 晾晒架 liàng shài jià

Ủi quần áo

Là quần áo

熨衣服 yùn yīfú
Giá mắc quần áo 2 ngăn 双层衣服 shuāng céng yīfú

Trên đây là tổng hợp list từ vựng tiếng Trung về chủ đề may mặc, hy vọng rằng qua bài viết này, mình đã giúp bạn chọn được những bộ quần áo ưng ý để không gặp phải tình trạng “hôm nay mặc gì?” nữa. Chúc các bạn có những giờ học tiếng trung thật bổ ích nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *