Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 暖 | Nuǎn | Ẩm |
2 | 有雷暴和雷暴 | Yǒu léibào hé léibào | Bão có sấm, giông |
3 | 气候变化 | Qìhòu biànhuà | Biến đổi khí hậu |
4 | 雪花 | Xuěhuā | Bông tuyết |
5 | 风暴 | Fēngbào | Có bão |
6 | 有雾 | Yǒu wù | Có sương mù |
7 | 避雷针 | Bìléizhēn | Cột thu lôi |
8 | 闪电,闪电 | Shǎndiàn, shǎndiàn | Chớp, tia chớp |
9 | 压力计 | Yālì jì | Dụng cụ đo khí áp |
10 | 天气预报 | Tiānqì yùbào | Dự báo thời tiết |
11 | 度 | Dù | Độ |
12 | C 度 | C dù | Độ C |
13 | F度 | F dù | Độ F |
14 | 温和 | Wēnhé | Gió nhẹ |
15 | 风很冷 | Fēng hěn lěng | Gió rét |
16 | 雨滴 | Yǔdī | Hạt mưa |
17 | 气候 | Qìhòu | Khí hậu |
18 | 洪水洪水 | Hóngshuǐ hóngshuǐ | Lũ, lụt, nạn lụt |
19 | 压倒 | Yādǎo | Lụt |
20 | 雨量 | Yǔliàng | Lượng mưa |
21 | 乌云 | Wūyún | Mây |
22 | 风暴 | Fēngbào | Mưa bão |
23 | 大雨,大雨 | Dàyǔ, dàyǔ | Mưa lớn, nặng hạt |
24 | 淋浴 | Línyù | Mưa rào |
25 | 洪图 | Hóng tú | Nạn Hồng thuỷ |
26 | 温度 | Wēndù | Nhiệt độ |
27 | 温度计 | Wēndùjì | Nhiệt kế |
28 | 有风的 | Yǒu fēng de | Nhiều gió |
29 | 多云的 | Duōyún de | Nhiều mây |
30 | 雷 | Léi | Sấm, sét |
31 | 闪电,闪电 | Shǎndiàn, shǎndiàn | Tiếng sét, tia sét |
32 | 雪 | Xuě | Tuyết |
33 | 湿 | Shī | Ứớt |
34 | 阳光 | Yángguāng | Ánh nắng |
35 | 黑暗 | Hēi’àn | U ám |
36 | 雪耙 | Xuě bà | Xe cào tuyết |
37 | 雪铲 | Xuě chǎn | Xẻng xúc tuyết |
38 | 风暴 | Fēngbào | Bão |
39 | 冰暴 | Bīng bào | Bão băng |
40 | 暴风雪 | Bàofēngxuě | Bão tuyết |
41 | 冰 | Bīng | Băng |
43 | 道路覆盖 | Dàolù fùgài | Băng phủ đường |
44 | 冰耙 | Bīng bà | Cái cào băng tuyết |
45 | 彩虹 | Cǎihóng | Cầu vồng |
46 | 天晴 | Tiān qíng | Có nắng |
47 | 冰雹 | Bīngbáo | Cục mưa đá |
48 | 冻结 | Dòngjié | Đóng băng |
49 | 堆雪 | Duī xuě | Đống tuyết |
50 | 冷 | Lěng | Giá rét |
51 | 风 | Fēng | Gió |
52 | 大风 | Dàfēng | Gió giật |
53 | 风很冷 | Fēng hěn lěng | Gió lạnh buốt |
54 | 干的 | Gàn de | Khô |
55 | 冷 | Lěng | Lạnh |
57 | 冷冻 | Lěngdòng | Lạnh thấu xương |
58 | 被雪迷住了 | Bèi xuě mí zhùle | Lóa mắt do tuyết |
59 | 龙卷风 | Lóngjuǎnfēng | Lốc |
60 | 太阳 | Tàiyáng | Mặt trời |
61 | 雨 | Yǔ | Mưa |
62 | 冰雹 | Bīngbáo | Mưa đá |
63 | 细雨 | Xì yǔ | Mưa phùn |
64 | 霰 | Sǎn | Mưa tuyết |
66 | 滚雪球 | Gǔnxuěqiú | Ném bóng tuyết |
68 | 多雾路段 | Duō wù lùduàn | Sương mù |
70 | 由于冰驾驶禁令 | Yóuyú bīng jiàshǐ jìnlìng | Tình trạng cấm lái xe do băng |
71 | 雪融化 | Xuě rónghuà | Tuyết tan |
72 | 白雪公主 | Báixuě gōngzhǔ | Tuyết trắng trời |
73 | 暴风雪 | Bàofēngxuě | Trận bão tuyết kinh khủng |
Những vật dụng cần thiết cho mùa đông
Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
风衣 | Fēngyī | Áo gió |
外套 | Wàitào | Áo khoác |
毛衣 | Máoyī | Áo len |
雨衣 | Yǔyī | Áo mưa |
耳套 | Ěr tào | Bịt tai |
高筒靴 | Gāo tǒng xuē | Bốt cao cổ |
手套 | Shǒutào | Gang tay |
运动鞋 | Yùndòng xié | Giày thể thao |
补水面霜 | bǔ shuǐ miàn shuāng | Kem dưỡng ẩm |
围巾 | Wéijīn | Khăn quàng cổ |
口罩 | Kǒuzhào | Khẩu trang |
针织帽 | Zhēnzhī mào | Mũ len |
雨伞 | Yǔsǎn | Ô Dù |
连袜裤 | Lián wà kù | Quần tất |
润唇膏 | Rùn chúngāo | son dưỡng ẩm |
袜子 | Wàzi | Tất |
感冒药 | Gǎnmào yào | Thuốc cảm, ho thông thường |
暖水袋 | Nuǎn shuǐ dài | Túi sưởi |
0 Comments