Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông

24/09/2021
190
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 Nuǎn Ẩm
2 有雷暴和雷暴 Yǒu léibào hé léibào Bão có sấm, giông
3 气候变化 Qìhòu biànhuà Biến đổi khí hậu
4 雪花 Xuěhuā Bông tuyết
5 风暴 Fēngbào Có bão
6 有雾 Yǒu wù Có sương mù
7 避雷针 Bìléizhēn Cột thu lôi
8 闪电,闪电 Shǎndiàn, shǎndiàn Chớp, tia chớp
9 压力计 Yālì jì Dụng cụ đo khí áp
10 天气预报 Tiānqì yùbào Dự báo thời tiết
11 Độ
12 C 度 C dù Độ C
13 F度 F dù Độ F
14 温和 Wēnhé Gió nhẹ
15 风很冷 Fēng hěn lěng Gió rét
16 雨滴 Yǔdī Hạt mưa
17 气候 Qìhòu Khí hậu
18 洪水洪水 Hóngshuǐ hóngshuǐ Lũ, lụt, nạn lụt
19 压倒 Yādǎo Lụt
20 雨量 Yǔliàng Lượng mưa
21 乌云 Wūyún Mây
22 风暴 Fēngbào Mưa bão
23 大雨,大雨 Dàyǔ, dàyǔ Mưa lớn, nặng hạt
24 淋浴 Línyù Mưa rào
25 洪图 Hóng tú Nạn Hồng thuỷ
26 温度 Wēndù Nhiệt độ
27 温度计 Wēndùjì Nhiệt kế
28 有风的 Yǒu fēng de Nhiều gió
29 多云的 Duōyún de Nhiều mây
30 Léi Sấm, sét
31 闪电,闪电 Shǎndiàn, shǎndiàn Tiếng sét, tia sét
32 Xuě Tuyết
33 湿 Shī Ứớt
34 阳光 Yángguāng Ánh nắng
35 黑暗 Hēi’àn U ám
36 雪耙 Xuě bà Xe cào tuyết
37 雪铲 Xuě chǎn Xẻng xúc tuyết
38 风暴 Fēngbào Bão
39 冰暴 Bīng bào Bão băng
40 暴风雪 Bàofēngxuě Bão tuyết
41 Bīng Băng
43 道路覆盖 Dàolù fùgài Băng phủ đường
44 冰耙 Bīng bà Cái cào băng tuyết
45 彩虹 Cǎihóng Cầu vồng
46 天晴 Tiān qíng Có nắng
47 冰雹 Bīngbáo Cục mưa đá
48 冻结 Dòngjié Đóng băng
49 堆雪 Duī xuě Đống tuyết
50 Lěng Giá rét
51 Fēng Gió
52 大风 Dàfēng Gió giật
53 风很冷 Fēng hěn lěng Gió lạnh buốt
54 干的 Gàn de Khô
55 Lěng Lạnh
57 冷冻 Lěngdòng Lạnh thấu xương
58 被雪迷住了 Bèi xuě mí zhùle Lóa mắt do tuyết
59 龙卷风 Lóngjuǎnfēng Lốc
60 太阳 Tàiyáng Mặt trời
61 Mưa
62 冰雹 Bīngbáo Mưa đá
63 细雨 Xì yǔ Mưa phùn
64 Sǎn Mưa tuyết
66 滚雪球 Gǔnxuěqiú Ném bóng tuyết
68 多雾路段 Duō wù lùduàn Sương mù
70 由于冰驾驶禁令 Yóuyú bīng jiàshǐ jìnlìng Tình trạng cấm lái xe do băng
71 雪融化 Xuě rónghuà Tuyết tan
72 白雪公主 Báixuě gōngzhǔ Tuyết trắng trời
73 暴风雪 Bàofēngxuě Trận bão tuyết kinh khủng

Những vật dụng cần thiết cho mùa đông

Chữ Hán Phiên âm Dịch nghĩa
风衣 Fēngyī Áo gió
外套 Wàitào Áo khoác
毛衣 Máoyī Áo len
雨衣 Yǔyī Áo mưa
耳套 Ěr tào Bịt tai
高筒靴 Gāo tǒng xuē Bốt cao cổ
手套 Shǒutào Gang tay
运动鞋 Yùndòng xié Giày thể thao
补水面霜 bǔ shuǐ miàn shuāng Kem dưỡng ẩm
围巾 Wéijīn Khăn quàng cổ
口罩 Kǒuzhào Khẩu trang
针织帽 Zhēnzhī mào Mũ len
雨伞 Yǔsǎn Ô Dù
连袜裤 Lián wà kù Quần tất
润唇膏 Rùn chúngāo son dưỡng ẩm
袜子 Wàzi Tất
感冒药 Gǎnmào yào Thuốc cảm, ho thông thường
暖水袋 Nuǎn shuǐ dài Túi sưởi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *