Từ vựng tiếng Trung chủ đề múa và các điệu nhảy

04/10/2021
632
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề múa và các điệu nhảy

Từ vựng tiếng Trung chủ đề múa và các điệu nhảy là gì? Hôm nay Yêu tiếng Trung sẽ đem đến cho bạn tổng hợp các từ vựng Tiếng Trung chủ đề múa và các điệu nhảy. Cùng theo dõi để biết được múa và các điệu nhảy tiếng Trung là gì nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Vũ ba lê 芭蕾舞 Bālěiwǔ
2 Người thiết kế múa ba lê 芭蕾舞设计者 bālěiwǔ shèjì zhě
3 Diễn viên múa ba lê 芭蕾舞演员 bālěiwǔ yǎnyuán
4 Trang phục múa ba lê 芭蕾舞衣 bālěiwǔ yī
5 Giày múa ba lê 芭蕾舞鞋 bālěiwǔ xié
6 Múa dân tộc 民间舞 mínjiān wǔ
7 Điệu múa xã giao 交际舞 jiāojìwǔ
8 Múa đơn 独舞 dúwǔ
9 Múa đôi 双人舞 shuāngrénwǔ
10 Ương ca 秧歌 yānggē
11 Đôi ương ca 秧歌队 yānggē duì
12 Điệu rock 摇滚舞 yáogǔn wǔ
13 Điệu soul 特巴舞 tè bā wǔ
14 Điệu waltz (khiêu vũ) 华尔兹舞 huá’ěrzī wǔ
15 Điệu rumba (khiêu vũ) 伦巴舞 lúnbā wǔ
16 Điệu samba (khiêu vũ) 桑巴舞 sāng bā wǔ
17 Điệu tango 探戈舞 tàngēwǔ
18 Điệu foxtrot 狐步舞(四步) hú bù wǔ (sì bù)
19 Điệu polka 波尔卡舞 bō’ěrkǎ wǔ
20 Điệu chacha 恰恰舞 qiàqià wǔ
21 Điệu conga 康茄舞 kāng jiā wǔ
22 Trống đệm cho điệu múa conga 康茄舞伴鼓  kāng jiā wǔbàn gǔ
23 Điệu mambo 曼博舞 màn bó wǔ
24 Điệu limbo 林波舞 lín bō wǔ
25 Điệu múa theo 3 chữ vuông 方形舞 fāngxíng wǔ
26 Điệu agogo 阿戈戈 ā gē gē
27 Điệu soul 灵歌舞 líng gē wǔ
28 Điệu múa hustle 哈斯尔舞 hā sī ěr wǔ
29 Điệu disco 迪斯科 dísīkē
30 Người mê disco 迪斯科舞迷 dísīkē wǔmí
31 Điệu múa vặn vẹo 扭摆舞 niǔbǎi wǔ
32 Điệu múa bossa nova 波萨诺伐舞 bō sà nuò fá wǔ
33 Điệu múa calypso 卡里普索舞 kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ
34 Vũ hội hóa trang 化装舞会 huàzhuāng wǔhuì
35 Vũ hội từ thiện 慈善舞会 císhàn wǔhuì
36 Điệu cheek (điệu múa mặt kề mặt) 贴面舞 tiē miàn wǔ
37 Điệu múa đèn tối 黑灯舞 hēi dēng wǔ
38 Múa bhơ 猴舞 hóu wǔ
39 Điệu múa ngựa 马舞 mǎ wǔ
40 Điệu múa đồng quê 四对方阵舞 sì duì fāng zhèn wǔ
41 Điệu charleston 查尔斯顿舞 chá’ěrsī dùn wǔ
42 Điệu nhảy clacket 踢挞舞 tī tà wǔ
43 Điệu múa hula 草裙舞 cǎo qún wǔ
44 Váy cỏ 草裙 cǎo qún
45 Điệu múa của thổ dân 山地舞 shāndì wǔ
46 Chiến vũ 战舞 zhàn wǔ
47 Điệu múa belly 肚皮舞 dùpí wǔ
48 Thoát y vũ 脱衣舞 tuōyī wǔ
49 Vũ nữ thoát y vũ 脱衣舞女 tuōyī wǔnǚ
50 Điệu múa trống 花鼓舞 huā gǔwǔ
51 Điệu múa đồng quê 乡村舞 xiāngcūn wǔ
52 Điệu cancan 坎坎舞 kǎn kǎn wǔ
53 Điệu cake walk 阔步舞 kuòbù wǔ
54 Điệu boloro 波莱罗舞 bō lái luō wǔ
55 Điệu stom(dậm chân) 顿足舞 dùn zú wǔ
56 Sàn nhảy 舞池  wǔchí
57 Quả cầu thủy tinh màu 彩色玻璃球 cǎisè bōlí qiú
58 Sân khấu quay 旋转舞台 xuánzhuǎn wǔtái
59 Vũ nữ 舞女 wǔnǚ
60 Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê 舞男 wǔ nán
61 Người mê khiêu vũ 舞迷 wǔmí
62 Không có bạn nhảy 无舞伴者 wú wǔbàn zhě
63 Hộp đêm 夜总会 yèzǒnghuì
64 Vé vào nhảy 舞票 wǔ piào
65 Bước nhảy 舞步 wǔbù
66 Bước nhảy đầu tiên (bước bắt đầu ) 起步 qǐbù
67 Bước tiến (về phía trước) 前进步 qián jìnbù
68 Bước lùi (về phía sau) 后退步 hòu tuìbù
69 Bước giao thoa 交叉步 jiāochā bù
70 Bước nhanh 快步 kuài bù
71 Bước chậm 慢步 màn bù
72 Bước ngắn 紧密步 jǐnmì bù
73 Bước zigzag 曲折步 qūzhé bù
74 Quay nhanh 快速旋转 kuàisù xuánzhuǎn
75 Uốn gối 屈膝 qūxī
76 Tư thế batman 巴特曼 bātè màn
77 Tư thế phát triển 代弗洛佩  dài fú luò pèi
78 Tư thế lượn 阿拉贝斯克 ālā bèisī kè
79 Tư thế múa (kiểu hạc đứng) 鹤立舞姿 hè lì wǔzī
80 Quay gót 足跟转 zú gēn zhuǎn
81 Quay 1/4 四分之一转 sì fēn zhī yī zhuàn
82 Quay quanh trụ 轴转 zhóu zhuàn
83 Ngồi xoạc chân (dạng hai chân ) 劈叉 pīchā
84 Bước nhảy ngắn 小跳 xiǎo tiào
85 Điệu fouette 弗韦泰 fú wéi tài
86 Đội múa minh họa 伴舞队 bànwǔ duì
87 Múa ba người 三人舞 sān rén wǔ
88 Múa hiện đại 现代舞 xiàndài wǔ
89 Bạn nhảy 舞伴 wǔbàn
90 Nhạc nhảy (múa) 舞曲 wǔqǔ
91 Thầy dạy múa 舞蹈教师 wǔdǎo jiàoshī
92 Nghệ thuật múa 舞蹈艺术 wǔdǎo yìshù
93 Biên đạo múa 舞蹈编导  wǔdǎo biāndǎo
94 Môn múa 舞蹈学 Wǔdǎo xué

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *