Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nấu ăn
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
红烧 |
hóngshāo |
Áp chảo |
2 |
焯 |
chāo |
Chần |
3 |
煎 |
jiān |
Chiên |
4 |
炖 |
dùn |
Chưng |
5 |
蒸 |
zhēng |
Hấp |
6 |
焖 |
mèn |
Kho/om |
7 |
熬 |
áo |
Luộc |
8 |
腌 (肉) |
yān (ròu) |
Muối |
9 |
煮 |
zhǔ |
Nấu |
10 |
烤 |
kǎo |
Nướng |
11 |
涮 |
shuàn |
Nhúng |
12 |
炒 |
chǎo |
Rang |
13 |
烹 |
pēng |
Rim |
14 |
拌 |
bàn |
Trộn |
15 |
烧 |
shāo |
Xào |
16 |
油爆 |
yóu bào |
Xào lăn |
Từ vựng tiếng Trung về Các dụng cụ nấu ăn
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
电水壶 |
diàn shuǐhú |
Ấm điện, phích điện |
2 |
煮水壶 |
zhǔ shuǐhú |
Ấm đun nước |
3 |
饭碗 |
fàn wǎn |
Bát ăn cơm, chén |
4 |
打火机 |
dǎ huǒjī |
Bật lửa, hộp quẹt |
5 |
电炉 |
diàn lú |
Bếp điện |
6 |
煤气灶 |
méiqì zào |
Bếp ga |
7 |
不锈钢餐具 |
bù xiù gāng cānjù |
Bộ đồ ăn bằng inox |
8 |
调味品全套 |
tiáo wèi pǐn quántào |
Bộ đồ gia vị |
9 |
案板, 砧板 |
ànbǎn, zhēn bǎn |
Cái thớt |
10 |
汤杯 |
tāng bēi |
Cốc đựng súp |
11 |
不粘底平底煎锅 |
bù nián dǐ píngdǐ jiān guō |
Chảo rán chống dính |
12 |
炒菜锅 |
chǎo cài guō |
Chảo xào |
13 |
餐刀 |
cān dāo |
Dao ăn |
14 |
菜刀 |
cài dāo |
Dao bếp |
15 |
削皮刀 |
xiāo pí dāo |
Dao gọt vỏ |
16 |
切肉刀 |
qiē ròu dāo |
Dao thái thịt |
17 |
折叠刀 |
zhédié dāo |
Dao xếp |
18 |
厨房用具 |
chú fáng yòngjù |
Dụng cụ nhà bếp |
19 |
切片器 |
qiē piàn qì |
Dụng cụ thái miếng |
20 |
碟子 |
diézi |
Đĩa |
21 |
调味盘 |
tiáo wèi pán |
Đĩa gia vị |
22 |
纸盆 |
zhǐ pén |
Đĩa giấy |
23 |
大浅盘 |
dà qiǎn pán |
Đĩa nông, đĩa cạn |
24 |
色拉盘 |
sèlā pán |
Đĩa salad |
25 |
瓷餐具 |
cí cānjù |
Đồ đựng thức ăn bằng sứ |
26 |
瓷茶具 |
cí chájù |
Đồ uống trà bằng sứ |
27 |
筷子 |
kuài zi |
Đũa |
28 |
生炉手套 |
shēng lú shǒutào |
Găng tay làm bếp |
29 |
调味品架 |
tiáo wèi pǐn jià |
Giá đựng đồ gia vị |
30 |
饭盒 |
fàn hé |
Hộp cơm |
31 |
火钳 |
huǒ qián |
Kẹp gắp than |
32 |
储冰块器 |
chú bīng kuài qì |
Khay đựng đá viên |
33 |
纸盘 |
zhǐ pán |
Khay giấy, đĩa giấy |
34 |
圆盘 |
yuán pán |
Khay tròn |
35 |
方盘 |
fāng pán |
Khay vuông |
36 |
盘子 |
pán zi |
Khay, mâm |
37 |
调味品瓶 |
tiáo wèi pǐn píng |
Lọ đựng đồ gia vị |
38 |
烤面包机 |
kǎo miàn bāo jī |
Lò nướng bánh mỳ |
39 |
炉子 |
lúzǐ |
Lò, bếp |
40 |
菜罩, 纱罩 |
cài zhào, shāzhào |
Lồng bàn |
41 |
蒸笼 |
zhēng lóng |
Lồng hấp |
42 |
刨冰机 |
bào bīng jī |
Máy bào đá |
43 |
打蛋器 |
dǎ dàn qì |
Máy đánh trứng |
44 |
压榨器 |
yāzhà qì |
Máy ép |
45 |
榨果汁机 |
zhà guǒ zhī jī |
Máy ép hoa quả |
46 |
洗碗机 |
xǐ wǎn jī |
Máy rửa bát |
47 |
绞肉器 |
jiǎo ròu qì |
Máy xay thịt |
48 |
餐盘 |
cān pán |
Mâm thức ăn |
49 |
汤勺 |
tāng sháo |
Muôi súp |
50 |
匙 |
shi |
Muỗng, thìa |
51 |
锅盖 |
guō gài |
Nắp xoong, vung |
52 |
餐叉 |
cān chā |
Nĩa |
53 |
高压锅 |
gāo yāguō |
Nồi áp suất |
54 |
电饭锅 |
diàn fàn guō |
Nồi cơm điện |
55 |
双层锅 |
shuāng céng guō |
Nồi hai tầng |
56 |
炖锅 |
dùn guō |
Nồi hầm |
57 |
暖锅 |
nuǎn guō |
Nồi lẩu |
58 |
铝锅 |
lǚ guō |
Nồi nhôm |
59 |
滤斗 |
lǜ dǒu |
Phễu lọc |
60 |
汤碗 |
tāng wǎn |
Tô đựng canh |
61 |
碗橱 |
wǎn chú |
Tủ bát đĩa |
62 |
煤砖 |
méi zhuān |
Than bánh |
63 |
蜂窝煤 |
fēng wōméi |
Than tổ ong |
64 |
咖啡匙 |
kāfēi chí |
Thìa (muỗng) café |
65 |
调羹 |
tiáo gēng |
Thìa canh |
66 |
汤匙 |
tāng chí |
Thìa súp |
67 |
汤罐 |
tāng guàn |
Thố canh |
68 |
汤盆 |
tāng pén |
Thố súp |
69 |
垃圾桶 |
lèsè tǒng |
Thùng rác |
70 |
泡菜罐子 |
pào cài guànzi |
Vại muối dưa |
71 |
水缸 |
shuǐ gāng |
Vò, chậu nước |
72 |
烤肉叉 |
kǎo ròu chā |
Xiên nướng thịt |
73 |
锅 |
guō |
Xoong, nồi |