Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghệ thuật hội họa

23/09/2021
91
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghệ thuật hội họa

Stt Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt
1 石板画 Shíbǎnhuà Tranh thạch bản, tranh in đá
2 玻璃窗 Bōlí chuāng Cửa sổ kính
3 画廊 Huàláng Phòng trưng bày
4 年画 Niánhuà Tranh Tết
5 绘图 Huìtú Hội họa
6 油画 Yóuhuà Tranh sơn dầu
7 风俗画 Fēngsúhuà Tranh phong tục
8 女跳舞者 Nǚ tiàowǔ zhě Vũ công
9 水彩画 Shuǐcǎihuà Tranh màu nước
10 图画本 Túhuà běn Sách tranh ảnh
11 淡彩画 Dàncǎihuà Tranh màu nhạt
12 Shuā Bàn chải , chải
13 年画 Niánhuà Tranh Tết
14 油画 Yóuhuà Tranh sơn dầu
15 风俗画 Fēngsúhuà Tranh phong tục
16 水彩画 Shuǐcǎihuà Tranh màu nước
17 水粉画 Shuǐfěnhuà Tranh màu bột
18 Gōng Cúi chào
19 淡彩画 Dàncǎihuà Tranh màu nhạt
20 裸体画 Luǒtǐhuà Tranh khỏa thân
21 春宫画 Chūngōnghuà Tranh khiêu dâm
22 纯粹派 Chúncuìpài Trường phái thuần túy
23 新造型派 Xīnzàoxíngpài Trường phái tạo hình mới
24 立体派 Lìtǐpài Trường phái lập thể
25 浪漫派 Làngmànpài Trường phái lãng mạn
26 现代派 Xiàndàipài Trường phái hiện đại
27 水彩颜料 Shuǐcǎi yánliào Màu nước
28 雕像 Diāoxiàng Bức tượng
29 野兽派 Yěshòupài Trường phái dã thú
30 艺术 Yìshù Nghệ thuật
31 抽象派 Chōuxiàngpài Trường phái trìu tượng
32 Bài hát
33 古典派 Gǔdiǎnpài Trường phái cổ điển
34 雕塑 Diāosù Tác phẩm điêu khắc
35 表现派 Biǎoxiànpài Trường phái biểu hiện
36 Shī Bài thơ
37 印象派 Yìnxiàngpài Trường phái ấn tượng
38 字画卷轴 Zìhuàjuànzhóu Trục cuốn tranh chữ
39 图片 Túpiàn Tranh ảnh
40 肖像画 Xiàoxiànghuà Tranh chân dung
41 演出 Yǎnchū Biểu diễn
42 钢笔画 Gāngbǐhuà Tranh vẽ bằng bút mực
43 博物馆 Bówùguǎn Bảo tàng
44 铅笔画 Qiānbǐhuà Tranh vẽ bằng bút chì
45 壁画 Bìhuà Bức tranh tường
46 马赛克 Mǎsàikè Gạch men, hình vẽ trên gạch men
47 佛像画 Fóxiànghuà Tranh tượng Phật
48 静物画 Jìngwùhuà Tranh tĩnh vật
49 手工艺品 Shǒu gōngyìpǐn Thủ công mỹ nghệ
50 涂鸦 Túyā Nghệ thuật graffiti
51 水墨画 Shuǐmòhuà Tranh thủy mặc
52 自然派 Zìránpài Trường phái tự nhiên

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *