Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà tù

28/09/2021
102
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà tù

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 中央监狱 Zhōngyāng jiānyù Nhà tù trung ương
2 省监狱 shěng jiānyù Nhà giam của tỉnh
3 市监狱 shì jiānyù Nhà giam của thành phố
4 县监狱 xiàn jiānyù Nhà giam của huyện
5 特别监狱 tèbié jiānyù Nhà tù đặc biệt
6 模范监狱 mófàn jiānyù Nhà tù mẫu
7 假释 jiǎshì Tạm tha
8 暂时假释 zhànshí jiǎshì Tạm tha
9 获假释者 huò jiǎshì zhě Người được tạm tha
10 牢房 láofáng Phòng giam
11 黑牢 hēi láo Ngục tối
12 水牢 shuǐláo Thủy lao
13 死囚牢房 sǐqiú láofáng Phòng giam tử tù
14 地牢 dìláo Ngục ngầm (chuồng cọp)
15 牢房的铁窗 láofáng de tiěchuāng Song sắt của phòng giam
16 手铐 shǒukào Còng tay
17 镣铐 liàokào Còng
18 戴镣铐的 dài liàokào de Đeo gông, đeo còng
19 上脚镣 shàng jiǎoliào Gông chân
20 囚衣 qiúyī Áo tù
21 囚帽 qiú mào Mũ tù
22 严刑 yánxíng Hình phạt nghiêm khắc
23 酷刑  kùxíng Hình phạt tàn khốc
24 囚犯 qiúfàn Tù nhân
25 被收容者 bèi shōuróng zhě Người bị thu gom
26 监犯 jiān fàn Tù nhân
27 初次服刑犯 chūcì fúxíng fàn Phạm nhân lần đầu thụ án
28 模范犯人 mófàn fànrén Phạm nhân mẫu mực
29 少年犯 shàoniánfàn Phạm nhân nhỏ tuổi
30 政治犯 zhèngzhì fàn Tù nhân chính trị
31 无期徒刑犯 wúqí túxíng fàn Phạm nhân tù chung thân
32 逃犯 táofàn Tù nhân trốn trại
33 惯犯 guànfàn Phạm nhân chuyên nghiệp
34 监禁 jiānjìn Giam cầm
35 拘禁营地 jūjìn yíngdì Trại giam giữ
36 单独监禁 dāndú jiānjìn Giam giữ riêng
37 监狱长 jiānyù zhǎng Giám thị trại giam
38 狱警  yùjǐng Cảnh sát trại giam
39 狱医 yù yī Bác sĩ trại giam
40 监狱理发师 jiānyù lǐfǎ shī Thợ cắt tóc của trại giam
41 看守所 kānshǒusuǒ  Trại tạm giam
42 监狱看守  jiānyù kānshǒu Cai ngục
43 看守室 kānshǒu shì Phòng của cai ngục
44 监狱分区 jiānyù fēnqū Từng khu của nhà tù
45 监狱围墙 jiānyù wéiqiáng Tường bao quanh của nhà tù
46 监狱的岗楼 jiānyù de gǎnglóu Chòi gác của nhà tù
47 监狱饭厅  jiānyù fàntīng Nhà ăn của nhà tù
48 监狱图书馆 jiānyù túshū guǎn Thư viện của nhà tù
49 监狱教室 jiānyù jiàoshì  Lớp học của nhà tù
50 监狱商店 jiānyù shāngdiàn Cửa hàng của nhà tù
51 监狱医务所 jiānyù yīwù suǒ  Trạm xá của nhà tù
52 监狱医院  jiānyù yīyuàn Bệnh viện của nhà tù
53 监狱农场  jiānyù nóngchǎng Nông trường của nhà tù
54 监狱工厂 jiānyù gōngchǎng Nhà máy của nhà tù
55 犯人操场 fànrén cāochǎng Sân tập của phạm nhân
56 探监 tànjiān Thăm nuôi tù nhân
57 探监日 tànjiān rì Ngày thăm nuôi
58 探视时间 tànshì shíjiān Thời gian thăm nuôi
59 监狱的探视室 jiānyù de tànshì shì Phòng gặp gỡ phạm nhân
60 狱规 yù guī  Nội qui nhà tù
61 死囚区 sǐqiú qū Khu tử tù
62 劳改农场 láogǎi nóng chǎng Nông trường lao động cải tạo
63 入狱 rù yù Vào trại giam
64 越狱 yuèyù Trốn ngục
65 越狱者 yuèyù zhě Kẻ vuợt ngục
66 刑期 xíngqí Thời kỳ thụ án
67 附加刑 fùjiāxíng Tăng nặng hình phạt
68 减刑 jiǎnxíng Giảm nhẹ hình phạt
69 刑满 xíng mǎn Hết hạn tù
70 释放 shìfàng Thả
71 处决 chǔjué Hành quyết
72 死刑执行令 sǐxíng zhíxíng lìng Lệnh thi hành án tử hình
73 死刑立即执行 sǐxíng lìjí zhíxíng Lập tức thi hành án tử hình
74 死刑缓期执行 sǐxíng huǎnqí zhíxíng Tạm hoãn thi hành án tử hình
75 刑场 xíngchǎng Pháp trường
76 死囚行刑室 sǐqiú xíngxíng shì Phòng thi hành án tử hình
77 电椅 diànyǐ Ghế điện
78 绞架 jiǎojià Giá treo cổ
79 死刑执行人 sǐxíng zhíxíng rén Đao phủ
80 囚车 Qiúchē Xe tù
81 囚船 qiú chuán Tàu chở tù

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *