Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Noel Lễ Giáng Sinh

16/08/2021
tu-vung-tieng-trung-chu-de-noel-le-giang-sinh
106
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Noel Lễ Giáng Sinh

Lễ Giáng sinh tiếng Trung là gì? Các Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Noel Lễ Giáng Sinh nói như thế nào? Cùng Yêu tiếng Trung vào bài học hôm nay các bạn nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Lễ Giáng Sinh 圣诞节 shèngdàn jié
2 Chúc Giáng sinh vui vẻ 圣诞节快乐 Shèngdàn jié kuàilè
3 Đêm Giáng Sinh 圣诞节前夕 shèngdàn jié qiánxī
4 Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh 圣诞节假期 shèngdàn jié jiàqī
5 Quà Giáng Sinh 圣诞礼物 shèngdàn lǐwù
6 Ông Già Noel 圣诞老人 shèngdàn lǎorén
7 Cây thông Noel 圣诞树 shèngdànshù
8 Tất Giáng Sinh 圣诞袜 shèngdàn wà
9 Nến giáng sinh 圣诞蜡烛 Shèngdàn làzhú
10 Bữa tiệc Giáng Sinh 圣诞大餐 shèngdàn dà cān
11 Ống khói 烟囱 Yāncōng
12 Lò sưởi trong tường 壁炉 bìlú
13 Thiếp chúc mừng Giáng sinh 圣诞贺卡 Shèngdàn hèkǎ
14 Đồ trang trí giáng sinh 圣诞饰品 Shèngdàn shìpǐn
15 Tuần Lộc 驯鹿 Xùnlù
16 Vòng hoa giáng sinh 圣诞花环 Shèngdàn huāhuán
17 Kẹo 糖果 Tángguǒ
18 Thánh ca Noel 圣诞圣歌 shèngdàn shèng gē
19 Thiên thần 天使 tiānshǐ
20 Nhạc Giáng Sinh 圣诞音乐 shèngdàn yīnyuè
21 Không khí Giáng Sinh 圣诞气氛 shèngdàn qìfēn
22 Đứa con của Thánh 圣婴 shèng yīng
23 Mua sắm Noel 圣诞采购 shèngdàn cǎigòu
24 Kiện hàng, bưu kiện 包裹 bāoguǒ
25 Chúa Jesus 耶稣基督 yēsū jīdū
26 Vũ hội Giáng Sinh 圣诞舞会 shèngdàn wǔhuì
27 Dải lụa đỏ 红丝带 hóng sīdài
28 Gà tây quay 烤火鸡 kǎohuǒ jī
29 Giấy gói quà 包装纸 bāozhuāng zhǐ
30 Đồ chơi Giáng Sinh 圣诞玩具 shèngdàn wánjù

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *