Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương mại

08/06/2021
111
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương Mại

tu-vung-tieng-trung-chu-de-thuong-mai

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
1 价格谈判  Jiàgé tánpàn đàm phán giá cả
2 订单 Dìngdān đơn đặt hàng
3 长期订单 Chángqí dìngdān đơn đặt hàng dài hạn
4 丝绸订货单 Sīchóu dìnghuò dān đơn đặt hàng tơ lụa
5 购货合同 Gòu huò hétong hợp đồng mua hàng
6 销售合同 Xiāoshòu hétong hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
7 互惠合同 Hùhuì hétong hợp đồng tương hỗ
8 合同的签定 Hétóng de qiān dìng ký kết hợp đồng
9 合同的违反 Hétóng de wéifǎn vi phạm hợp đồng
10 合同的终止 Hétóng de zhōngzhǐ đình chỉ hợp đồng
11 货物清单 Huòwù qīngdān tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
12 舱单 Cāng dān bảng kê khai hàng hóa
13 集装箱货运 Jízhuāngxiāng huòyùn vận chuyển hàng hóa bằng container
14 工厂交货 Gōngchǎng jiāo huò giao hàng tại xưởng
15 (启运港)船边交货 (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò giao dọc mạn tàu
16 船上交货 Chuánshàng jiāo huò giao hàng trên tàu
17 货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) giao cho người vận tải
18 仓库交货 Cāngkù jiāo huò giao hàng tại kho
19 边境交货 Biānjìng jiāo huò giao tai biên giới
20 近期交货 Jìnqí jiāo huò giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
21 远期交货 Yuǎn qí jiāo huò giao hàng về sau ;giao sau
22 定期交货 Dìngqí jiāo huò giao hàng định kỳ
23 交货时间 Jiāo huò shíjiān thời gian giao hàng
24 交货地点 Jiāo huò dìdiǎn địa điểm giao hàng
25 交货方式 Jiāo huò fāngshì phương thức giao hàng
26 货物运费 Huòwù yùnfèi phí vận chuyển hàng hóa
27 货物保管费 Huòwù bǎoguǎn fèi phí bảo quản hàng hóa
28 提(货)单 Tí (huò) dān vận đơn ( B/L )
29 联运提单 Liányùn tídān vận đơn liên hiệp
30 (承运人的)发货通知书;托运单 (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān phiếu vận chuyển
31 保险单;保单 Bǎoxiǎn dān; bǎodān chứng nhận bảo hiểm
32 产地证书;原产地证明书 Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū chứng nhận xuất xứ
33 ( 货物) 品质证明书  (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū chứng nhận chất lượng
34 装箱单;包装清单;花色码单 Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān danh sách đóng gói
35 索赔 Suǒpéi đòi bồi thường
36 索赔期 Suǒpéi qí thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường
37 索赔清单 Suǒpéi qīngdān phiếu đòi bồi thường
38 结算 Jiésuàn kết toán
39 结算方式 Jiésuàn fāngshì phương thức kết toán
40 现金结算  Xiànjīn jiésuàn kết toán tiền mặt
41 双边结算 Shuāngbiān jiésuàn kết toán song phương
42 多边结算 Duōbiān jiésuàn kết toán đa phương
43 国际结算 Guójì jiésuàn kết toán quốc tế
44 结算货币 Jiésuàn huòbì tiền đã kết toán
45 支付方式 Zhīfù fāngshì phương thức chi trả
46 现金支付 Xiànjīn zhīfù chi trả bằng tiền mặt
47 信用支付 Xìnyòng zhīfù chi trả bằng tín dụng
48 易货支付 Yì huò zhīfù chi trả bằng đổi hàng
49 支付货币  Zhīfù huòbì tiền đã chi trả
50 发票;发单;装货清单 Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān hóa đơn
51 商业发票 Shāngyè fāpiào hóa đơn thương mại
52 支付  Zhīfù chi trả
53 临时发票 Línshí fāpiào hóa đơn tạm
54 确定发票 Quèdìng fāpiào hóa đơn chính thức
55 形式发票 Xíngshì fǎ piào hóa đơn chiếu lệ
56 领事发票 Lǐngshì fāpiào hóa đơn lãnh sự
57 汇票 Huìpiào hối phiếu
58 远期汇票 Yuǎn qí huìpiào hối phiếu có kỳ hạn
59 光票 Guāng piào hối phiếu trơn
60 跟单汇票 Gēn dān huìpiào hối phiếu kèm chứng từ
61 背书;批单  Bèishū; pī dān ký hậu hối phiếu

 

Bài viết tổng hợp về các từ vựng tiếng Trung chủ đề thương mại trên đây mà Yêu tiếng Trung chia sẻ có hữu ích với các bạn không? 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *