Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học
Tiếng Trung |
Phát âm |
Tiếng Việt |
学 院 |
xuéyuàn |
Học viện |
教 育 学 院 |
jiàoyù xuéyuàn |
Học viện giáo dục |
人 文 学 院 |
rénwén xuéyuàn |
Học viện nhân văn |
医 学 院 |
yī xué yuàn |
Học viện y khoa |
师 范 学 院 |
shīfàn xuéyuàn |
Học viện sư phạm |
商 学 院 |
shāng xué yuàn |
Học viện thương mại |
大 专 |
dàzhuān |
Cao đẳng |
综 合 性 大 学 |
zònghé xìng dàxué |
Đại học tổng hợp |
师 范 大 学 |
shīfàn dàxué |
Đại học sư phạm |
广播 电 视 大学 |
guǎng bò dàxué |
Đại học phát thanh |
函 授 大 学 |
hán shòu dàxué |
Đại học hàm thụ |
研 究 生 院 |
yán jiū shēng yuàn |
Viện nghiên cứu sinh |
研 究 院 |
yán jiù yuàn |
Viện nghiên cứu |
高 等 院 校 |
gāoděng yuàn xiào |
Trường đại học học viên |
重 点 学 校 |
zhòngdiǎn xuéxiào |
Trường trọng điểm |
初 中 |
chū zhōng |
Trung học cơ sở |
中 学 |
zhōng xué |
Trung học |
小 学 |
xiǎo xué |
Tiểu học |
附 小 |
fù xiǎo |
Trường chuyên tiểu học |
附 中 |
fù zhōng |
Trường chuyên trung học |
实 验 学 校 |
shíyàn xuéxiào |
Trường thực nghiệm |
师 范 学 校 |
shīfàn xuéxiào |
Trường sư phạm |
模 范 学 校 |
mófàn xuéxiào |
Trường mẫu |
技 校 |
jì xiào |
Trường dạy nghề |
公 学 校 |
gōng xuéxiào |
Trường công lập |
中 专 |
zhōng zhuān |
Trường TC chuyên nghiệp |
艺 术 学 校 |
yìshù xuéxiào |
Trường nghệ thuật |
舞 蹈 学 校 |
wǔ dǎo xuéxiào |
Trường múa |
寄 宿 学 校 |
jìsù xuéxiào |
Trường nội trú |
高 等 教 育 |
gāo děng jiàoyù |
Giáo dục cao cấp |
中 等 教 育 |
zhōngděng jiàoyù |
Giáo dục trung cấp |
初 等 教 育 |
chū děng jiàoyù |
Giáo dục sơ cấp |
继 续 教 育 |
jìxù jiàoyù |
Tiếp tục giáo dục |
成 人 教 育 |
chéngrén jiàoyù |
Giáo dục cho người lớn |
十 年 制 义 务 教育 |
shí nián zhì yìwù jiào yù |
Giáo dục hệ mười năm |
基 础 教 育 |
jīchǔ jiàoyù |
Giáo dục cơ sở |
职 业 教 育 |
zhíyè jiàoyù |
Giáo dục nghề nghiệp |
Từ vựng tiếng Trung về các địa điểm trong trường học
Tiếng Trung |
Phát âm |
Tiếng Việt |
图 书 馆 |
túshū guǎn |
Thư viện |
阶 梯 教 室 |
giảng đường |
Giảng đường |
教 室 |
jiào shì |
Phòng học |
阅 览 室 |
yuèlǎn shì |
Phòng đọc |
考 场 |
kǎo chǎng |
Phòng thi |
医 务 室 |
yīwù shì |
Phòng y tế |
教 员 休 息 室 |
jiào yuán xiūxí shì |
Phòng nghỉ giáo viên |
教 师 办 公 室 |
jiào shī bàn gōng shì |
Phòng làm việc giáo viên |
教 务 处 |
jiào wù chù |
Phòng giáo vụ |
医 务 室 |
yīwù shì |
Phòng y tế |
教 研 室 |
jiào yán shì |
Phòng nghiên cứu KHGD |
语 言 实 验 室 |
yǔyán shíyàn shì |
Phòng luyện âm |
运 动 房 |
yùn dòng fáng |
Phòng luyện tập |
教 研 组 |
jiào yán zǔ |
Tổ nghiên cứu khoa học |
大 礼 堂 |
dà lǐtáng |
Hội trường |
食 堂 |
shí táng |
Nhà ăn |
宿 舍 |
sù shè |
Ký túc xá |
游 泳 池 |
yóu yǒng chí |
Bể bơi |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề về học sinh, sinh viên
Tiếng Trung |
Phát â |
Tiếng Việt |
教授 |
jiào shòu |
Giáo sư |
副教 授 |
fù jiào shòu |
Phó giáo sư |
助理教授 |
zhùlǐ jiào shòu |
Trợ lý giáo sư |
讲师 |
jiǎng shī |
Giảng viên |
高级教师 |
gāojí jiào shī |
Giảng viên cao cấp |
教师 |
jiào shī |
Giáo viên |
班主任 |
bān zhǔ rèn |
Giáo viên chủ nhiệm |
兼职教师 |
Jiān zhí jiào shī |
Giáo viên kiêm chức |
高级讲师 |
gāojí jiǎng shī |
Giáo viên cao cấp |
导师 |
dǎo shī |
Giáo viên hướng dẫn |
学生会 |
xué shēng huì |
Hội học sinh sinh viên |
大学生 |
dàxué shēng |
Sinh viên |
一年级大学生 |
yī niánjí dàxué shēng |
Sinh viên năm 1 |
二年级大学生 |
èr niánjí dàxué shēn |
Sinh viên năm 2 |
三年级大学生 |
sān niánjí dàxué shēng |
Sinh viên năm 3 |
四年级大学生 |
sì niánjí dàxué shēng |
Sinh viên năm 4 |
研究生 |
yán jiū shēng |
Nghiên cứu sinh |
博士生 |
bóshì shēng |
Nghiên cứu sinh tiến sĩ |
硕士学位 |
shuò shì xuéwèi |
Học vị thạc sĩ |
博士学位 |
bóshì xuéwèi |
Học vị tiến sĩ |
哲学博士 |
zhé xué bóshì |
Tiến sĩ triết học |
同学 |
tóng xué |
Bạn học |
男校友 |
nán xiào yǒu |
Bạn học nam |
女校友 |
nǚ xiào yǒu |
Bạn học nữ |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn học
Tiếng Trung |
Phát âm |
Tiếng Việt |
门课 |
mén kè |
Môn học |
主课 |
zhǔ kè |
Môn chính |
副课 |
fù kè |
Môn phụ |
选修课 |
xuǎn xiū kè |
Môn học tự chọn |
必修课 |
bìxiū kè |
Môn học bắt buộc |
语文 |
yǔ wén |
Văn học |
英语 |
yīng yǔ |
Anh văn |
外语 |
wài yǔ |
Ngoại ngữ |
历史 |
lì shǐ |
Lịch sử |
地理 |
dì lǐ |
Địa lý |
物理 |
wù lǐ |
Vật lý |
化学 |
huà xué |
Hóa học |
音乐 |
yīn yuè |
Âm nhạc |
体育 |
tǐ yù |
Thể dục |
美术 |
měi shù |
Mỹ thuật |
图画 |
tú huà |
Đồ họa |
法律学 |
fǎlǜ xué |
Môn pháp luật |
军训课 |
jūn xùn kè |
Môn quân sự |
文科 |
wén kē |
Khoa học xã hội |
心理学 |
xīnlǐ xué |
Tâm lý học |
考古学 |
kǎogǔ xué |
Khảo cổ học |
语言学 |
yǔyán xué |
Ngôn ngữ học |
语音学 |
yǔyīn xué |
Ngữ âm học |
经济学 |
jīngjì xué |
Kinh tế học |
统计学 |
tǒngjì xué |
Thống kê học |
教育学 |
jiào yù xué |
Giáo dục học |
政治学 |
zhèng zhì xué |
Chính trị học |