Từ vựng tiếng Trung chủ đề trượt băng là gì? Hãy cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu thông qua bài viết này nhé!
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trượt Băng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Trượt băng | 滑冰运动 | huábīng yùndòng |
2 | Giày trượt băng | 冰鞋 | bīngxié |
3 | Giày trượt băng khô | 旱冰鞋 | hàn bīngxié |
4 | Lưỡi trượt | 跑刀 | pǎo dāo |
5 | Lưỡi trượt băng nghệ thuật | 花样冰刀 | huāyàng bīngdāo |
6 | Lưỡi dao | 刀锋 | dāofēng |
7 | Vỏ bọc | 刀套 | dāo tào |
8 | Sân trượt băng | 滑冰场 | huábīng chǎng |
9 | Người trượt băng | 滑冰者 | huábīng zhě |
10 | Sân trượt băng nhân tạo | 人造冰场 | rénzào bīng chǎng |
11 | Trượt băng nghệ thuật | 花样滑冰 | huāyàng huábīng |
12 | Trượt băng kiểu bánh xe | 轮式滑冰 | lún shì huábīng |
13 | Trượt băng đôi | 双人滑冰 | shuāngrén huábīng |
14 | Trượt băng tốc độ | 速度滑冰 | sùdù huábīng |
15 | Trượt băng tốc độ toàn năng | 全能速度滑冰 | quánnéng sùdù huábīng |
16 | Trượt băng đơn | 单人滑冰 | dān rén huábīng |
17 | Kiểu phi yến | 飞燕式 | fēi yàn shì |
18 | Kiểu đại bàng | 飞鹰式 | fēi yīng shì |
19 | Kiểu số 8 | 滑“8”字 | huá “8” zì |
20 | Kiểu gió lốc | 旋风式 | xuànfēng shì |
21 | Trượt tuyết | 滑雪运动 | huáxuě yùndòng |
22 | Ván trượt | 雪撬 | xuě qiào |
23 | Trang phục trượt tuyết | 滑雪装 | huáxuě zhuāng |
24 | Giày trượt tuyết | 滑雪鞋 | huáxuě xié |
25 | Cần trượt tuyết | 滑雪杆 | huáxuě gǎn |
26 | Ván trượt tuyết | 滑雪板 | huáxuěbǎn |
27 | Một đôi ván trượt tuyết | 一副滑雪板 | yī fù huáxuěbǎn |
28 | Trượt từ núi xuống | 滑雪下山 | huáxuě xiàshān |
29 | Trượt tuyết từ bệ | 跳台滑雪 | tiàotái huáxuě |
30 | Trượt tuyết đường dài | 马拉滑雪 | mǎ lā huáxuě |
31 | Trượt tuyết việt dã | 越野滑雪 | yuèyě huáxuě |
32 | Bay từ bệ cao | 跳台飞跃 | tiàotái fēiyuè |
33 | Móc khóa treo khi leo núi | 上山吊椅 | shàngshān diào yǐ |
34 | Đường trượt | 滑道 | huá dào |
35 | Đích | 终点 | zhōngdiǎn |
36 | Trượt tuyết bay | 滑雪飞跳 | huáxuě fēi tiào |
37 | Thi trượt tuyết vượt chướng ngại vật | 障碍滑雪赛横滑 | zhàng’ài huáxuě sài héng gǔ |
38 | Trượt ngang | 横滑 | héng gǔ |
39 | Trượt giật lùi | 后滑 | hòu huá |
40 | Ngoặt theo hình cung | 弓步式转弯 | gōng bù shì zhuǎnwān |
41 | Chỗ ngoặc có hãm | 制动转弯 | zhì dòng zhuǎnwān |
42 | Môn trượt tuyết có xe trượt lớn | 滑大雪撬运动 | huá dàxuě qiào yùndòng |
43 | Xe trượt lớn | 大雪撬 | dàxuě qiào |
44 | Đường trượt của xe trượt | 大雪撬滑道 | dàxuě qiào huá dào |
45 | Người bẻ lái | 舵手 | duòshǒu |
46 | Người giữ phanh | 司闸员 | sī zhá yuán |
47 | Đường vòng an toàn | 安全弯道 | ānquán wān dào |
48 | Môn chơi xe trượt đáy bằng | 平底雪撬运动 | píngdǐ xuě qiào yùndòng |
0 Comments