Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành công nghệ thông tin

23/09/2021
90
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành công nghệ thông tin

冲突 chōngtú Xung đột
删除 shānchú Xóa(delete)
摄象头(网路摄影机 shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī) Webcam
上载 shàngzài Upload
上传 shàngchuán Upload
电视盒 diànshì hé TV box
磁道 cídào Track
搜索 sōusuǒ Tìm kiếm (search)
兼容 jiānróng Tích hợp, tương thích
回收站 huíshōu zhàn Thùng rác
退出 tuìchū Thoát, đăng xuất
适配器 shìpèiqì Thiết bị ghép (adapter)
寄生虫 jìshēng chóng Spam
快捷 kuàijié Short cut
设置 shèzhì setup
服务器 fúwùqì Server
屏幕保护 píngmù bǎohù Screen save
内存 nèicún RAM
平台 píngtái Platform
间谍软件 jiàndié ruǎnjiàn Phần mềm gián điệp
软件 ruǎnjiàn Phần mềm
离线 líxiàn Offline, ngoại tuyến
闪盘,优盘 shǎn pán, yōupán Ổ USB
驱动器 qūdòngqì ổ đĩa
笔记本 bǐjìběn notebook
升级 shēngjí Nâng cấp
调制解调器 tiáozhìjiětiáoqì Modem
电脑 diànnǎo Máy vi tính
手提电脑 shǒutí diànnǎo Máy tính xách tay (laptop)
屏幕 píngmù Màn hình (monitor)
广告软件 guǎnggào ruǎnjiàn Malware
开源码 kāi yuánmǎ Mã nguồn mở
存盘 cúnpán Lưu (save)
连接 liánjiē Liên kết (link)
程序员 chéngxù yuán Lập trình viên
激活 jīhuó Kích hoạt
单击 dān jī Kích đơn (single click)
双击 shuāngjī Kích đôi (double click)
互联网 hùliánwǎng Internet
导入 dǎorù Import
对话框 duìhuà kuāng Hộp thoại (dialog box)
电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng Hòm thư điện tử
壁纸 bìzhǐ Hình nền (wall paper)
图像 túxiàng Hình ảnh
操作系统 cāozuò xìtǒng Hệ điều hành
十亿字节 shí yì zì jié Gigabyte (xem GB)
格式化 géshì huà Format
垃圾文件 lèsè wénjiàn File rác
导出 dǎochū Export
数据 shùjù Dữ liệu (data)
磁盘 cípán Đĩa từ
地址 dìzhǐ Địa chỉ (adress)
光盘 guāngpán Đĩa CD
碎片整理 suìpiàn zhěnglǐ Deflagment
登录 dēnglù Đăng nhập
剪切 Jiǎn qiè cut
拷贝(抄录) kǎobèi (chāolù) Copy
复制 fùzhì Copy
控制面板 kòngzhì miànbǎn Control panel
连接 liánjiē Connect
接口 jiēkǒu Cổng,khe cắm
搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng Công cụ tìm kiếm
工具 gōngjù Công cụ (tool)
鼠标 shǔbiāo Con chuột (mouse)
光学鼠标 guāngxué shǔbiāo Chuột quang
程序 chéngxù Chương trình
双核处理器 shuānghé chǔlǐ qì Chip 2 nhân
聊天室 liáotiān shì Chatroom
聊天 liáotiān Chat
配置 pèizhì Cấu hình
更新 gēngxīn Cập nhật (update)
安装 Ānzhuāng Cài đặt (setup, install)
声卡 shēngkǎ Cạc âmthanh (sound card)
处理器 chǔlǐ qì Bộ vi xử lí (CPU)
外存 wài cún Bộ nhớ ngoài
输入法 shūrù fǎ Bộ gõ (IME)
蓝牙 lányá Bluetooth
博客 bókè Blog
比特 bǐtè Bit
图标 túbiāo Biểu tượng (item)
破解 pòjiě Bẻ khóa (crack)
宽带 kuāndài Băng thông rộng
表格 biǎogé Bảng
补丁 bǔdīng Bản vá
键盘 jiànpán Bàn phím(keyboard)
地址簿 dìzhǐ bù adress book
三维 sānwéi 3D

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *