Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì

22/09/2021
75
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Chân mối hàn 焊根 Hàn gēn
2 CO2 粗丝 Cū sī
3 Độ lệch 偏转 Piānzhuǎn
4 Hàn áp lực 压焊 Yā hàn
5 Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép 药芯焊丝电弧焊 Yào xīn hànsī diànhú hàn
6 Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí 钨极氩弧焊 Wū jí yà hú hàn
7 Hàn hồ quang dưới lớp thuốc 埋弧焊 Mái hú hàn
8 Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí 气体保护焊 Qìtǐ bǎohù hàn
9 Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc 屏蔽金属弧焊 Píngbì jīnshǔ hú hàn
10 Mối hàn 焊缝 Hàn fèng
11 Thép góc 角杆 Jiǎo gān
12 Thép tấm 镀钢 Dù gāng
13 Tia hồ quang 电火花 Diàn huǒhuā
14 Vết lõm 沉痕 Chén hén
15 Xỉ 熔渣 Róng zhā

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *