Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành NAIL
1. Từ vựng tiếng Trung về NAIL
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
Móng chân | 趾甲 | Zhǐjiǎ |
Móng tay | 钉 | Dīng |
Gót chân | 脚跟 | Jiǎogēn |
Sơn móng tay | 指甲油 | Zhǐjiǎ yóu |
Dũa móng | 指甲锉 | Zhǐjiǎ cuò |
Làm móng tay | 修指甲 | Xiū zhǐjiǎ |
Bấm móng tay | 指甲钳 | Zhǐjiǎ qián |
Vẽ móng | 涂指甲 | Tú zhǐjiǎ |
Đánh bóng móng | 指甲油 | Zhǐjiǎ yóu |
Dũa móng | 指甲锉 | Zhǐjiǎ cuò |
Xoa bóp thư giãn chân | 按摩以放松双腿 | Ànmó yǐ fàngsōng shuāng tuǐ |
Xoa bóp thư giãn tay | 按摩以放松双手 | Ànmó yǐ fàngsōng shuāngshǒu |
Tẩy sơn móng | 指甲油去除剂 | Zhǐjiǎ yóu qùchú jì |
Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng | 用磨粉,指甲锉覆盖的盖板 | Yòng mó fěn, zhǐjiǎ cuò fùgài de gài bǎn |
Cắt ngắn | 捷径 | Jiéjìng |
Móng tròn trên đầu móng | 指甲上的圆形指甲 | Zhǐjiǎ shàng de yuán xíng zhǐjiǎ |
Sủi da | 闪闪发光的皮肤 | Shǎnshǎn fāguāng de pífū |
2. Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ NAIL
Móng típ | 指甲尖 | Zhǐjiǎ jiān |
Phom giấy làm móng | 指甲油纸 | Zhǐjiǎ yóuzhǐ |
Bàn chà móng | 指甲擦洗桌 | Zhǐjiǎ cāxǐ zhuō |
Lớp sơn lót | 启动 | Qǐdòng |
Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) | 有光泽的油漆以保护油漆 | Yǒu guāngzé de yóuqī yǐ bǎohù yóuqī |
Kềm cắt da | 表皮钳 | Biǎopí qián |
Kem mềm da | 皮肤柔软霜 | Pífū róuruǎn shuāng |
Đổi nước sơn | 改变抛光 | Gǎibiàn pāoguāng |
Huyết thanh chăm sóc | 血清护理 | Xiěqīng hùlǐ |
Tẩy tế bào chết | 杀死死亡细胞 | Shā sǐ sǐwáng xìbāo |
Bột | 面粉 | Miànfěn |
Bộ phận cầm trong tay để đi máy | 手持旅行装置 | Shǒuchí lǚxíng zhuāngzhì |
Đầu diamond để gắn vào hand piece | 钻石头固定在手机上 | Zuànshí tou gùdìng zài shǒujī shàng |
Súng để phun mẫu | 喷样枪 | Pēn yàng qiāng |
Đá gắn vào móng | 石材附着在基础上 | Shícái fùzhuó zài jīchǔ shàng |
Đồ trang trí gắn lên móng | 饰品附在指甲上 | Shìpǐn fù zài zhǐjiǎ shàng |
Keo | 胶 | Jiāo |
Máy hơ tay | 手动机 | Shǒudòng jī |
Tinh dầu dưỡng | 精油 | Jīngyóu |
Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt | 外用油可使皮肤柔软并易于切割 | Wàiyòng yóu kě shǐ pífū róuruǎn bìng yìyú qiēgē |
Kéo cắt da | 皮剪刀 | Pí jiǎndāo |
Mẫu màu sơn hay mẫu design | 油漆颜色样本或设计模板 | Yóuqī yánsè yàngběn huò shèjì múbǎn |
3. Từ vựng về các loại hình dạng móng
Móng tròn | 圆钉 | Yuán dīng |
Hình dáng của móng | 指甲的形状 | Zhǐjiǎ de xíngzhuàng |
Móng hình ô van | 基础是椭圆形的 | Jīchǔ shì tuǒyuán xíng de |
Móng vuông 2 góc tròn | 基金会有两个圆角 | Jījīn huì yǒu liǎng gè yuán jiǎo |
Hình bầu dục nhọn | 尖锐的椭圆形 | Jiānruì de tuǒyuán xíng |
Móng mũi nhọn | 尖的指甲 | Jiān de zhǐjiǎ |
Móng 2 góc xéo, đầu bằng | 指甲2对角线,扁头 | Zhǐjiǎ 2 duì jiǎo xiàn, biǎn tóu |
Móng hình chéo như đầu thỏi son | 指甲像口红一样呈对角线 | Zhǐjiǎ xiàng kǒuhóng yīyàng chéng duì jiǎo xiàn |
Móng hình bầu dục đầu tròn | 圆头椭圆形指甲 | Yuán tóu tuǒyuán xíng zhǐjiǎ |
Square: Móng hình hộp vuông góc | 正方形:角正方形 | Zhèngfāngxíng: Jiǎo zhèngfāngxíng |
4. Cách trang trí móng
Móng hoa | 开花 | Kāihuā |
Móng lấp lánh | 闪闪发光的指甲 | Shǎnshǎn fāguāng de zhǐjiǎ |
Móng tay đính đá | 石钉 | Shí dīng |
Móng có họa tiết đốm | 指甲上有斑驳的图案 | Zhǐjiǎ shàng yǒu bānbó de tú’àn |
Móng sọc | 条纹指甲 | Tiáowén zhǐjiǎ |
Móng Confetti | 指甲纸屑 | Zhǐjiǎ zhǐ xiè |
Móng nơ | 领结 | Lǐngjié |
Những câu giao tiếp chủ đề làm NAIL
Xin chào, bạn có khỏe không?
你好!你好吗?Nǐ hǎo! Nǐ hǎo ma?
Tôi khỏe, còn bạn thì sao?
我对你没事吗?Wǒ duì nǐ méishì ma?
Tôi có thể giúp gì được cho bạn?
我怎么帮你?Wǒ zěnme bāng nǐ?
Vui lòng đi theo tôi đến chỗ làm móng
请跟我来修指甲 Qǐng gēn wǒ lái xiū zhǐjiǎ
Mời bạn chọn mẫu và màu sơn cho mình
请选择自己的图案和油漆颜色 Qǐng xuǎnzé zìjǐ de tú’àn hé yóuqī yánsè
Bạn muốn loại móng kiểu gì?
您要哪种指甲?Nín yào nǎ zhǒng zhǐjiǎ?
Bạn muốn làm móng tay phải không
你要修指甲,不是吗 Nǐ yào xiū zhǐjiǎ, bùshì ma
Tôi muốn làm móng tay hình ô van
我想要椭圆形修指甲 Wǒ xiǎng yào tuǒyuán xíng xiū zhǐjiǎ
Bạn muốn làm móng chân phải không?
您要修脚吗?Nín yào xiūjiǎo ma?
Tôi muốn làm móng tròn
我想要一个圆钉 Wǒ xiǎng yào yīgè yuán dīng
Bạn vui lòng đưa tay lại gần hơn
你能拉近你的手吗 Nǐ néng lā jìn nǐ de shǒu ma
Bạn vui lòng qua quầy thanh toán
请去结帐柜台 Qǐng qù jié zhàng guìtái
0 Comments