Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vải

24/09/2021
106
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vải

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
1 Đăng ten lưới 珠罗纱花边 zhū luō shā huā biān
2 Vải nhăn 绉纹织物 zhòu wén zhīwù
3 Lụa kếp 绉纱 zhòu shā
4 Vải mặt thun 绉棉织物 zhòu mián zhīwù
5 Gấm thun 绉缎 zhòu duàn
6 Hàng dệt mỏng viền thun 绉边薄织物 zhòu biān báo zhīwù
7 Bản mẫu hàng dệt 织物样本 zhīwù yàngběn
8 Gấm 织锦 zhījǐn
9 Vải mịn 质地细的织物 zhídì xì de zhīwù
10 Vải thô 质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù
11 Gấm vóc 织锦缎 zhī jǐnduàn
12 Len pha cotton 羽纱 yǔshā
13 Vải vân mây 云斑织物 yún bān zhī wù
14 Gabadinbe 原色哔叽 yuánsè bìjī
15 Vải kẻ sọc uyên ương 鸳鸯条子织物 yuān yāng tiáozi zhīwù
16 Nhuộm ngay từ sợi 原纤染色 yuán xiān rǎnsè
17 Bông thô 原棉 yuán mián
18 Lông thú chưa gia công 原毛 yuán máo
19 Êtikét, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng) 衣物使用须知标签 yīwù shǐyòng xūzhī biāo qiān
20 Vải sợi bông in hoa 印花棉布 yìnhuā miánbù
21 Vải bông cứng 硬挺织物 yìng tǐng zhīwù
22 Lụa the phi tơ cứng 硬挺塔夫绸 yìng tǐng tǎ fū chóu
23 Len nhung anh cao cấp 英国优质呢绒 yīng guó yōuzhì níróng
24 Card găm mẫu vải 衣料样品卡 yī liào yàngpǐn kǎ
25 Len casơmia 羊绒 yáng róng
26 Vải lanh 亚麻织物 yàmá zhīwù
27 Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt đay 亚麻织品零售商 yàmá zhīpǐn língshòu shāng
28 Vải the 雪纺绸 xuě fǎng chóu
29 Lụa sợi chéo 斜纹绸 xié wén chóu
30 Vải sợi chéo 斜纹布 xié wén bù
31 Vải khổ hẹp 夏幅布 xià fú bù
32 Hàng dệt kim mắt lưới 网眼针织物 wǎngyǎn zhēn zhīwù
33 Vải rèm cửa sổ mắt lưới 网眼窗帘布 wǎngyǎn chuāng lián bù
34 Vải mắt lưới 网眼织物 wǎng yǎn zhīwù
35 Vải có vân mắt lưới 网眼纹织物 wǎng yǎn wén zhīwù
36 Vải sọc, vải kẻ sọc 条子布 tiáo zǐ bù
37 Lụa the phi tơ 塔夫绸 tǎ fū chóu
38 Người king doanh hàng tơ lụa 丝织品经销人 sīzhī pǐn jīng xiāo rén
39 Nhung tơ 丝绒 sīróng
40 Hàng dệt tơ 丝织物 sī zhīwù
41 Bông tơ 丝棉 sī mián
42 Vải khổ đúp 双幅布 shuāngfú bù
43 Dệt kép 双绉 shuāng zhòu
44 Vải ba lớp sợi 三层织物 sān céng zhīwù
45 Sợi nhân tạo 人造纤维 rénzào xiān wéi
46 Tơ nhân tạo 人造丝 rén zào sī
47 Lụa cơ-rếp 乔其纱 qiáo qíshā
48 Vải muxơlin 平纹细布 píng wén xìbù
49 Vải thun xốp 泡泡纱 pào pao shā
50 Vải palếtxơ 派力司绉 pài lì sī zhòu
51 Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ 呢绒商 níróng shāng
52 Nilông 尼龙 nílóng
53 Hàng dệt bông 棉织物 mián zhīwù
54 Vải nhung 棉绒 mián róng
55 Hàng dệt len 毛织物 máo zhīwù
56 Vải pôpơlin 毛葛 máo gé
57 Vải bò 马裤呢 mǎkù ní
58 Lông cừu loại xấu 劣等羊毛 liè děng yáng máo
59 Hàng dệt khổ rộng 宽幅织物 kuān fú zhīwù
60 Vải khổ rộng 宽幅布 kuān fú bù
61 Vải cashmere 开士米 kāi shì mǐ
62 Vải kaki 咔叽布 kā jī bù
63 Hàng tơ lụa 绢丝织物 juàn sī zhīwù
64 Lụa tơ vàng mỏng 金丝透明绸 jīn sī tòu míng chóu
65 Đốm hoa 花形点子 huāxíng diǎnzi
66 Vải đăng ten 花边织物 huābiān zhīwù
67 Lụa hoa kẻ 花格绸 huā gé chóu
68 Dạ có vân hoa cương 花岗纹呢 huā gāng wén ní
69 Vải pôpơlin hoa 花府绸 huā fǔchóu
70 Thêu lanh hoa 花缎刺绣 huā duàn cìxiù
71 Vải ga-ba-gin 花达呢 huā dá ní
72 Vải ren 花边纱 huā biān shā
73 Vải dày 厚重织物 hòu zhòng zhīwù
74 Vải nhung dày 2 mặt (như nhau) 厚双面绒布 hòu shuāng miàn róngbù
75 Vải bông dày 厚棉麻平纹布 hòu mián má píng wén bù
76 Vải kẻ 格子布 gé zǐ bù
77 Vải pôpơlin 府绸 fǔchóu
78 Vải bông ánh lụa 仿丝薄棉布 fǎng sī bó miánbù
79 Hang flanen 法兰绒 fǎ lán róng
80 Vải satanh 缎子 duànzi
81 Dacron (sợi tổng hợp) 的确凉 díquè liáng
82 Terylen (sợi tổng hợp của anh) 涤纶 dílún
83 Nhung kẻ 灯心绒 dēng xīn róng
84 Khổ vải 单幅 dān fú
85 Tơ tổng hợp 醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī
86 Vải bông dày kẻ chéo 粗斜纹棉布 cū xié wén miánbù
87 Vải lỗi 疵布 cī bù
88 Lụa tơ tằm mỏng 蚕丝细薄绸 cánsī xì bó chóu
89 Nỉ sọc màu 彩格呢 cǎi gé ní
90 Người bán vải 布商 bù shāng
91 Vải the, gạc mỏng 薄纱 bó shā
92 Vóc (lụa) mỏng 薄缎 bó duàn
93 Nỉ ba ga din be 哔叽呢 bìjī ní
94 Vải xéc 哔叽 Bìjī
95 Dạ (nỉ) mỏng 堡呢 bǎo ne
96 Nỉ ăng-gô-la 安哥拉呢 āngēlā ní

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *