Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y dược

23/09/2021
96
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y dược

助产士 y tá, y sĩ hộ sinh
护士长 y tá trưởng
实习护士 y tá thực tập
护士 y tá
轮椅 Xe lăn
救护车 Xe cứu thương
远视眼 viễn thị
疗养院 viện điều dưỡng
肺炎 Viêm phổi
牙周炎 viêm lợi,nha chu viêm
枪伤 vết thương do súng đạn
刀伤 vết thương do dao chém
伤口 Vết thương
Vết mủ của vết thương
烫伤 vết bỏng
淤青伤 Vết bầm, thâm tím
斑点病 Vảy, vết thương sắp lành
癌症 Ung thư
私人医院 Tư nhân y viện/ Bệnh viện tư
感染 Truyền nhiễm
医务部主任 trưởng phòng y vụ
门诊部主任 trưởng phòng khám
症状 Triệu chứng
外痔 trĩ ngoại
治疗 Trị liệu
抓痕 Trầy da
脱臼 trật khớp
妇女保健站 trạm chăm sóc sức khoẻ phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ )
急救站 trạm cấp cứu
糖尿病 Tiểu đường
腹泻 Tiêu chảy
X 光 Tia x quang
水痘 Thuỷ đậu
药片 Thuốc viên
药丸 Thuốc viên
解毒剂 Thuốc giải độc
麻醉剂 Thuốc gây mê
毒药 Thuốc độc
胶囊 Thuốc con nhộng
汉越中医词汇 Thuật ngữ y học Trung Việt
西医 tây y
便秘 Táo bón
听诊器 Tai nghe khám bệnh
兔唇 sứt môi ( hàm ếch )
擦伤 Sước da
肿瘤 Sưng tấy
发烧 Sốt
疤痕 Sẹo, thẹo
蛀牙 sâu răng
夜盲症 quáng gà
理疗室 phòng vật lý trị liệu
住院部 phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú
观察室 phòng theo dõi
挂号处 phòng phát số
手术室 phòng mổ
超声波检查室 phòng kiểm tra sóng siêu âm
门诊部 phòng khám
化疗室 phòng hoá trị
化验科 phòng hoá nghiệm ( xét nghiệm )
护理部 phòng hộ lý
妇产科病房 phòng hậu sản
药房 phòng dược ( nhà thuốc )
电疗室 phòng điều trị bằng điện
心电图室 phòng điện tim
诊疗室 phòng chẩn trị
诊疗所 phòng chẩn trị
急诊室 phòng cấp cứu
隔离病房 phòng cách ly
病房 phòng bệnh
手术 Phẫu thuật
医务人员 nhân viên y tế
卫生员 nhân viên vệ sinh
部门人员 nhân viên của ngành
眼科 nhãn khoa ,khoa mắt
食物中毒 Ngộ độc thực phẩm
食物中毒 ngộ độc thức ăn
血库 ngân hàng máu
拐杖 Nạng
水疱 Mụn nước
mụn cơm
鸡眼 mụn chai chân
色盲 mù màu
切伤 Mổ
散光眼 mắt loạn thị
愈合 lành,kín miệng(vết thương)
发寒颤 Lạnh rùng mình
注射器 Kim tiêm
骨科 khoa xương
推拿科 khoa xoa bóp
心脏外科 khoa tim
泌尿科 khoa tiết niệu
神经科 khoa thần kinh
耳鼻喉科 khoa tai mũi họng
妇产科 khoa sản
口腔科 khoa răng hàm mặt
放射科 khoa phóng xạ
内科 khoa nội
儿科 khoa nhi
矫形外科 khoa ngoại chỉnh hình
外科 khoa ngoại
脑外科 khoa não
皮肤科 khoa da liễu (bệnh ngoại da )
针灸科 khoa châm cứu
沙哑 Khản giọng
秃头 hói đầu
咳嗽 Ho
病床 giường bệnh
院长 Giám đốc BV
ghẻ
骨折 gãy xương
手杖 Gậy chống
药剂师 dược sĩ
中医 đông y
急救装备 Đồ dùng cấp cứu
胀气 Đầy hơi
胃气 Đầy hơi
吊带 Dây đeo
心血管专家 chuyên gia về tim mạch
精神病专家 chuyên gia bệnh tâm thần
抽筋 Chuột rút,vọp bẻ
痊愈 Chưa lành
牙龈出血 chảy máu chân răng
研钵 Chày giã thuốc
创伤 Chấn thương
创伤 chấn thương
担架 Cáng cứu thương
近视眼 cận thị
感冒 Cảm
Cái chày
作呕 Buồn nôn
恶心 Buồn nôn
扭伤 bong gân
烧(烫)伤 bỏng
石膏模 Bó Bột
受伤 Bị thương
创伤害 Bị thương
受伤 bị thương
疥癣 Bị ghẻ
医院 Bệnh viện, dưỡng đường
肿瘤医院 bệnh viện ung thư
传染病医院 bệnh viện truyền nhiễm
综合医院 bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa
精神病院 bệnh viện tâm thần
口腔医院 bệnh viện răng hàm mặt
妇产医院 bệnh viện phụ sản
麻风病院 bệnh viện phong ( cùi,hủi )
儿童医院 bệnh viện nhi đồng
牙科医院 bệnh viện nha khoa
整形外科医院 bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình
结核医院 bệnh viện lao
中医院 bệnh viện đông y
野战军医院 bệnh viện dã chiến
疾病 bệnh tật
风疹 bệnh mề đay
湿疹 bệnh mẩn ngứa
白内障 bệnh đục thuỷ tinh thể
沙眼 bệnh đau mắt hột
瘌痢头 bệnh chốc đầu
绷带 Băng vải
创可贴 Băng dán cá nhân
邦迪 Băng dán cá nhân
挫伤 bầm tím (do bị đè,bị đập )
化验师 bác sĩ xét nghiệm
实习医生 bác sĩ thực tập
内科医生 bác sĩ khoa nội
外科医生 bác sĩ khoa ngoại
麻醉师 bác sĩ gây mê
营养师 bác sĩ dinh dưỡng
主治医生 bác sĩ điều trị chính
住院医生 bác sĩ điều trị
艾滋病 AIDS

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *