Từ vựng tiếng Trung dùng trong mua hàng online
Mua hàng online đang là một xu hướng phổ biến. Để có thể tự tin đặt hàng trên taobao hay 1688 bạn cần trang bị cho mình một số vốn từ vựng tiếng Trung vững chắc. Hôm nay hãy cùng Yêu tiếng Trung điểm qua một số những từ vựng được sử dụng phổ biến trong mua hàng online nhé.
Từ vựng
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 网购 | wǎnggòu | Mua sắm online, mua trên mạng |
2 | 店铺 | diànpù | Cửa hàng |
3 | 上新 | shàng xīn | Hàng mới về |
4 | 预售 | yù shòu | Bán trước (thường bán giá ưu đãi) |
5 | 产品描述 | chǎnpǐn miáoshù | Mô tả sản phẩm |
6 | 购物车 | gòuwù chē | Giỏ hàng/ giỏ mua sắm |
7 | 加入购物车 | jiārù gòuwù chē | Thêm vào giỏ hàng |
8 | 个人账户 | gèrén zhànghù | Tài khoản cá nhân |
9 | 订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng, hóa đơn đặt hàng |
10 | 下订单 | xià dìngdān | Lên đơn hàng |
11 | 订单状态 | dìngdān zhuàngtài | Trạng thái đơn đặt hàng |
12 | 取消订单 | qǔxiāo dìngdān | Hủy bỏ đơn đặt hàng |
13 | 继续购物 | jìxù gòuwù | Tiếp tục mua hàng |
14 | 支付 | zhīfù | Trả tiền, thanh toán |
15 | 充值 | chōngzhí | Nạp tiền |
16 | 免邮费/包邮 | miǎn yóufèi/bāo yóu | Miễn phí vận chuyển, Miễn phí bưu điện, bao phí bưu điện |
17 | 网店 | wǎng diàn | Cửa hàng online |
18 | 客服人员 | kèfù rényuán | nhân viên chăm sóc khách hàng |
19 | 包裹转发 | bāoguǒ zhuǎnfā | Chuyển phát kiện hàng |
20 | 手续费 | shǒuxù fèi | Phí thủ tục |
21 | 收取手续费 | shōuqǔ shǒuxù fèi | Thu phí thủ tục |
22 | 商品分类 | shāngpǐn fēnlèi | Phân loại sản phẩm |
23 | 热卖商品 | rèmài shāngpǐn | Hàng hóa bán chạy |
24 | 合并订单 | hébìng dìngdān | Đơn đặt hàng tổng hợp |
25 | 跟踪包裹 | gēnzōng bāoguǒ | Theo dõi gói hàng/ kiện hàng |
26 | 送货方式 | sòng huò fāngshì | Phương thức chuyển hàng |
27 | 付款方式 | fùkuǎn fāngshì | Phương thức thanh toán tiền |
28 | 退款 | tuì kuǎn | Trả lại tiền |
29 | 退货 | tuìhuò | trả lại hàng |
30 | 号码对照表 | hàomǎ duìzhào biǎo | Bảng đối chiếu mã số |
31 | 客户评价 | kèhù píngjià | Đánh giá của khách hàng |
32 | 折扣 | zhékòu | Chiết khấu |
33 | 积分 | jīfēn | Tích điểm |
34 | 优惠券 | yōuhuì quàn | Phiếu ưu đãi |
35 | 活动 | huódòng | Hoạt động, khuyến mại |
36 | 打折 | dǎzhé | Giảm giá |
37 | 甩货 | shuǎi huò | Xả hàng |
38 | 特别推荐 | tèbié tuījiàn | Giới thiệu sản phẩm đặc biệt |
39 | 在线客服 | zàixiàn kèfù | Chăm sóc khách hàng trực tuyến |
40 | 联系方式 | liánxì fāngshì | Phương thức liên hệ |
41 | 注册 | zhùcè | Đăng ký |
42 | 登录 | dēnglù | Đăng nhập |
43 | 物流追踪 | wùliú zhuīzōng | Theo dõi hàng hóa |
44 | 订单管理 | dìngdān guǎnlǐ | Quản lí đơn đặt hàng |
45 | 帮助中心 | bāngzhù zhōngxīn | Trung tâm hỗ trợ khách hàng |
46 | 优惠 | yōuhuì | Ưu đãi |
47 | 信誉 | xìnyù | Uy tín |
48 | 交易额 | jiāoyì é | Số tiền giao dịch |
49 | 上架新品 | shàngjià xīnpǐn | Sản phẩm mới về |
50 | 品质保证 | pǐnzhí bǎozhèng | Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
51 | 网上评价 | wǎngshàng píngjià | Đánh giá trực tuyến |
52 | 评分 | píngfēn | Điểm đánh giá |
53 | 包裹 | bāoguǒ | Kiện hàng, gói hàng |
54 | 网名 | wǎng míng | tên mạng, nickname |
55 | 网上纠纷 | wǎngshàng jiūfēn | Tranh chấp trên mạng |
Mẫu câu
Chữ Hán
A: 你经常在网上购物吗?上周,我试着在网上买几本书,却不知道该怎么付钱。
B: 你要先在网上开一个账户。再登陆购物网站, 在家里舒舒服服地浏览各类商品,下订单, 用信用卡付款, 然后你订的货就可以送到家里了.
A: 网上的商品多吗?
B: 当然了。你能买到全世界所有的东西。我们来上网看看吧。
Phiên âm
A: Nǐ jīngcháng zài wǎngshàng gòuwù ma? Shàngzhōu, wǒ shìzhe zài wǎngshàng mǎi jǐ běn shū, què bù zhīdào gāi zěnme fù qián.
B: Nǐ yào xiān zài wǎngshàng xiān kāi yī ge zhànghù. Zài dēnglù gòuwù wǎngzhàn, zài jiālǐ shū shū fu fu de liúlǎn gè lèi shāngpǐn, xià dìngdān, yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn, ránhòu nǐ dìng de huò jiù kěyǐ sòng dào jiālǐ le.
A: Wǎngshàng de shāngpǐn duō ma?
B: Dāngránle. Nǐ néng mǎi dào quán shìjiè suǒyǒu de dōngxī. Wǒmen lái shàngwǎng kàn kàn ba.
Dịch nghĩa
A: Cậu đã từng mua hàng online chưa? Tuần trước, tôi thử mua online mấy cuốn sách, nhưng không biết trả tiền như nào.
B: Cậu phải mở một tài khoản trên mạng, sau đó đăng đăng nhập vào trang bán hàng online, ở nhà thoải mái xem qua những sản phẩm trên đó, rồi đặt đơn hàng, thanh toán bằng thẻ tín dụng, sau đó hàng cậu đặt sẽ được chuyển tới nhà.
A: Trên mạng có rất nhiều sản phẩm sao?
B: Đương nhiên rồi. Cậu có thể mua được hết những thứ trên đời này. Chúng ta lên mạng xem thử đi.
0 Comments