Từ vựng tiếng Trung dùng trong mua hàng online

05/08/2021
tu-vung-tieng-trung-dung-trong-mua-hang-online
278
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung dùng trong mua hàng online

Mua hàng online đang là một xu hướng phổ biến. Để có thể tự tin đặt hàng trên taobao hay 1688 bạn cần trang bị cho mình một số vốn từ vựng tiếng Trung vững chắc. Hôm nay hãy cùng Yêu tiếng Trung điểm qua một số những từ vựng được sử dụng phổ biến trong mua hàng online nhé.

Mục lục

Từ vựng

STT Chữ Hán Phiên âm  Tiếng Việt
1​ 网购 wǎnggòu Mua sắm online, mua trên mạng
2​ 店铺 diànpù Cửa hàng
3​ 上新 shàng xīn Hàng mới về
4​ 预售 yù shòu Bán trước (thường bán giá ưu đãi)
5​ 产品描述 chǎnpǐn miáoshù Mô tả sản phẩm
6​ 购物车 gòuwù chē Giỏ hàng/ giỏ mua sắm
7​ 加入购物车 jiārù gòuwù chē Thêm vào giỏ hàng
8​ 个人账户 gèrén zhànghù Tài khoản cá nhân
9​ 订单 dìngdān Đơn đặt hàng, hóa đơn đặt hàng
10​ 下订单 xià dìngdān Lên đơn hàng
11​ 订单状态 dìngdān zhuàngtài Trạng thái đơn đặt hàng
12​ 取消订单 qǔxiāo dìngdān Hủy bỏ đơn đặt hàng
13​ 继续购物 jìxù gòuwù Tiếp tục mua hàng
14​ 支付 zhīfù Trả tiền, thanh toán
15​ 充值 chōngzhí Nạp tiền
16​ 免邮费/包邮 miǎn yóufèi/bāo yóu Miễn phí vận chuyển, Miễn phí bưu điện, bao phí bưu điện
17​ 网店 wǎng diàn Cửa hàng online
18​ 客服人员 kèfù rényuán nhân viên chăm sóc khách hàng
19​ 包裹转发 bāoguǒ zhuǎnfā Chuyển phát kiện hàng
20​ 手续费 shǒuxù fèi Phí thủ tục
21​ 收取手续费 shōuqǔ shǒuxù fèi Thu phí thủ tục
22​ 商品分类 shāngpǐn fēnlèi Phân loại sản phẩm
23​ 热卖商品 rèmài shāngpǐn Hàng hóa bán chạy
24​ 合并订单 hébìng dìngdān Đơn đặt hàng tổng hợp
25​ 跟踪包裹 gēnzōng bāoguǒ Theo dõi gói hàng/ kiện hàng
26​ 送货方式 sòng huò fāngshì Phương thức chuyển hàng
27​ 付款方式 fùkuǎn fāngshì Phương thức thanh toán tiền
28​ 退款 tuì kuǎn Trả lại tiền
29​ 退货 tuìhuò trả lại hàng
30​ 号码对照表 hàomǎ duìzhào biǎo Bảng đối chiếu mã số
31​ 客户评价 kèhù píngjià Đánh giá của khách hàng
32​ 折扣 zhékòu Chiết khấu
33​ 积分 jīfēn Tích điểm
34​ 优惠券 yōuhuì quàn Phiếu ưu đãi
35​ 活动 huódòng Hoạt động, khuyến mại
36​ 打折 dǎzhé Giảm giá
37​ 甩货 shuǎi huò Xả hàng
38​ 特别推荐 tèbié tuījiàn Giới thiệu sản phẩm đặc biệt
39​ 在线客服 zàixiàn kèfù Chăm sóc khách hàng trực tuyến
40​ 联系方式 liánxì fāngshì Phương thức liên hệ
41​ 注册 zhùcè Đăng ký
42​ 登录 dēnglù Đăng nhập
43​ 物流追踪 wùliú zhuīzōng Theo dõi hàng hóa
44​ 订单管理 dìngdān guǎnlǐ Quản lí đơn đặt hàng
45​ 帮助中心 bāngzhù zhōngxīn Trung tâm hỗ trợ khách hàng
46​ 优惠 yōuhuì Ưu đãi
47​ 信誉 xìnyù Uy tín
48​ 交易额 jiāoyì é Số tiền giao dịch
49​ 上架新品 shàngjià xīnpǐn Sản phẩm mới về
50​ 品质保证 pǐnzhí bǎozhèng Đảm bảo chất lượng sản phẩm
51​ 网上评价 wǎngshàng píngjià Đánh giá trực tuyến
52​ 评分 píngfēn Điểm đánh giá
53​ 包裹 bāoguǒ Kiện hàng, gói hàng
54​ 网名 wǎng míng tên mạng, nickname
55​ 网上纠纷 wǎngshàng jiūfēn Tranh chấp trên mạng

Mẫu câu

Chữ Hán

A: 你经常在网上购物吗?上周,我试着在网上买几本书,却不知道该怎么付钱。

B: 你要先在网上开一个账户。再登陆购物网站, 在家里舒舒服服地浏览各类商品,下订单,  用信用卡付款, 然后你订的货就可以送到家里了.

A: 网上的商品多吗?

B: 当然了。你能买到全世界所有的东西。我们来上网看看吧。

Phiên âm

A: Nǐ jīngcháng zài wǎngshàng gòuwù ma? Shàngzhōu, wǒ shìzhe zài wǎngshàng mǎi jǐ běn shū, què bù zhīdào gāi zěnme fù qián.

B: Nǐ yào xiān zài wǎngshàng xiān kāi yī ge zhànghù. Zài dēnglù gòuwù wǎngzhàn, zài jiālǐ shū shū fu fu de liúlǎn gè lèi shāngpǐn, xià dìngdān, yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn, ránhòu nǐ dìng de huò jiù kěyǐ sòng dào jiālǐ le.

A: Wǎngshàng de shāngpǐn duō ma?

B: Dāngránle. Nǐ néng mǎi dào quán shìjiè suǒyǒu de dōngxī. Wǒmen lái shàngwǎng kàn kàn ba.

Dịch nghĩa

A: Cậu đã từng mua hàng online chưa? Tuần trước, tôi thử mua online mấy cuốn sách, nhưng không biết trả tiền như nào.

B: Cậu phải mở một tài khoản trên mạng, sau đó đăng đăng nhập vào trang bán hàng online, ở nhà thoải mái xem qua những sản phẩm trên đó, rồi đặt đơn hàng, thanh toán bằng thẻ tín dụng, sau đó hàng cậu đặt sẽ được chuyển tới nhà.

A: Trên mạng có rất nhiều sản phẩm sao?

B: Đương nhiên rồi. Cậu có thể mua được hết những thứ trên đời này. Chúng ta lên mạng xem thử đi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *