Từ vựng tiếng Trung tên các diễn viên, ca sĩ nổi tiếng ở Trung Quốc

28/08/2021
tu-vung-tieng-trung-ten-cac-dien-vien-ca-si-noi-tieng-o-trung-quoc
185
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung tên các diễn viên, ca sĩ nổi tiếng ở Trung Quốc

tu-vung-tieng-trung-ten-cac-dien-vien-ca-si-noi-tieng-trung-quoc

 

Từ vựng tiếng Trung về các minh tinh nổi tiếng trên mạng

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
1 Dịch Dương Thiên Tỷ 易烊千玺 Yìyáng Qiānxǐ
2 Chu Nhất Long 朱一龙 Zhū Yīlóng
3 Vương Tuấn Khải 王俊凯 Wáng Jùnkǎi
4 Vương Nguyên 王源 Wáng Yuán
5 Ngô Diệc Phàm 吴亦凡 Wú Yìfán
6 Địch Lệ Nhiệt Ba 迪丽热巴 Dílìrèbā
7 Dương Mịch 杨幂 Yáng mì
8 Triệu Lệ Dĩnh 赵丽颖 Zhào Lìyǐng
9 Trịnh Sảng 郑爽 Zhèng Shuǎng
10 Quan Hiểu Đồng 关晓彤 Guān Xiǎotóng

Từ vựng về các ngôi sao, diễn viên nổi tiếng Trung Quốc

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm Nghề nghiệp
1 Phạm Băng Băng 范冰冰 Fàn Bīngbīng Diễn viên
2 Lưu Đức Hoa 刘德华 Liú Déhuá Diễn viên
3 Châu Kiệt Luân 周杰伦 Zhōu Jiélún Nhạc sĩ
4 Huỳnh Hiểu Minh 黄晓明 Huáng Xiǎomíng Diễn viên
5 Chương Tử Di 章子怡 Zhāng Zǐyí Diễn viên
6 Dương Mịch 杨幂 Yáng mì Diễn viên
7 Lâm Chí Linh 林志玲 Lín Zhìlíng Siêu mẫu
8 Li Na 李娜 Lǐnà Vận động viên
9 Ngô Kỳ Long 吴奇隆 Wú Qílóng Ca sĩ
10 Thành Long 成龙 Chéng Lóng Diễn viên
11 Trần Dịch Tấn 陈奕迅 Chén Yìxùn Diễn viên
12 Nhóm nhạc Ngũ Nguyệt Thiên 五月天 Wǔ Yuètiān Ban nhạc

13

La Chí Tưởng 罗志祥 Luó Zhīxiáng Diễn viên
14 Vương Lực Hoành 王力宏 Wáng Lìhóng Ca sĩ
15 Châu Tấn 周迅 Zhōuxùn Diễn viên
16 Tạ Đình Phong 谢霆锋 Xiè Tíngfēng Ca sĩ, Diễn viên
17 Chân Tử Đan 甄子丹 Zhēn Zǐdān Diễn viên
18 Lâm Chí Dĩnh 林志颖 Lín Zhìyǐng Ca sĩ, Diễn viên
19 Lưu Khải Uy 刘恺威 Liú Kǎiwēi Ca sĩ, Diễn viên
20 Thái Y Lâm 蔡依林 Cài Yīlín Ca sĩ
21 Triệu Bản Sơn 赵本山 Zhào Běnshān Diễn viên
22 Triệu Vy 赵薇 Zhàowēi Diễn viên
23 Thư Kỳ 舒淇 Shūqí Diễn viên
24 Quách Phú Thành 郭富城 Guō Fùchéng Ca sĩ, Diễn viên
25 Lưu Thi Thi 刘诗诗 Liú Shīshī Diễn viên
26 Phùng Tiểu Cương 冯小刚 Féng Xiǎogāng Đạo diễn
27 Quách Kinh Minh 郭敬明 Guō Jìngmíng Đạo diễn
28 Lý Băng Băng 李冰冰 Lǐ Bīngbīng Diễn viên
29 Ngô Tú Ba 吴秀波 Wú Xiùbō Nghệ sĩ
30 Tôn Lệ 孙俪 Sùnlì Diễn viên
31 Vương Phi 王菲 Wáng Fēi Ca sĩ, Diễn viên
32 Lương Triều Vỹ 梁朝伟 Liáng Cháowěi Diễn viên
33 Cổ Thiên Lạc 古天乐 Gǔ Tiānyuè Diễn viên
34 Dữu Trùng Khánh 庾澄庆 Yǔ Chéngqìng Ca sĩ
35 Tiêu Kính Đằng 萧敬腾 Xiāo Jìngténg Ca sĩ
36 Lâm Tâm Như 林心如 Lín Xīnrú Diễn viên
37 Trương Huệ Muội 张惠妹 Zhāng Huìmèi Ca sĩ
38 Thang Duy 汤唯 Tāng Wéi Diễn viên
39 Uông Phong 汪峰 Wāng Fēng Nhạc sĩ
40 Cao Viên Viên 高圆圆 Gāo Yuányuán Diễn viên
41 Trương Quốc Lập 张国立 Zhāng Guólì Diễn viên
42 Cát Ưu 葛优 Géyōu Diễn viên
43 Đồng Lệ Á 佟丽娅 Tóng Lìyà Diễn viên
44 Tôn Hồng Lôi 孙红雷 Sūn Hóngléi Diễn viên
45 Văn Chương 文章 Wénzhāng Diễn viên
46 Hải Thanh (Huỳnh Di) 黄怡 Huángyí Diễn viên
47 Lâm Đan 林丹 Lín Dān Vận động viên
48 Lưu Điệp 刘悦 Liúyè Diễn viên
49 Châu Nhuận Phát 周润发 Zhōu Rùnfā Diễn viên
50 Dương Thừa Lâm 杨丞琳 Yáng Chénglín Ca sĩ, Diễn viên, MC
51 Lưu Đào 刘涛 Liútāo Diễn viên, Ca sĩ
52 Tưởng Văn Lệ 蒋雯丽 Jiǎng Wénlì Diễn viên, Nhà sản xuất, Biên kịch
53 Lâm Phong 林峰 Línfēng Diễn viên, Ca sĩ
54 Từ Hi Đễ 徐熙娣 Xú Xīdì Diễn viên, Ca sĩ
55 Angela Baby 杨颖 Yángyǐng Người mẫu, Diễn viên, Ca sĩ
56 Mạnh Phi 孟非 Mèng Fēi Diễn viên
57 Lang Lãng 郎朗 Láng Lǎng Độc tấu dương cầm
58 Quách Đức Cương 郭德纲 Guō Dégāng Diễn viên hài kịch
59 Ngô Mạc Sầu 吴莫愁 Wú Mòchóu Ca sĩ
60 Vũ Tuyền 羽泉 Yǔ Quán Ca sĩ
61 Trương Học Hữu 张学友 Zhāng Xuéyǒu Ca sĩ, Diễn viên, Nhạc sĩ
62 Hoàng Bột 黄渤 Huángbó Diễn viên, Ca sĩ
63 Dung Tổ Nhi 荣祖儿 Róng Zǔ’ér Ca sĩ, Diễn viên
64 Vương Bảo Cương 王宝强 Wáng Bǎoqiáng Diễn viên, Đạo diễn
65 Trần Kiều Ân 陈乔恩 Chén Qiáo’ēn Diễn viên, Ca sĩ
66 Lưu Gia Linh 刘嘉玲 Liú Jiālíng Diễn viên, Ca sĩ
67 Na Anh 那英 Nà Yīng Ca sĩ
68 Trần Khôn 陈坤 Chén Kūn Diễn viên, Ca sĩ
69 Diêu Thần 姚晨 Yáo Chén Diễn viên
70 Hebe 田馥甄 Tián Fùzhēn Ca sĩ, Diễn viên
71 Thái Trác Nghiên 蔡卓妍 Cài Zhuōyán Ca sĩ, Diễn viên
72 Đường Yên 唐嫣 Táng yān Diễn viên, Người mẫu
73 Tạ Na 谢娜 Xiè Nà Diễn viên, Ca sĩ
74 Mã Tô 马苏 Mǎ Sū Diễn viên
75 Trần Đạo Minh 陈道明 Chén Dàomíng Diễn viên
76 Trần Nghiên Hy 陈妍希 Chén Yánxī Diễn viên, Ca sĩ
77 Trương Gia Dịch 张嘉译 Zhāng Jiāyì Diễn viên
78 Đỗ Thuần 杜淳 Dù Chún Diễn viên
79 Đặng Tử Kỳ 邓紫棋 Dèng Zǐqí Ca sĩ
80 Quách Đào 郭涛 Guō Tāo Diễn viên

Mẫu câu tiếng Trung về thần tượng

我的偶像是王源。/Wǒ de ǒuxiàng shì Wáng Yuán./
Thần tượng của tôi là Vương Nguyên.

易烊千玺是我的偶像,我非常喜欢他。/Yìyáng Qiānxǐ shì wǒ de ǒuxiàng, wǒ fēicháng xǐhuān tā./
Dịch Dương Thiên Tỉ là thần tượng của tôi, tôi rất thích anh ấy.

我打算下周去参加易烊千玺的演唱会。/Wǒ dǎsuàn xià zhōu qù cānjiā Yìyáng Qiānxǐ de yǎnchànghuì./
Tôi dự định sẽ tham gia buổi concert của Dịch Dương Thiên Tỷ vào tuần sau.

今天的演唱会特别精彩。/Jīntiān de yǎnchànghuì tèbié jīngcǎi./
Buổi concert hôm nay vô cùng đặc sắc.

易烊千玺唱得格外好听,观众们连连叫好。/Yìyáng Qiānxǐ chàng de géwài hǎotīng, guānzhòngmen liánlián jiàohǎo./
Dịch Dương Thiên Tỷ hát rất hay, khán giả liên tục vô tay tán thưởng, khen ngợi.

Hội thoại mẫu

A:喂,小明你在干啥呢?/Wèi, Xiǎomíng nǐ zài gàn shǎ ne?/
Alo, Tiểu Minh bạn đang làm gì thế?

B:我在认真地写作业呢。你呢?完成作业了没?/Wǒ zài rènzhēn de xiě zuòyè ne. Nǐ ne? Wánchéng zuòyè le méi?/
Mình đang nghiêm túc làm bài tập đây. Thế bạn thì sao? Hoàn thành bài tập chưa?

A:我已经把作业完成了。对了,我听说下周有易烊千玺的演唱会。你想参加吗? /Wǒ yǐjīng bǎ zuòyè wánchéng le. Duìle, wǒ tīngshuō xià zhōu yǒu Yìyáng Qiānxǐ de yǎnchànghuì./
Mình làm xong hết bài tập rồi. Đúng rồi, mình nghe nói tuần sau có buổi concert của Dịch Dương Thiên Tỷ đấy. Bạn có tham gia không?

B:当然参加了,他是我的偶像啊。/Dāngrán cānjiā le, tā shǐ wǒ de ǒuxiàng a./
Đương nhiên mình sẽ tham gia rồi. Anh ấy là thần tượng của mình đó.

A:跟你开个玩笑哈哈,我知道他是你的偶像啊。那下周我们一块儿去吧。听完演唱会以后,我们去吃饭。你看好不好呀?/Gēn nǐ kāi gè wánxiào hāhā, wǒ zhīdào tā shì nì de ǒuxiàng a. Nà xià zhōu wǒmen yīkuàir qù ba. Tīng wán yǎnchànghuì yǐhòu , wǒmen qù chīfàn. Nǐ kàn hǎo bù hǎo ne?/
Đùa với bạn chút thôi haha, mình biết anh ấy là thần tượng của bạn mà. Vậy tuần sau tụi mình cùng đi nhé. Xem xong concert sẽ đi ăn. Bạn thấy sao?

B:绝对没问题。/Juéduì méiwèntí./
Hoàn toàn không có vấn đề gì.

A: 好,拜拜。/Hǎo, bàibài./
Ok, byebye.

B:拜。/Bài/
Bye.

Nếu bạn đang học tiếng Trung và là một fan Cbiz nhưng vẫn chưa biết hết tên các idol của mình? Đừng quá lo lắng nhé. Hôm nay Yêu tiếng Trung sẽ chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Trung tên các diễn viên, ca sĩ nổi tiếng ở Trung Quốc, hy vọng bài viết này sẽ giúp ích đến bạn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *