Từ vựng tiếng Trung thông dụng dành cho du học sinh
Dưới đây là bảng từ vựng bao gồm chữ Hán, phiên âm và nghĩa :
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
| 大学 | Dàxué | Đại học |
| 学生 | Xuéshēng | Sinh viên |
| 留学生 | Liúxuéshēng | Du học sinh |
| 教师 | Jiàoshī | Giảng viên |
| 辅导教师 | Fǔdǎo jiàoshī | Giảng viên hành chính |
| 导师 | Dǎoshī | Giáo viên hướng dẫn |
| 学长 | Xuézhǎng | Anh khóa trên |
| 学姐 | Xué jiě | Chị khóa trên |
| 学弟 | Xué dì | Em trai khóa dưới |
| 学妹 | Xué mèi | Em gái khóa dưới |
| 室友 | Shìyǒu | Bạn cùng phòng |
| 师傅 | Shīfù | Bác lao công |
| 阿姨 | Āyí | Cô lao công |
| 学生管理系统 | Xuéshēng guǎnlǐ xìtǒng | Website thông tin sinh viên |
| 选修课 | Xuǎnxiū kè | Môn học tự chọn |
| 必修课 | Bìxiū kè | Môn học bắt buộc |
| 学生证 | Xuéshēng zhèng | Thẻ sinh viên |
| 学期 | Xuéqí | Học kỳ |
| 教学楼 | Jiàoxué lóu | Tòa nhà học |
| 教室 | Jiàoshì | Phòng học |
| 食堂 | Shítáng | Nhà ăn |
| 厕所 | Cèsuǒ | Nhà vệ sinh |
| 电脑室 | Diànnǎo shì | Phòng tin học |
| 图书馆 | Túshū guǎn | Thư viện |
| 娱乐室 | Yúlè shì | Phòng giải trí |
| 运动室 | Yùndòng shì | Phòng thể thao |
| 学费 | Xuéfèi | Học phí |
| 检查 | Jiǎnchá | Thi cử, kiểm tra |
| 大厅 | Dàtīng | Hội trường |

0 Comments