Từ vựng Tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam

26/08/2021
tu-vung-tieng-trung-ve-54-dan-toc-viet-nam
100
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam là gì? Bài viết dưới đây, cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu kiến thức liên quan đến chủ đề này nhé!

Từ vựng Tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ê-Đê 埃地族 Āi dì zú
2 Ngái 艾族 ài zú
3 BaNa 巴拿族 bā ná zú
4 PàThẻn 巴天族 bā tiān zú
5 Pupéo 布标族 bù biāo zú
6 Brâu 布娄族 bù lóu zú
7 Bru-VânKiều 布鲁-云乔族 bù lǔ-yún qiáo zú
8 BốY 布依族 bùyī zú
9 Tà-Ôi 达渥族 dá wò zú
10 Tày 岱依族 dài yī zú
11 Ơ-đu 俄都族 é dōu zú
12 PhùLá 夫拉族 fū lā zú
13 Khmer 高棉族 gāo mián zú
14 Co 戈族 gē zú
15 Cơ-tu 戈都族 gē dōu zú
16 Cơ-ho 格贺族 gé hè zú
17 Cờlao 仡佬族 gēlǎo zú
18 Cống 贡族 gòng zú
19 HàNhì 哈尼族 hāní zú
20 H’Mông 赫蒙族(苗族) hè měngzú (miáozú)
21 Hrê 赫耶族 hè yé zú
22 Hoa 华族 huá zú
23 Gia-rai 嘉莱族 jiā lái zú
24 Kháng 抗族 kàng zú
25 Khơ-mú 克木族 kè mù zú
26 Ra-glai 拉格莱族 lā gé lái zú
27 Laha 拉哈族 lā hā zú
28 LaHủ 拉祜族 lāhù zú
29 La-chí 拉基族 lā jī zú
30 Rơ-măm 勒曼族 lēi màn zú
31 Lào 佬族 lǎo zú
32 Lự 卢族(傣仂) lú zú (dǎi lè)
33 LôLô 倮倮族(彝族) luǒ luǒ zú (yízú)
34 Mạ 麻族 má zú
35 Mường 芒族 máng zú
36 Mảng 莽族 mǎng zú
37 M’Nông 墨侬族 mò nóng zú
38 Nùng 侬族 nóng zú
39 Giáy 热依族 rè yī zú
40 Sándìu 山由族 shān yóu zú
41 SánChay 山泽族 shān zé zú
42 Xơ-đăng 色当族 sè dāng zú
43 Xtiêng 斯丁族 sī dīng zú
44 Thái 泰族 tài zú
45  Thổ 土族(与中国的土族无关) tǔzú (yǔ zhōngguó de tǔzú wúguān)
46 SiLa 西拉族 xī lā zú
47 Xinh-mun 欣门族 xīn mén zú
48 Dao 瑶族 yáozú
49 Giẻ-triêng 叶坚族 yè jiān zú
50 Việt(Kinh) 越族(京族) yuè zú (jīngzú)
51 Chăm 占族 zhàn zú
52 Chơ-ro 遮罗族 zhē luō zú
53 Chứt 哲族 zhé zú
54 Chu-ru 朱鲁族 zhū lǔ zú

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *