Từ vựng tiếng Trung về các loài cỏ

29/09/2021
135
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về các loài cỏ

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Cỏ xanh 青草 qīngcǎo
2 Cỏ khô 枯草 kūcǎo
3 Cỏ lau 茅草 máocǎo
4 Cỏ nước 水草 shuǐcǎo
5 Rong nước,tảo 水藻 shuǐzǎo
6 Cỏ chớ quên nhau 勿忘草 wùwàngcǎo
7 Cây mã đề 车前草 chē qián cǎo
8 Cỏ cá vàng 金鱼草 jīnyú cǎo
9 Cỏ năm ngón 五指草 wǔzhǐ cǎo
10 Cỏ dương xỉ 羊齿草 yáng chǐ cǎo
11 Cỏ phượng vĩ 凤尾草 fèng wěi cǎo
12 Cỏ bấc đèn 灯心草 dēngxīncǎo
13 Cỏ mắc cỡ, trinh nữ 含羞草 hánxiū cǎo
14 Cỏ đuôi ngựa 马尾草 mǎwěi cǎo
15 Cỏ tiên hạc 仙鹤草 xiānhè cǎo
16 Cỏ răng rồng 龙牙草 lóng yá cǎo
17 Cỏ râu rồng 龙须草 lóng xū cǎo
18 Lau sậy 芦苇 lúwěi
19 Cây leo 葛藤 géténg
20 Cây gai 荨麻 xún má
21 Rêu 苔藓 táixiǎn
22 Cây đuôi chồn 狗脊蕨 gǒu jí jué
23 Một loại dây leo vách núi 爬山虎 páshānhǔ
24 Vầng cỏ 草皮  cǎopí
25 Cỏ dại 野草 yěcǎo
26 Cỏ thơm 芳草 fāng cǎo
27 Cỏ tạp 杂草 zá cǎo
28 Cây me chua đất 酢浆草 cù jiāng cǎo
29 Cây oải hương 薰衣草 xūnyīcǎo
30 Cỏ long đảm 龙胆草 lóng dǎn cǎo
31 Cỏ ba lá 三叶革 sān yè gé
32 Cỏ tơ vàng 金丝草 jīn sī cǎo
33 Cỏ đuôi chó 狗尾草 gǒuwěicǎo
34 Cỏ chè vè 芒草 mángcǎo
35 Cỏ xạ hương 麝香草 shèxiāng cǎo
36 Cỏ bách nhật 百日草 bǎi rì cǎo
37 Cây bầu 葫芦 húlu
38 Địa y  地以 de yǐ
39 Rêu xanh 青苔  qīngtái
40 Cây leo 攀藤 pān téng
41 Bồn cỏ 草坪 cǎopíng
42 Hạt giống cỏ 草籽  cǎo zǐ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *