Từ vựng tiếng Trung về các loại ỐC VÍT

23/09/2021
120
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về các loại ỐC VÍT

Đai ốc tròn 圆螺母 yuán luó mǔ
Giũa tròn 圆锉 yuan cuò
Giũa đánh bóng 油光锉 yóu guāng cuò
Đinh ẩn mũ 隐头钉 yǐn tóu dīng
Đinh chữ u 形钉 xíng dīng
giũa trơn 细锉 xì cuò
Đinh không mũ 无头钉 wú tóu dīng
Ốc vít chốt 锁紧螺钉 suǒ jǐn luó ding
Cờ – lê ta rô 丝锥扳手 sī zhuī bàn shǒu
Tua vít 十字起子 shí zi qǐ zi
Giũa 3 mặt 三角锉 sān jiǎo cuò
Bàn ê – tô 钳工台、虎钳台 qián gōng tái , hǔ qián tái
Kìm nhổ đinh 起顶钳 qǐ dǐng qián
Đinh đầu bằng 平头钉 píngtóu dīng
Tua vít mở ốc vít bẹt 平头改锥螺丝刀 píng tóu gǎi zhuī luó sī dāo
Mỏ cặp 2 ngàm song song 平口虎(台)钳 píng kǒu hǔ ( tái ) qián
Giũa bẹt 扁锉 piān cuò
Mô men quay 扭力显示扳手 niǔ lì xiǎn shì bàn shǒu
Ốc lục giác 内六角螺丝 Nèiliujiǎo luósi
Đinh ốc đầu lục giác trong 内六角头螺钉 nèi liù jiǎo luó ding
Đinh gỗ 木钉 mù dīng
Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét 埋头螺钉 mái tóu luó ding
Thân vít 螺丝杆 luósī gǎn
Đinh vít 螺钉 luódīng
Tua vít 螺丝起子 luó sī qǐ zi
Bu lông 螺栓 luó shuān
Mũ ốc, êcu 螺帽 luó mào
Đinh ốc đầu lục giác 六角螺钉 liù jiǎo luó ding
Cái kìm 克丝钳 kè sī qián
Kìm nhọn 尖嘴钳 jiān zuǐ qián
Mỏ cặp 虎钳 hǔ qián
Mũ đinh ốc cố định 固定螺帽 gù ding luó mào
Đinh móc 钩头钉 gōu tóu dīng
Giũa vuông 方锉 fāng cuò
Mũ đinh vít 钉帽 dīng mào
Vít treo 吊环螺栓 diào huán luó shuān
Đinh đầu to 大帽钉 dà mào dīng
Đinh ốc dài 长螺丝钉 cháng luósīdīng
Đinh bao đầu 包头钉 bāotóu dīng
Đinh mũ bán nguyệt 板圆头钉 bǎn yuán tóu dīng
Giũa nửa tròn 半圆锉 bàn yuán cuò

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *