Từ vưng tiếng Trung về các loại than

12/09/2021
91
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vưng tiếng Trung về các loại than

Than trắng 白煤 bái méi
Than béo, than mỡ 焦煤 jiāoméi
Than nâu 褐煤 hèméi
Than 泥煤 ní méi
Than cục 块煤 kuài méi
Than bùn 烟煤 yānméi
Than không có khói 无烟煤 wúyānméi
Than vụn 碎焦煤 suì jiāoméi
Than khoáng sản 矿产煤 kuàng chǎn méi
Trầm tích than 煤藏 méi cáng
Vỉa than 煤层 méicéng
Vỉa than dày 厚煤层 hòu méicéng
Than quả bàng 煤球 méiqiú
Mạt than 煤屑 méi xiè
Khí gas 煤气 méiqì
Bùn than 煤泥 méi ní
Bụi than 煤尘 méi chén
Tro than 煤灰 méi huī
Thiếu than (đói than) 煤荒 méi huāng
Gầu than 煤斗 méi dǒu
Hố than 煤坑 méi kēng
Trạng thái than 煤相 méi xiàng
Tàu chở than 煤船 méi chuán
Lò than 煤窑 méiyáo
Bãi than 煤场 méi chǎng
Loại than 煤系 méi xì
Hắc ín 煤焦油 méi jiāoyóu
Đá ngọc đen 煤玉岩 méi yù yán
Đá sỏi than 煤矸石 méi gānshí
Trầm tích than 煤炭沉积 méitàn chénjī
Vỉa đất có than 煤系地层 méi xì dìcéng
Tác dụng của than hóa 煤化作用 méihuà zuòyòng
Đào hầm than, khai thác than 煤房采掘 méi fáng cǎijué
Phương pháp phân loại than 煤炭分类法 méitàn fēnlèi fǎ
Công nghiệp than 煤炭工业 méitàn gōngyè
Cột bảo hiểm trong mỏ than 保安煤矿柱 bǎo’ān méikuàng zhù
Xí nghiệp rửa than 洗煤厂 xǐméi chǎng
Xí nghiệp tuyển than 选煤场 xuǎn méi chǎng
Xếp than 装煤 zhuāng méi
Chuyển than 运煤 yùn méi
Máy chuyển than 运煤机 yùn méi jī
Chuyển than trong lòng giếng 井下运煤 jǐngxià yùn méi
Máy đào than 刨煤机 páo méi jī
Máy xếp than 装煤机 zhuāng méi jī
Máy chặt than 截煤机 jié méi jī
Máy khai thác than liên hợp 联合采煤机 liánhé cǎi méi jī
Máy móc vận chuyển 运输机械 Yùnshū jīxiè
Máy khai thác than kiểu ống lăn 滚筒式采煤机 gǔntǒng shì cǎi méi jī

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *