Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đi tàu hỏa

28/08/2021
tu-vung-tieng-trung-ve-chu-de-di-tau-hoa
131
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đi tàu hỏa

Tàu hỏa là một trong những phương tiện di chuyển phổ biến ở Trung Quốc. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Trung về chủ đề Đi tàu hỏa này chưa? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu nhé!

tu-vung-tieng-trung-ve-chu-de-di-tau-hoa

Từ vựng 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
1 Hành lý mang theo người 随身行李 suíshēn xínglǐ
2 Hành lý quá trọng lượng quy định 超重行李 chāozhòng xínglǐ
3 Hành lý gửi theo xe (máy bay) 托运的行李 tuō yùn de xínglǐ
4 Nơi gửi hành lý 行李寄存处 xínglǐ jìcún chù
5 Phòng hành lý 行李房 xínglǐ fáng
6 Giấy gửi hành lý 行李寄存正 xínglǐ jìcún chù
7 Xe vận chuyển hành lý 行李运送车 xínglǐ yùnsòng chē
8 Nơi hỏi thông tin 问询处 wèn xún chù
9 Phòng chờ tàu 候车室 hòuchēshì
10 Thềm, bục xuống tàu 下客站台 xiàkè zhàntái
11 Thềm ga, sân ga 站台 zhàntái
12 Sân ga 发车站台 fāchē zhàntái
13 Thang thuyền tự động 自动人行道 zì dòng rén xíng dào
14 Cầu thang có tay vịn tự động 自动扶梯 zìdòng fútī
15 Hành lý 行李 xínglǐ
16 Hành lý xách tay 手提轻便行李 shǒu tí qīng biàn xínglǐ
17 Bảng thời gian tàu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo
18 Hóa đơn hành lý 行李票 xínglǐ piào
19 Đường để lên xuống tàu (上下) 车道 (shàngxià) chēdào
20 Bảng thời gian 时刻表 shíkè biǎo
21 Bảng thông báo của nhà ga 车站布告栏 chēzhàn bùgào lán
22 Nơi trả đồ thất lạc 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù
23 Phòng trà trong nhà ga 车站茶点室 chēzhàn chádiǎn shì
24 Quầy bar trong nhà ga 车站酒吧 chēzhàn jiǔbā
25 Biển báo trong nhà ga 车站指示牌 chēzhàn zhǐshì pái
26 Căng tin 小卖部 xiǎomàibù
27 Người bán hàng rong trong nhà ga 车站小贩 chēzhàn xiǎofàn
28 Quầy bán vé 售票处 shòupiào chù
29 Máy bán vé tự động 自动售票机 zìdòng shǒupiào jī
30 Người bán vé 售票员 shòupiào yuán
31 Vé tàu 车票 chēpiào
32 Vé hành khách thường 普通客票 pǔtōng kèpiào
33 Vé một lượt 单程票 dānchéng piào
34 Vé khứ hồi 往返票 wǎngfǎn piào
35 Vé tàu nhanh 快车票 kuài chē piào
36 Vé giường nằm 卧铺票 wòpù piào
37 Vé tàu định kỳ 定期车票 dìngqí chēpiào
38 Vé vào ga 站台票 zhàntái piào
39 Thẻ số tàu điện ngầm 地铁筹码 dìtiě chóumǎ
40 Kiểm, soát vé 检票 jiǎn piào
41 Cửa soát vé 检票口 jiǎnpiào kǒu
42 Nhân viên soát vé 检票员 jiǎnpiào yuán
43 Kiểm tra vé 查票 chá piào
44 Nhân viên kiểm tra vé 查票员 chá piào yuán
45 Trưởng ga 站长 zhànzhǎng
46 Công nhân viên chức đường sắt 铁路职工 tiělù zhígōng
47 Nhân viên điều độ tàu hỏa 列车调度员 lièchē diàodù yuán
48 Nhân viên sân bãi 车场工作人员 chēchǎng gōngzuò rényuán
49 Chủ nhiệm chạy tàu 行车主任 xíngchē zhǔrèn
50 Công nhân kiểm tra, sửa chữa tàu 车辆检修工 chēliàng jiǎnxiū gōng
51 Công nhân bảo vệ đường sắt 铁路护路工 tiělù hù lù gōng
52 Nhân viên báo tín hiệu 扳道工 bāndào gōng
53 Nhân viên quản lý kho hành lý 行李寄存处管理员 xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán
54 Nhân viên bốc vác 搬运元 bānyùn gōng
55 Công nhân bốc vác ở nhà ga 红帽子 hóngmàozi
56 Người lái tàu 火车司机 huǒchē sījī
57 Trưởng tàu 列车长 lièchē zhǎng
58 Nhân viên trên tàu 列车员 lièchēyuán
59 Nhân viên phục vụ trên tàu 乘务员 chéngwùyuán
60 Cảnh sát trên tàu 乘警 chéngjǐng
61 Rú, kéo còi 鸣笛 míng dí
62 Vào ga 进站 jìn zhàn
63 Khởi hành 发车 fāchē
64 Chạy vào ga 进车站 jìnchēzhàn
65 Chạy ra khỏi ga 开出车站 kāi chū chēzhàn
66 Thời gian đến 到达时间 dàodá shíjiān
67 Thời gian tàu chuyển bánh 开车时间 kāichē shíjiān
68 Đúng giờ 准点 zhǔndiǎn
69 Muộn giờ 晚点 wǎn diǎn
70 Ga đến 到达站 dàodá zhàn
71 Ga cuối cùng 终点站 zhōngdiǎn zhàn
72 Đặt vé ghế cứng 订硬席票 dìng yìng xí piào
73 Kịp chuyến tàu 赶上火车 gǎn shàng huǒchē
74 Nhỡ tàu 误车 wù chē
75 Xin mời đi tàu 欢迎乘坐 huān yíng chéngzuò
76 Say xe 晕火车 yūn huǒchē
77 Người đi tàu trốn ve 乘火车逃票者 chéng huǒchē táopiào zhě
78 Tàu chệch bánh 火车出轨 huǒchē chūguǐ
79 Đường sắt bị gián đoạn 铁路交通的中断 tiělù jiāotōng de zhōngduàn
80 Đường sắt 铁路 tiělù
81 Đường tàu chạy 铁路车道 tiělù chēdào
82 Đường ray 铁轨 tiěguǐ
83 Gối đường ray 轨座 guǐ zuò
84 Thanh ray 轨头 guǐ tóu
85 Khoảng cách đường ray 轨距 guì jù
86 Đường ray khổ rộng 宽轨 kuān guǐ
87 Đường ray khổ hẹp 窄轨 zhǎi guǐ
88 Khoảng cách đường ray chuẩn 标准轨距 Biāo zhǔn guì jù
89 Đèn tín hiệu 信号灯 xìn hào dēng
90 Toa ăn nhanh           快餐餐车 Kuàicān cānchē
91 Khung đèn tín hiệu 信号灯灯框 xìn hào dēng dēng kuāng
92 Máy báo chỗ rẽ 道口信号机 dào kǒu xìn hào jī
93 Nền đường 路基 lùjī
94 Đường sắt trên cao 高架铁路 gāo jià tiělù
95 Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo
96 Chỗ giao nhau trên đường sắt 铁路交叉点 tiělù jiāochā diǎn
97 Ghi tàu 道岔 dàochà
98 Bãi ghi tàu 编组场 biānzǔ chǎng
99 Ga đầu mối 枢纽站 shūniǔ zhàn
100 Tuyến đường sắt chính 铁路干线 tiělù gàn xiàn
101 Bãi, sân điều độ 调车场 diào chē chǎng
102 Trưởng bãi điều độ 调车场场长 diào chēchǎng chǎng zhǎng
103 Bãi tàu xuất phát 发车场 fāchē chǎng
104 Tàu hỏa 火车 huǒchē
105 Tàu liên vận quốc tế 国际列车 guójì lièchē
106 Tàu bưu chính 邮政专列 yóuzhèng zhuānliè
107 Tàu hàng nhở chở bưu kiện 邮件小货车 yóujiàn xiǎo huòchē
108 Tàu quân sự 军列 Jūn liè
109 Xe chở hàng 货车 huòchē
110 Tàu chở hàng 货物列车 huòwù lièchē
111 Toa chở hàng không có mui 敞鹏货车 chǎng péng huòchē
112 Toa chở hàng 货车车厢 huòchē chēxiāng
113 Tàu chở dầu 油槽车 yóucáo chē
114 Xe chở conterner 集装箱车 jí zhuāng xiāng chē
115 Đoàn tàu conterner 集装箱列车 jí zhuāng xiāng lièchē
116 Xe chở hàng có mui 棚车 péngchē
117 Toa đông lạnh 冷藏车 lěngcáng chē
118 Buồng lái tàu 列车司机室 lièchē sījī shì
119 Máy kéo 牵引车 qiānyǐn chē
120 Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tàu 乘务员车 chéngwùyuán chē
121 Đầu máy không toa 单机 dānjī
122 Đầu máy xe lửa trong khu vực ga 调车机车 diào chē jīchē
123 Đầu máy đốt trong 内燃机车 nèirán jīchē
124 Đầu máy hơi nước 蒸汽机车 zhēngqì jīchē
125 Đầu máy chạy điện 柴油机车 diànqì jīchē
126 Ván nạo tuyết 扫雪版 sǎo xuě bǎn
127 Móc toa tàu 车钩 chē gōu
128 Xi lanh 气缸 qì gāng
129 Bánh đà 主动轮 zhǔdòng lún
130 Ống khói 烟囱 yāncōng
131 Đèn trước 前灯 qián dēng
132 Toa than toa nước 煤水车 méi shuǐ chē
133 Nhóm đoàn tàu 列车组 liè chē zǔ
134 Tàu khách 客车 kè chē
135 Tàu chậm 慢车 mànchē
136 Tàu nhanh 快车 kuàichē
137 Tàu tốc hành 特快列车 tèkuài lièchē
138 Tàu suốt 直达列车 zhídá lièchē
139 Tàu hỏa chạy quanh thành phố 市郊往返列车 shìjiāo wǎngfǎn lièchē
140 Tàu hỏa cao tốc 高速列车 gāosù lièchē
141 Tàu hỏa chuyên biệt 专列 zhuānliè
142 Tàu điện ngầm 地铁 dìtiě
143 Toa xe 车厢 chēxiāng
144 Toa xe cấm hút thuốc 无烟车厢 wú yān chēxiāng
145 Toa thường 普通车厢 pǔtōng chēxiāng
146 Hành lang 过道 guòdào
147 Giá để hành lý 行李架 xínglǐ jià
148 Ghế cứng 硬席 yìngxí
149 Chỗ ngồi sát lối đi 靠通道的座位 kào tōngdào de zuòwèi
150 Chỗ ngồi cạnh cửa sổ 靠窗座位 kào chuāng zuòwèi
151 Xe có chỗ nằm 卧车 wòchē
152 Giường nằm 铺位 pùwèi
153 Giường trên 上铺 shàng pù
154 Giường dưới 下铺 xià pù
155 Ghế cứng, giường cứng 硬席卧铺 yìng xí wòpù
156 Giường mềm 软卧 ruǎnwò
157 Giường hạng nhất 头等卧铺 tóu děng wò pù
158 Toa ăn 餐车 cānchē
159 Phòng vui chơi giải trí 娱乐室 yúlè shì
160 Toa hành lý 行李车 xínglǐ chē

Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại nhà ga

每天有几列火车到达上海?/Měi tiān yǒu jǐ liè huǒchē dàodá Shànghǎi?/
Mỗi ngày có mấy chuyến đi Thượng Hải?

这是我的车票。/Zhè shì wǒ de chēpiào./
Đây là vé tàu của tôi.

我座位在什么地方?/Wǒ zuòwèi zài shénme dìfang?/
Chỗ ngồi của tôi ở đâu?

我想换座位可以吗?/Wǒ xiǎng huàn zuòwèi kěyǐ ma?/
Tôi muốn chỗ ngồi có được không?

几点能到达上海?/Jǐdiǎn néng dàodá Shànghǎi?/
Mấy giờ thì tới Thượng Hải nhỉ?

Hội thoại mẫu tiếng Trung chủ để đi tàu

A: 你好,这是我的车票,我座位在什么地方啊?/Nǐ hǎo, zhè shì wǒ de chēpiào, wò zuòwèi zài shénme dìfang a?/
Xin chào, đây là vé tàu của tôi, chỗ ngồi của tôi ở đâu nhỉ?

B:是靠通道的座位。/Shì kào tōngdào de zuòwèi./
Chỗ ngồi ở sát lối đi ạ.

A: 我比较喜欢拍照,也很喜欢看风景,那我想换座位可以吗?/Wǒ bǐjiào xǐhuān pāizhào, yě hěn xǐhuān kàn fēngjǐng, nà wǒ xiǎng huàn zuòwèi kěyǐ ma?/
Tôi rất thích chụp ảnh, cũng khá thích ngắm phong cảnh, vậy giờ tôi muốn đổi chỗ có được không?

B:  真不好意思,不能换啊。/Zhēn bùhǎoyìsi, bùnéng huàn a./
Thật ngại quá, không thể đổi chỗ ngồi ạ.

A:好的,下一站是什么站呢?几点能到达上海呀?/Hǎo de,  xià yí zhàn shì shénme zhàn? Jǐdiǎn néng dàodá Shànghǎi yā?/
Được thôi, thế ga tới là ga gì thế? Mấy giờ có thể tới Thượng Hải?

B:是北南站啊,大概下午三点就能到达上海。/Shì  Běinán zhàn a, dàgài xiàwǔ sān diǎn jiù néng dàodá Shànghǎi./
Ga tiếp theo là ga Bắc Nam, khoảng 3 giờ chiều sẽ đến Thượng Hải.

A:好的,谢谢你。/Hǎo de, xièxiè nǐ./
Ok, cảm ơn bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *