Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Spa

13/09/2021
107
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Spa

Stt Chữ Hán Phiên âm Dịch nghĩa
1 刮痧 guāshā Cạo gió, đánh gió
2 割双眼皮 gē shuāng yǎnpí Cắt mí
3 指甲刀 zhǐjiǎ Dāo bấm móng tay
4 做面膜 zuò miànmó Đắp mặt nạ
5 盖(蓋)甲 Gài jiǎ Đắp móng
6 洗发(髮)水 Xǐ Fà shuǐ Dầu gội
7 潤发(髮)露 Rùn fā lù Dầu xả
8 甲锉 jiǎ cuò Dũa móng tay
9 伸直头发(頭髮) Shēn zhí tóu Fà Duỗi tóc
10 护肤 hùfū Dưỡng da
11 解剖 Jiě pōu Giải phẫu
12 瘦身 shòushēn Giảm béo
13 減肥 jiǎn féi Giảm cân
14 洗头(頭) Xǐ tóu Gội đầu
15 油蒸 Yóu zhēng Hấp dầu
16 抽脂 chōu zhī Hút mỡ
17 雪花膏 Xuě huā gāo Kem dưỡng
18 发胶(髮膠) Fà jiāo Keo xịt tóc
19 美容和整形 měiróng hé zhěngxíng Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình
20 剪甲 Xiū jiǎn jiǎ Làm móng
21 足疗 zúliáo Mát xa chân
22 按摩 ànmó Mát xa, xoa bóp
23 图案 tú’àn Mẫu vẽ
24 烘发机(髮機) Hōng fā jī Máy sấy
25 脂肪 zhīfáng Mỡ
26 甲片 jiǎ piàn Móng tay giả
27 创(創) Chuàng Mụn
28 粉刺 fěncì Mụn trứng cá
29 化妆品 Huà zhuāng pǐn Mỹ phẩm
30 焦灼痕 Jiāo zhuó hén Nám
31 隆鼻 lóng bí Nâng mũi
32 隆胸 lóngxiōng Nâng ngực
33 皱纹 zhòuwén Nếp nhăn
34 牙齿矫正 yáchǐ jiǎozhèng Niềng răng, kẹp răng
35 Zhì Nốt ruồi
36 整容 zhěngróng Phẫu thuật thẩm mỹ, phẫu thuật chỉnh hình
37 黑眼圈 hēi yǎnquān Quầng thâm mắt
38 涂指甲 tú zhǐjiǎ Sơn móng
39 指甲油 zhǐjiǎ yóu Sơn móng tay
40 漆指甲 Qī zhǐ jiǎ Sơn móng tay
41 美甲 měijiǎ Sơn sửa móng tay
42 泥浴 Ní yù Tắm bùn
43 洗白 Xǐ bái Tắm trắng
44 雀斑 quèbān Tàn nhang
45 黑点(黑點)痕 Hēi diǎn hén Tàn nhang
46 脱毛 tuōmáo Tẩy lông, cạo lông
47 审(審)美 Shěn měi Thẩm mỹ
48 水疗 shuǐliáo spa Thủy liệu pháp
49 修眉 xiūméi Tỉa lông mày
50 眼袋 yǎndài Túi mắt, bọng mắt
51 烫发(燙髮) Tàng Fà Uốn tóc
52 画(畫)甲 Huà jiǎ Vẽ móng
53 皱(皺)痕 Zhòu hén Vết nhăn
54 文身 wénshēn Xăm mình
55 纹唇线 wén chún xiàn Xăm môi
56 黥嘴唇 Qíng zuǐ chún Xăm môi
57 洗甲油 xǐ jiǎ Yóu nước tẩy móng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *