TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỤNG CỤ Y TẾ

02/10/2021
285
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Mỗi dụng cụ y tế có một chức năng, cách dùng và công dụng khác nhau. Vậy bạn có biết các dụng cụ y tế tiếng Trung được gọi như nào không? Bài viết này Yêu tiếng Trung sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung về dụng cụ y tế nhé.

Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ y tế

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Dụng cụ y tế 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù
2 Bông sát trùng 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā
3 Băng gạc sát trùng 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù
4 Nồi hấp cao áp diệt trùng 高压蒸气灭菌器 gāoyā zhēngqì miè jùn qì
5 Nồi đun diệt trùng, nồi hấp 煮沸灭菌器 zhǔfèi miè jùn qì
6 Băng keo 胶布 jiāobù
7 Băng 绷带 bēngdài
8 Cái nẹp, cặp 夹板 jiábǎn
9 Nẹp cặp thạch cao, bó bột thạch cao 石膏夹板 shígāo jiábǎn
10 Khẩu trang y tế 医用口罩 yīyòng kǒuzhào
11 Búa gõ phản xạ thần kinh 叩诊槌 kòuzhěn chuí
12 Dụng cụ đè lưỡi khi khám họng (bằng inox hay gỗ) 压舌板 yā shé bǎn
13 Ống nghe 听诊器 tīngzhěnqì
14 Máy đo huyết áp 血压计 xiěyā jì
15 Cái cặp nhiệt độ 体温计 tǐwēnjì
16 Máy đo lượng hô hấp 肺活量计 fèihuóliàng jì
17 Máy chụp x quang 光机 guāng jī
18 Xilanh tiêm 注射器 zhùshèqì
19 Kim tiêm 注射针头 zhùshè zhēntóu
20 Cáng 担架 dānjià
21 Cái kẹp dùng khi mổ 外科镊 wàikē niè
22 Bàn mổ 手术台 shǒushù tái
23 Đèn mổ 手术灯  shǒushù dēng
24 Dao mổ 手术刀 shǒushù dāo
25 Dao mổ lade 激光刀  jīguāngdāo
26 Dao cấy da 植皮刀 zhípí dāo
27 Giường khám bệnh 诊断床 zhěnduàn chuáng
28 Bô đựng phân 便盆 biànpén
29 Chỉ khâu 缝线 fèng xiàn
30 Dây ruột mèo 肠线 cháng xiàn
31 Mỏ vịt 扩张器 kuòzhāng qì
32 Dụng cụ đưa chất thải ra ngoài 牵开器 qiān kāi qì
33 Ống thải nước tiểu 导尿管 dǎo niào guǎn
34 Ống truyền oxy 氧气管 yǎngqìguǎn
35 Máy truyền oxy 氧气吸入器 yǎngqì xīrù qì
36 Bảng đo thị lực 视力表 shìlì biǎo
37 Dụng cụ đo thị lực 视力计 shìlì jì
38 Kính kiểm tra mũi, gương soi kiểm tra mũi 检鼻镜 jiǎn bí jìng
39 Soi mắt 检眼镜 jiǎn yǎnjìng
40 Kính kiểm tra tai, soi tai 检耳镜 jiǎn ěr jìng
41 Kính hiển vi 显微镜 xiǎnwéijìng
42 Tử cung 子宫 zǐgōng
43 Bàng quang 膀胱 pángguāng
44 Kết tràng(đoạn giữa ruột già) 结肠 jiécháng
45 Dạ dày wèi
46 Khí quản 气管 qìguǎn
47 Khoang ngực 胸腔 xiōngqiāng
48 Tủ thuốc, hộp thuốc 医药箱 yīyào xiāng
49 Thùng cấp cứu 急救箱 jíjiù xiāng
50 Máy trợ thính 助听器 zhùtīngqì
51 Ghế lăn 轮椅 lúnyǐ
52 Giường đẩy 推病人用的床 tuī bìngrén yòng de chuáng
53 Bàn đỡ đẻ 分娩椅 fēnmiǎn yǐ
54 Bàn đỡ đẻ 分娩台 fēnmiǎn tái
55 Đèn thủy ngân 水银灯 shuǐyíndēng
56 Máy vật lý trị liệu sóng ngắn 短波电疗机 duǎnbō diànliáo jī
57 Dụng cụ chẩn đoán bệnh bằng sóng siêu âm 超声波诊断仪 chāoshēngbō zhěnduàn yí
58 Máy vật lý trị liệu bằng sóng vi ba 微波电疗器 wéibō diànliáo qì
59 Máy soi cắt lớp sử dụng chất đồng vị 同位素扫描仪 tóngwèisù sǎomiáo yí
60 Máy điện tim 心电图机 xīndiàntú jī
61 Máy điện não (đồ) 脑动电流描记器 nǎo dòng diànliú miáojì qì
62 Máy tính huyết cầu điện tử 电子血球计算机 diànzǐ xiěqiú jìsuànjī
63 Máy đốt bằng nhiệt điện 电热烧灼器 diànrè shāozhuó qì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *