Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis

12/09/2021
92
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis

1 trận 一局 yī jú
1 ván 一盘 yī pán
Áo chơi tennis 网球衣 wǎngqiúyī
Bóng lăn 滚球 gǔn qiú
Bóng xoáy lên 上旋球 shàng xuàn qiú
Cái bao vợt tennis 球拍套 qiúpāi tào
Cái chỉnh lưới 球网调节器 qiú wǎng tiáojié qì
Cái kẹp vợt tennis 球拍夹 qiúpāi jiā
Cầm vợt ngược tay 反手握拍 fǎnshǒu wò pā
Cầm vợt trái tay 正手握拍  zhèng shǒu wò pāi
Cán vợt tennis 球拍柄 qiúpāi bǐng
Cắt bóng 切球 qiē qiú
Công kích gần lưới 近网攻击 jìn wǎng gōngjí
Cột lưới 网柱 wǎng zhù
Đánh bóng thuận tay 正手击球 zhèng shǒu jí qiú
Đánh bóng trái tay 反手击球 fǎnshǒu jí qiú
Đánh đôi hỗn hợp 混合双打 hùnhé shuāngdǎ
Đánh đôi nam 男子双打 nánzǐ shuāngdǎ
Đánh đôi nữ 女子双打 nǚzǐ shuāngdǎ
Đánh đơn nam 男子单打 nánzǐ dāndǎ
Đánh đơn nữ 女子单打 nǚzǐ dāndǎ
Dây vợt tennis 球拍弦 qiúpāi xián
Đổi bên 换边 huàn biān
Đường biên đánh đôi 双打边线 shuāngdǎ biānxiàn
Đường biên đánh đơn 单打边线 dāndǎ biānxiàn
Đường bóng dài 长球 cháng qiú
Đường bóng ngắn 短球 duǎn qiú
Đuờng chia đôi sân 半场线 bàn chǎng xiàn
Ghế của trọng tài 裁判椅 cáipàn yǐ
Giải davis 戴维斯杯 dài wéi sī bēi
Giày chơi tennis 网球鞋 wǎng qiú xié
Hai lần phát bóng hỏng 两次失误 liǎng cì shīwù
Líp bóng 抽球 chōu qiú
Líp ngang 平抽 píng chōu
Lưới tennis 球网 qiú wǎng
Ném bóng lên cao 抛高球 pāo gāoqiú
Nguời nhặt bóng 拾球员 shí qiúyuá
Người phát bóng 发球员 fāqiúyuán
Nhảy lên líp bóng 跃起抽球 yuè qǐ chōu qiú
Phát bóng 发球 fāqiú
Phát bóng chạm lưới 发球触网 fāqiú chù wǎng
Phát bóng hỏng 发球失误 fāqiú shīwù
Phát bóng lại 再发球 zài fāqiú
Quật bóng trên không 拦击空中球 lánjí kōngzhōng qiú
Sân quần vợt 网球场 wǎngqiúchǎng
Sân quần vợt cỏ 草地网球场 cǎodì wǎngqiú chǎng
Sân quần vợt nền đất cứng 硬地网球场 yìng dì wǎngqiú chǎng
Thay đổi vị trí 换位 huàn wèi
Trọng tài 裁判 cáipàn
Trọng tài quản lý bóng 司足裁判 sī zú cáipàn
Tuyến phát bóng 发球线 fāqiú xiàn
Tuyển thủ tennis 网球选手 wǎngqiú xuǎnshǒu
Váy chơi tennis 网球裙 wǎngqiú qún
Vợt tennis 网球拍 wǎngqiúpāi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *