Từ vựng tiếng Trung về Tên các Quốc gia trên thế giới
Việt Nam tiếng Trung gì? Hàn Quốc , Nhật Bản trong tiếng Trung nói thế nào? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung về tên các quốc gia trên thế giới nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Việt Nam | 越南 | Yuènán |
2 | Hàn Quốc | 韩国 | Hánguó |
3 | Trung quốc | 中国 | Zhōngguó |
4 | Nhật Bản | 日本 | Rìběn |
5 | Hoa Kỳ | 美国 | Měiguó |
6 | Đài loan | 台湾 | Táiwān |
7 | Hồng kông | 香港 | Xiānggǎng |
8 | Macao | 澳门 | Àomén |
9 | Anh | 英国 | Yīngguó |
10 | Scotland | 苏格兰 | Sūgélán |
11 | Brunei | 文莱 | Wén lái |
12 | Malaysia | 马来西亚 | Mǎláixīyà |
13 | Singapore | 新加坡 | Xīnjiāpō |
14 | Indonesia | 印度尼西亚 | Yìndùníxīyà |
15 | Pháp | 法国 | Fàguó |
16 | Campuchia | 柬埔寨 | Jiǎnpǔzhài |
17 | Lào | 老挝 | Lǎowō |
18 | Thái Lan | 泰国 | Tàiguó |
19 | Myanma | 缅甸 | Miǎndiàn |
20 | Xứ wales | 威尔士 | |
21 | Sri Lanka | 斯里兰卡 | Sīlǐlánkǎ |
22 | Ấn Độ | 印度 | Yìndù |
23 | Philippines | 菲律宾 | Fēilǜbīn |
24 | Bhutan | 不丹 | Bù dān |
25 | Đức | 德国 | Déguó |
26 | Mexico | 墨西哥 | Mòxīgē |
27 | Canada | 加拿大 | Jiānádà |
28 | Nga | 俄国 | Éguó |
29 | Bangladesh | 孟加拉国 | Mèngjiālā guó |
30 | Nepal | 尼泊尔 | Níbó’ěr |
31 | Ý | 意大利 | Yìdàlì |
32 | Thụy điển | 瑞典 | Ruìdiǎn |
33 | Phần lan | 芬兰 | Fēnlán |
34 | Na uy | 挪威 | Nuówēi |
35 | Đan mạch | 丹麦 | Dānmài |
36 | Hà lan | 荷兰 | Hélán |
37 | Bồ đào nha | 葡萄牙 | Pútáoyá |
38 | Úc | 澳大利亚 | Àodàlìyǎ |
39 | New zealand | 新西兰 | Xīnxīlán |
40 | Kazakhstan | 哈萨克斯坦 | Hāsàkè sītǎn |
41 | Uzbekistan | 乌兹别克斯坦 | Wūzībiékè sītǎn |
42 | Kyrgyzstan | 吉尔吉斯斯坦 | Jí’ěrjísī sītǎn |
43 | Afghanistan | 阿富汗 | Āfùhàn |
44 | Iraq | 伊拉克 | Yīlākè |
45 | Pakistan | 巴基斯坦 | Bājīsītǎn |
46 | Thổ Nhĩ Kỳ | 火鸡 | Huǒ jī |
47 | Syria | 叙利亚 | Xùlìyǎ |
48 | Israel | 以色列 | Yǐsèliè |
49 | Qatar | 卡塔尔 | Kǎtǎ’ěr |
50 | Ả Rập Saudi | 沙特阿拉伯 | Shātè ālābó |
0 Comments