Từ vựng tiếng Trung về Tên các Quốc gia trên thế giới

27/08/2021
tu-vung-tieng-trung-ve-ten-cac-quoc-gia-tren-the-gioi
113
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về Tên các Quốc gia trên thế giới

Việt Nam tiếng Trung gì? Hàn Quốc , Nhật Bản trong tiếng Trung nói thế nào? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung về tên các quốc gia trên thế giới nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Việt Nam 越南 Yuènán
2 Hàn Quốc 韩国 Hánguó
3 Trung quốc 中国 Zhōngguó
4 Nhật Bản 日本 Rìběn
5 Hoa Kỳ 美国 Měiguó
6 Đài loan 台湾 Táiwān
7 Hồng kông 香港 Xiānggǎng
8 Macao 澳门 Àomén
9 Anh 英国 Yīngguó
10 Scotland 苏格兰 Sūgélán
11 Brunei 文莱 Wén lái
12 Malaysia 马来西亚  Mǎláixīyà
13 Singapore 新加坡 Xīnjiāpō
14 Indonesia 印度尼西亚 Yìndùníxīyà
15 Pháp 法国 Fàguó
16 Campuchia 柬埔寨 Jiǎnpǔzhài
17 Lào 老挝 Lǎowō
18 Thái Lan 泰国 Tàiguó
19 Myanma 缅甸 Miǎndiàn
20 Xứ wales 威尔士  
21 Sri Lanka 斯里兰卡 Sīlǐlánkǎ
22 Ấn Độ 印度 Yìndù
23 Philippines 菲律宾 Fēilǜbīn
24 Bhutan 不丹 Bù dān
25 Đức 德国 Déguó
26 Mexico 墨西哥 Mòxīgē
27 Canada 加拿大 Jiānádà
28 Nga 俄国 Éguó
29 Bangladesh 孟加拉国 Mèngjiālā guó
30 Nepal 尼泊尔 Níbó’ěr
31 Ý 意大利 Yìdàlì
32 Thụy điển 瑞典 Ruìdiǎn
33 Phần lan 芬兰 Fēnlán
34 Na uy 挪威 Nuówēi
35 Đan mạch 丹麦 Dānmài
36 Hà lan 荷兰 Hélán
37 Bồ đào nha 葡萄牙 Pútáoyá
38 Úc 澳大利亚 Àodàlìyǎ
39 New zealand 新西兰 Xīnxīlán
40 Kazakhstan 哈萨克斯坦  Hāsàkè sītǎn
41 Uzbekistan 乌兹别克斯坦 Wūzībiékè sītǎn
42 Kyrgyzstan 吉尔吉斯斯坦 Jí’ěrjísī sītǎn
43 Afghanistan 阿富汗 Āfùhàn
44 Iraq 伊拉克 Yīlākè
45 Pakistan 巴基斯坦 Bājīsītǎn
46 Thổ Nhĩ Kỳ 火鸡 Huǒ jī
47 Syria 叙利亚 Xùlìyǎ
48 Israel 以色列 Yǐsèliè
49 Qatar 卡塔尔 Kǎtǎ’ěr
50 Ả Rập Saudi 沙特阿拉伯 Shātè ālābó

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *