Từ vựng tiếng Trung về tội phạm

13/09/2021
114
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về tội phạm

Chữ Hán Phiên âm Dịch nghĩa
暗 杀 àn shā Ám sát
治保委员会 Zhì bǎo wěiyuánhuì Ban an ninh
流 氓 团 伙 liú máng tuán huǒ Băng nhóm lưu manh
卖淫团伙 Màiyín tuánhuǒ Băng nhóm mại đâm
手枪套 shǒuqiāng tào Bao súng lục
绑架 Bǎngjià Bắt cóc
逮捕 Dàibǔ Bắt giữ
当场逮捕 Dāngchǎng dàibǔ Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang
交通标志 Jiāotōng biāozhì Biển báo giao thông
催泪瓦斯 Cuīlèi wǎsī Bình xịt hơi cay
强盗 Qiángdào Bọn cướp
走私毒品 Zǒusī dúpǐn Buôn lậu ma tuý
警告 Jǐnggào Cảnh cáo ,nhắc nhở
阿 飞 ā fēi Cao bồi
交通管制 Jiāotōng guǎnzhì Chỉ huy( quản lý) giao thông
身份证 Shēnfèn zhèng Chứng minh thư
警笛 Jǐngdí Còi cảnh sát
特务 Tèwù Đặc vụ
催泪弹 Cuīlèidàn Đạn cay
户籍登记 Hùjí dēngjì Đăng ký hộ khẩu
赌博 dǔ bó Đánh bạc
红绿灯 Hónglǜdēng Đèn xanh,đèn đỏ
行 乞 xíng qǐ Đi ăn xin
治安管理条例 Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì Điều lệ quản lý trị an
警察制服 Jǐngchá zhìfú Đồng phục cảnh sát
警棍 Jǐnggùn Dùi cui
电警棍 Diàn jǐnggùn Dùi cui điện
妓 女 jì nǚ Gái điếm ( bán … nuôi miệng )
应召女郎 Yìng zhāo nǚláng Gái gọi
按摩女郎 Ànmó nǚláng Gái mát – xa
笔迹鉴定 Bǐjī jiàndìng Giám định nét chữa
间谍 Jiàndié Gián điệp
双向交通 Shuāngxiàng jiāotōng Giao thông hai chiều
单项交通 Dānxiàng jiāotōng Giao thông một chiều
死亡证明 Sǐwáng zhèngmíng Giấy khai tử
强 奸 qiáng jiān Hiếp dâm
吸毒 Xīdú Hút (chích) ma tuý
被通缉者 Bèi tōngjī/ zhě / kẻ bị truy nã
毒品贩子 Dúpǐn fànzi Kẻ buôn bán ma tuý
走 私 者 zǒu sī zhě Kẻ buôn lậu
纵 火 人 zòng huǒ rén Kể cố ý gây hoả hoạn
闹 事 者 nào shì zhě Kẻ gây rối
吸毒者 Xīdú zhě Kẻ nghiện ma tuý
叛国者 Pànguó zhě Kẻ phản quốc
歹徒 Dǎitú Kẻ xấu
嫖客 Piáokè Khách làng chơi (khách mua dâm )
搜查住所 Sōuchá zhùsuǒ Khám nhà
口供/ Kǒugòng Khẩu cung
空中劫机者 Kōngzhōng jiéjī zhě Không tặc
防暴盾牌 Fángbào dùnpái Lá chắn chống bạo lực
私刻公章 Sī kē gōngzhāng Làm dấu giả
诈骗钱财 Zhàpiàn qiáncái Lừa gạt tiền của
交通规则 Jiāotōng guīzé Luật giao thông
催泪手榴弹 Cuīlèi shǒuliúdàn Lựu đạn cay
流 氓 liú máng Lưu manh
拉皮条 Lā pítiáo Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm )
逃亡者 Táowáng zhě Mang tội chạy trốn
对讲机(步话机 Duìjiǎngjī (bù huàjī) Máy bộ đàm
谋 杀 móu shā Mưu sát
坦白者 Tǎnbái zhě Người khai báo thành khẩn
告密者 Gàomì zhě Người tố cáo
检举人 Jiǎnjǔ rén Người tố giác
治安小组 Zhì’ān xiǎozǔ Nhóm trị an
失物招领处 Shīwù zhāolǐng chǔ Nơi trả của rơi
违反交通规则 Wéifǎn jiāotōng guīzé Pham jluật giao thông
反革命份子 Fǎngémìng fèn zǐ Phần tử phản cách mạng
叛乱分子 Pànluàn fèn zi Phần tử phản loạn
销赃 Xiāozāng Phi tang
领章 Lǐngzhāng Phù hiệu trên cổ áo
帽章 Màozhāng Phù hiệu trên mũ
肩章 Jiānzhāng Phù hiệu trên vai
手枪 Shǒuqiāng Súng lục
交通事故 Jiāotōng shìgù Tai nạn giao thông
车祸 Chēhuò Tai nạn xe cộ
拘留 Jūliú Tạm giữ
治安拘留 Zhì’ān jūliú Tạm giữ vì lý do trị an
刑事拘留 xíngshì jūliú Tạm giữu vì lý do hình sự
窝赃 Wōzāng Tàng trữ tang vật
赃物 Zāngwù Tang vật
坑 蒙 拐 骗 的 人 kēng mēng guǎi piàn de rén Tên lừa lọc
扒 手 bā shǒu Tên móc túi
小 偷 xiǎo tōu Tên trộm
惯 偷 guàn tōu Tên trộm chuyên nghiệp
遣返 Qiǎnfǎn Thả về
土匪 Tǔfěi Thổ phỉ
通缉布告 Tōngjī bùgào Thông báo truy nã
恐吓信 kǒnghè xìn Thư khủng bố
匿名信 Nìmíngxìn Thư nặc danh
收容 Shōuróng Thụ nhận
检举信 jiǎnjǔ xìn Thư tố giác
诬告信 Wúgào xìn Thư vu cáo
罪犯 Zuìfàn Tội phạm
通缉 Tōngjī Truy nã
强盗头子 Qiángdào tóuzi Tướng cướp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *