Từ vựng tiếng Trung về Vật dụng khi đi cách ly
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 钱包 | qián bāo | ví tiền |
| 2 | 耳机 | ěr jī | tai nghe |
| 3 | 手机 | shǒu jī | điện thoại |
| 4 | 移动电源 /充电宝 | yí dòng diàn yuán / chōng diàn bǎo | sạc dự phòng |
| 5 | 充电器 | chōng diàn qì | sạc pin |
| 6 | 香水 | xiāng shuǐ | nước hoa |
| 7 | 口香糖 | kǒu xiāng táng | kẹo cao su |
| 8 | 钥匙 | yàoshi | chìa khóa |
| 9 | 水杯 | shuǐ bēi | bình nước |
| 10 | 保温杯 | bǎo wēn bēi | bình giữ nhiệt |
| 11 | 洗手液 | xǐ shǒu yè | nước rửa tay |
| 12 | 一次性口罩 | yí cì xìng kǒu zhào | khẩu trang dùng một lần |
| 13 | 太阳镜 /墨镜 | tài yáng jìng / mò jìng | kính râm |
| 14 | 眼药水 | yǎn yào shuǐ | thuốc nhỏ mắt |
| 15 | |||
| 16 | 餐巾纸 | cān jīn zhǐ | giấy ăn |
| 17 | 姨妈巾 | yí mā jīn | băng vệ sinh |
| 18 | 卫生纸 | wèi shēng zhǐ | giấy vệ sinh |
| 19 | 化妆包 | huà zhuāng bāo | túi đựng đồ trang điểm |
| 20 | 化妆品 | huà zhuāng pǐn | đồ trang điểm |
| 21 | 湿纸巾 | shī zhǐ jīn | giấy ướt |
| 22 | 吸油纸 | xī yóu zhǐ | giấy thấm dầu |
| 23 | 小梳子 | xiǎo shū zi | lược nhỏ |
| 24 | 小镜子 | xiǎo jìng zi | gương nhỏ |
| 25 | 防晒霜 | fáng shài shuāng | kem chống nắng |
| 26 | 化妆水 | huà zhuāng shuǐ | lotion |
| 27 | 口红 / 唇膏 | kǒu hóng / chún gāo | son |
| 28 | 洗面奶 / 洁面乳 | xǐ miàn nǎi / jié miàn rǔ | Sữa rửa mặt |
| 29 | 矿水喷雾 | kuàng shuǐ pēn wù | xịt khoáng |
| 30 | 胭脂 /腮红膏 | yān zhī / sāi hóng gāo | phấn má hồng |
| 31 | 眼线笔 | yǎn xiàn bǐ | chì kẻ mắt |
| 32 | 睫毛膏 | jié máo gāo | mascara |
| 33 | 眉笔 | méi bǐ | kẻ mày |
| 34 | 眼影 | yǎn yǐng | phấn mắt |
| 35 | 指甲油 | zhǐ jiǎ yóu | sơn móng tay |
| 36 | 指甲剪 | zhǐ jiǎ jiǎn | bấm móng tay |
| 37 | 粉饼 | fěn bǐng | phấn |
| 38 | 睫毛夹 | jié máo jiā | kẹp mi, bấm mi |
| 39 | 遮瑕膏 | zhē xiá gāo | kem che khuyết điểm |
| 40 | 护手霜 | hù shǒu shuāng | kem dưỡng tay |
| 41 | 润唇膏 | rùn chún gāo | son dưỡng |
| 42 | 发卡 | fā qiǎ | kẹp tóc , cặp tóc |
| 43 | 发圈 /头绳 | fā quān / tóu shéng | buộc tóc |

0 Comments