Từ vựng tiếng Trung về Vật dụng khi đi cách ly

27/09/2021
103
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về Vật dụng khi đi cách ly

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 钱包 qián bāo ví tiền
2 耳机 ěr jī tai nghe
3 手机 shǒu jī điện thoại
4 移动电源 /充电宝 yí dòng diàn yuán / chōng diàn bǎo sạc dự phòng
5 充电器 chōng diàn qì sạc pin
6 香水 xiāng shuǐ nước hoa
7 口香糖 kǒu xiāng táng kẹo cao su
8 钥匙 yàoshi chìa khóa
9 水杯 shuǐ bēi bình nước
10 保温杯 bǎo wēn bēi bình giữ nhiệt
11 洗手液 xǐ shǒu yè nước rửa tay
12 一次性口罩 yí cì xìng kǒu zhào khẩu trang dùng một lần
13 太阳镜 /墨镜 tài yáng jìng / mò jìng kính râm
14 眼药水 yǎn yào shuǐ thuốc nhỏ mắt
15      
16 餐巾纸 cān jīn zhǐ giấy ăn
17 姨妈巾 yí mā jīn băng vệ sinh
18 卫生纸 wèi shēng zhǐ giấy vệ sinh
19 化妆包 huà zhuāng bāo túi đựng đồ trang điểm
20 化妆品 huà zhuāng pǐn đồ trang điểm
21 湿纸巾 shī zhǐ jīn giấy ướt
22 吸油纸 xī yóu zhǐ giấy thấm dầu
23 小梳子 xiǎo shū zi lược nhỏ
24 小镜子 xiǎo jìng zi gương nhỏ
25 防晒霜 fáng shài shuāng kem chống nắng
26 化妆水 huà zhuāng shuǐ lotion
27 口红 / 唇膏 kǒu hóng / chún gāo son
28 洗面奶 / 洁面乳 xǐ miàn nǎi / jié miàn rǔ Sữa rửa mặt
29 矿水喷雾 kuàng shuǐ pēn wù xịt khoáng
30 胭脂 /腮红膏 yān zhī / sāi hóng gāo phấn má hồng
31 眼线笔 yǎn xiàn bǐ chì kẻ mắt
32 睫毛膏 jié máo gāo mascara
33 眉笔 méi bǐ kẻ mày
34 眼影 yǎn yǐng phấn mắt
35 指甲油 zhǐ jiǎ yóu sơn móng tay
36 指甲剪 zhǐ jiǎ jiǎn bấm móng tay
37 粉饼 fěn bǐng phấn
38 睫毛夹 jié máo jiā kẹp mi, bấm mi
39 遮瑕膏 zhē xiá gāo kem che khuyết điểm
40 护手霜 hù shǒu shuāng kem dưỡng tay
41 润唇膏 rùn chún gāo son dưỡng
42 发卡 fā qiǎ kẹp tóc , cặp tóc
43 发圈 /头绳 fā quān / tóu shéng buộc tóc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *