Từ vựng Tiếng Trung về Vũ Trường
Từ vựng Tiếng Trung về Vũ Trường là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu qua bài viết bên dưới nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Vũ nữ thoát y | 脱衣舞女 | tuōyī wǔnǚ |
2 | Vũ nữ | 舞女 | wǔnǚ |
3 | Vé vào nhảy | 舞票 | wǔ piào |
4 | Thoát y vũ | 脱衣舞 | tuōyī wǔ |
5 | Sàn nhảy | 舞池 | wǔchí |
6 | Sân khấu quay | 旋转舞台 | xuánzhuǎn wǔtái |
7 | Quay trụ | 轴转 | zhóu zhuàn |
8 | Quay nhanh | 快速旋转 | kuàisù xuánzhuǎn |
9 | Quay gót | 足跟转 | zú gēn zhuǎn |
10 | Quay 1 phần 4 | 四分之一转 | sì fēn zhī yī zhuàn |
11 | Quả cầu thủy tinh màu | 彩色玻璃球 | cǎisè bōlí qiú |
12 | Người mê khiêu vũ | 舞迷 | wǔmí |
13 | Người mê disco | 迪斯科舞迷 | dísīkē wǔmí |
14 | Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam | 舞男 | wǔ nán |
15 | Không có bạn nhảy | 无舞伴者 | wú wǔbàn zhě |
16 | Hộp đêm | 夜总会 | yèzǒnghuì |
17 | Điệu vanse (van xơ) | 华尔兹舞 | huá’ěrzī wǔ |
18 | Điệu tango | 探戈舞 | tàngē wǔ |
19 | Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh) | 顿足舞 | dùn zú wǔ |
20 | Điệu square | 方形舞 | fāngxíng wǔ |
21 | Điệu soul | 灵歌舞 | líng gēwǔ |
22 | Điệu slow foxtrot | 狐步舞(四步 | hú bù wǔ (sì bù |
23 | Điệu samba | 桑巴舞 | sāng bā wǔ |
24 | Điệu rumba | 伦巴舞 | lúnbā wǔ |
25 | Điệu Rock’n roll | 摇滚舞 | yáogǔn wǔ |
26 | Điệu Polka | 波尔卡舞 | bō’ěrkǎ wǔ |
27 | Điệu nhảy Tuýt (Twist) | 扭摆舞 | niǔbǎi wǔ |
28 | Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance) | 踢踏舞 | tītàwǔ |
29 | Điệu nhảy hustle | 哈斯尔舞 | hā sī ěr wǔ |
30 | Điệu nhảy hula | 草裙舞 | cǎo qún wǔ |
31 | Điệu nhảy calypso | 卡里普索舞 | kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ |
32 | Điệu mambo | 曼波舞 | màn bō wǔ |
33 | Điệu limbo | 林波舞 | lín bō wǔ |
34 | Điệu jitterbug | 吉特巴舞 | jí tè bā wǔ |
35 | Điệu disco | 迪斯科 | dísīkē |
36 | Điệu conga | 康茄舞 | kāng jiā wǔ |
37 | Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má) | 贴面舞 | tiē miàn wǔ |
38 | Điệu charleston | 查尔斯顿舞 | chá’ěrsī dùn wǔ |
39 | Điệu chacha | 恰恰舞 | qiàqià wǔ |
40 | Điệu can can | 坎坎舞 | kǎn kǎn wǔ |
41 | Điệu cakewalk | 阔步舞 | kuòbù wǔ |
42 | Điệu bossa nova | 波萨诺伐舞 | bō sà nuò fá wǔ |
43 | Điệu bolero | 波莱罗舞 | bō lái luō wǔ |
44 | Điều ballroom | 交际舞 | jiāojìwǔ |
45 | Điệu agogo | 阿戈戈 | ā gē gē |
46 | Bước zigzag | 曲折步 | qūzhé bù |
47 | Bước tiến (về phía trước) | 前进步 | qián jìnbù |
48 | Bước nhảy ngắn | 小跳 | xiǎo tiào |
49 | Bước nhảy đầu tiên | 起步 | qǐbù |
50 | Bước nhảy | 舞步 | wǔbù |
51 | Bước nhanh | 快步 | kuài bù |
52 | Bước ngắn | 紧密步 | jǐnmì bù |
53 | Bước lùi (về phía sau) | 后退步 | hòu tuìbù |
54 | Bước chậm | 慢步 | màn bù |
55 | Bạn nhảy | 舞伴 | Wǔbàn |
0 Comments