Từ vựng Tiếng Trung về Vũ Trường

27/08/2021
tu-vung-tieng-trung-ve-vu-truong
106
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng Tiếng Trung về Vũ Trường

Từ vựng Tiếng Trung về Vũ Trường là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu qua bài viết bên dưới nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Vũ nữ thoát y 脱衣舞女 tuōyī wǔnǚ
2 Vũ nữ 舞女 wǔnǚ
3 Vé vào nhảy 舞票 wǔ piào
4 Thoát y vũ 脱衣舞 tuōyī wǔ
5 Sàn nhảy 舞池 wǔchí
6 Sân khấu quay 旋转舞台 xuánzhuǎn wǔtái
7 Quay trụ 轴转 zhóu zhuàn
8 Quay nhanh 快速旋转 kuàisù xuánzhuǎn
9 Quay gót 足跟转 zú gēn zhuǎn
10 Quay 1 phần 4 四分之一转 sì fēn zhī yī zhuàn
11 Quả cầu thủy tinh màu 彩色玻璃球 cǎisè bōlí qiú
12 Người mê khiêu vũ 舞迷 wǔmí
13 Người mê disco 迪斯科舞迷 dísīkē wǔmí
14 Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam 舞男 wǔ nán
15 Không có bạn nhảy 无舞伴者 wú wǔbàn zhě
16 Hộp đêm 夜总会 yèzǒnghuì
17 Điệu vanse (van xơ) 华尔兹舞 huá’ěrzī wǔ
18 Điệu tango 探戈舞 tàngē wǔ
19 Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh) 顿足舞 dùn zú wǔ
20 Điệu square 方形舞 fāngxíng wǔ
21 Điệu soul 灵歌舞 líng gēwǔ
22 Điệu slow foxtrot 狐步舞(四步 hú bù wǔ (sì bù
23 Điệu samba 桑巴舞 sāng bā wǔ
24 Điệu rumba 伦巴舞 lúnbā wǔ
25 Điệu Rock’n roll 摇滚舞 yáogǔn wǔ
26 Điệu Polka 波尔卡舞 bō’ěrkǎ wǔ
27 Điệu nhảy Tuýt (Twist) 扭摆舞 niǔbǎi wǔ
28 Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance) 踢踏舞 tītàwǔ
29 Điệu nhảy hustle 哈斯尔舞 hā sī ěr wǔ
30 Điệu nhảy hula 草裙舞 cǎo qún wǔ
31 Điệu nhảy calypso 卡里普索舞 kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ
32 Điệu mambo 曼波舞 màn bō wǔ
33 Điệu limbo 林波舞 lín bō wǔ
34 Điệu jitterbug 吉特巴舞 jí tè bā wǔ
35 Điệu disco 迪斯科 dísīkē
36 Điệu conga 康茄舞 kāng jiā wǔ
37 Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má) 贴面舞 tiē miàn wǔ
38 Điệu charleston 查尔斯顿舞 chá’ěrsī dùn wǔ
39 Điệu chacha 恰恰舞 qiàqià wǔ
40 Điệu can can 坎坎舞 kǎn kǎn wǔ
41 Điệu cakewalk 阔步舞 kuòbù wǔ
42 Điệu bossa nova 波萨诺伐舞 bō sà nuò fá wǔ
43 Điệu bolero 波莱罗舞 bō lái luō wǔ
44 Điều ballroom 交际舞 jiāojìwǔ
45 Điệu agogo 阿戈戈 ā gē gē
46 Bước zigzag 曲折步 qūzhé bù
47 Bước tiến (về phía trước) 前进步 qián jìnbù
48 Bước nhảy ngắn 小跳 xiǎo tiào
49 Bước nhảy đầu tiên 起步 qǐbù
50 Bước nhảy 舞步 wǔbù
51 Bước nhanh 快步 kuài bù
52 Bước ngắn 紧密步 jǐnmì bù
53 Bước lùi (về phía sau) 后退步 hòu tuìbù
54 Bước chậm 慢步 màn bù
55 Bạn nhảy 舞伴 Wǔbàn

Thêm Heading của bạn tại đây

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *