Từ vựng tiếng Trung về vườn thú

22/09/2021
81
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về vườn thú

I. Chim muông -: 禽 Qín

Lồng chim 鸟笼 niǎo lóng
Chim 飞禽 fēiqín
Loài chim dữ 猛禽 měngqín
Loại chim biết hót 鸣禽 míngqín
Gia cầm 家禽 jiāqín
Chim hoang 野禽 yěqín
Loài chim di cư 候鸟 hòuniǎo
Chim họa mi 画眉 huàméi
Chim ưng yīng
Chim đại bàng diāo
Thiên nga 天鹅 tiān’é
Chim cuốc 杜鹃 dùjuān
Con cú mèo 猫头鹰 māotóuyīng
Chim cổ đỏ 知更鸟 zhī gēng niǎo
Con vẹt 鹦鹉 yīngwǔ
Dạ canh 夜莺 yèyīng
Đà điểu châu phi 鸵鸟 tuóniǎo
Con hạc
Kền kền khoang cổ 秃鹰 tū yīng
Con kên kên 秃鹫 tūjiù
Chim hải âu 海鸥 hǎi’ōu
Chim công 孔雀 kǒngquè
Chim gõ kiến 啄木鸟 zhuómùniǎo
Vịt trời 野鸭 yěyā
Con diệc mốc 苍鹭 cāng lù
Con quạ 乌鸦 wūyā
Chim bồ câu 鸽子 gēzi
Bồ câu nuôi 家鸽 jiā gē
Chim hoàng yến 黄雀 huáng què
Chim bạch yến 金丝雀 jīn sī què
Chim chích – chim oanh yíng
Chim chiền chiện 云雀 yúnquè
Chim sẻ, chim gi 麻雀 máquè
Chim sẻ ngô 山雀 shānquè
Chim ngói 斑鸠 bānjiū
Chim hét 黑鸟 hēi niǎo
Chim trả, chim bói cá 翠鸟 cuì niǎo
Chim yến 燕子 yànzi
Chim én 褐雨燕 hé yǔyàn
Chim sáo đá 燕八哥 yàn bāgē
Gà tây 火鸡 huǒ jī
Chim cút 鹌鹑 ānchún
Chim sáo cờ 极乐鸟 jílè niǎo
Chim cắt 猎鹰,隼 liè yīng, sǔn
Chim kền kền 兀鹰 wù yīng
Chim sáo 八哥 bāgē
Vẹt mào 白鹦 bái yīng
Quạ xám 灰鸦 huī yā
Chim tiêu liêu-chim sâu 鹪鹩 jiāo liáo
Chim choi choi 麦鸡 mài jī
Chim emberrida 鹀鸟 wú niǎo
Chim cốc 鸬鹚 lú cí
Con diều hâu yuān
Vịt trời 绿头鸭 lǜ tóu yā
Vẹt đuôi dài 金刚鹦鹉 jīngāng yīngwǔ
Chim hồng hạc 火烈鸟 huǒ liè niǎo
Chim đàn lia 琴鸟 qín niǎo
Chim sẻ ức đỏ 红腹灰雀 hóng fù huī què
Chim vẹt 鹦哥 yīng gē
Chim nhạn yàn
Chim hoàng oanh 黄鹂 huánglí

II. Thú -: 兽 shòu

Động vật có vú 哺乳动物 bǔrǔ dòngwù
Động vật lưỡng thê 两栖动物 liǎngqī dòngwù
Động vật bò sát 爬行动物 páxíng dòngwù
Động vật thuộc loài nhai lại 反刍类动物 fǎnchú lèi dòngwù
Động vật linh trưởng 灵长类动物 líng cháng lèi dòngwù
Động vật bốn chân 四足动物 sì zú dòngwù
Thú hoang 野兽 yěshòu
Lồng nuôi động vật 动物饲养箱 dòngwù sìyǎng xiāng
Con thỏ
Con ếch 青蛙 qīngwā
Con nòng nọc 蝌蚪 kēdǒu
Ếch trâu 牛蛙 niúwā
Ếch nhái 雨蛙 yǔwā
Con cóc 蟾蜍 chánchú
Con dơi 蝙蝠 biānfú
Con lạc đà 骆驼 luòtuó
Con lạc đà hai bướu 双峰骆驼 shuāng fēng luòtuó
Con lạc đà một bướu ả rập 阿拉伯单峰骆驼 ālābó dān fēng luòtuó
Con voi xiàng
Gấu mèo, gấu trúc 熊猫 熊猫 xióngmāo
Con gấu xióng
Con khỉ hóu
Khỉ đuôi dài 长尾猴 cháng wěi hóu
Khỉ lông vàng 金丝猴 jīnsīhóu
Con chồn hôi 黄鼠狼 huángshǔláng
 (đười ươi) đại tinh tinh 大猩猩 dà xīngxīng
Hắc tinh tinh 黑猩猩 hēixīngxīng
Vượn người 类人猿 lèirényuán
Con vượn yuán
Con hươu 鹿
Hươu đực 公鹿 gōng lù
Con đa ma 扁角鹿 biǎn jiǎolù
Hươu mẹ 母鹿 mǔ lù
Hươu con 小鹿 xiǎolù
Hươu cổ dài 长颈鹿 chángjǐnglù
Con nai jūn
Con dê 山羊 shānyáng
Con cừu 绵羊 miányáng
Linh dương 羚羊 língyáng
Con ngựa
Ngựa vằn 斑马 bānmǎ
Con hà mã 河马 hémǎ
Con hải li 河狸 hé lí
Con lừa
Con la luó
Con bò niú
Con trâu 水牛 shuǐniú
Con bò 黄牛 huángniú
Trâu rừng 野牛 yěniú
Con tê giác 犀牛 xīniú
Trâu lùn 牦牛 máoniú
Con lợn zhū
Con nhím 豪猪 háozhū
Con khỉ đầu chó 狒狒 fèifèi
Chồn vi zon 水貂 shuǐdiāo
Con chó gǒu
Con mèo māo
Mèo đực 雄猫 xióng māo
Mèo thái lan 暹罗猫 暹罗猫 xiān luó māo
Mèo rừng 山猫 shānmāo
61. Con hổ: 虎 hǔ    
Con báo bào
Loài báo gepa 猎豹 lièbào
Con sư tử shī
Chồn chó huān
Con chuột shǔ
Chuột đồng 田鼠 tiánshǔ
Chuột chù 地鼠 dì shǔ
Chuột đồng 仓鼠 cāngshǔ
Chuột hoang 野鼠 yěshǔ
Con sóc 松鼠 sōngshǔ
Con nhím 剌猬 lá wèi
Chuột túi 袋鼠 dàishǔ
Con rái cá 水獭 shuǐtǎ
Chồn zibelin 黑貂 hēi diāo
Chồn hôi 臭鼬 chòu yòu
Con rồng lửa 巨蝾螈 jù róng yuán
Con sa giông 水蜥 shuǐ xī
Chồn ecmin 白鼬 bái yòu
Con cáo 狐狸 húlí
Chó sói láng
Linh cẩu (một loài chó) 鬣狗 liègǒu
Chó rừng 胡狼 hú láng
Chồn sương 雪貂 xuě diāo
Con ba ba biē
Con rùa Guī
Rùa lông xanh 绿毛龟 lǜ máo guī
Rùa biển 海龟 hǎiguī
Rùa tượng (voi) 象龟 xiàng guī
Rùa nghiết (gậm nhấm) 啮龟 niè guī
Con trăn 蟒蛇 mǎngshé
Rắn hổ mang 蝮蛇 fù shé
Rắn san hô 珊瑚蛇 shānhú shé
Rắn chuông 响尾蛇 xiǎngwěishé
Rắn hổ mang 眼镜蛇 yǎnjìngshé yǎnjìngshé
Rắn cạp nong 蝰蛇 kuí shé
Rồng đổi màu 变色龙 biànsèlóng
Con thạch sùng 壁虎 bìhǔ
Con thằn lằn, rắn mối, tắc kè 蜥蜴 xīyì
Loài thú ăn kiến 食蚁兽 shí yǐ shòu
Cá sấu ấn độ 印度鳄 yìndù è
Cá sấu mồm ngắn 美洲鳄,短吻鳄 měizhōu è, duǎn wěn è
Cự đà sông nil 尼罗河巨蜥 níluóhé jù xī
Thằn lằn độc châu mỹ 美国大毒蜥 měiguó dà dú xī
Con cự đà 鬣蜥 liè xī

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *