Từ vựng Tiếng Trung về Word Excel Powerpoint
Word Excel Powerpoint là những kỹ năng có bản mà mỗi bạn cần trang bị cho mình khi đi xin việc. Vậy tên các phần mềm này tiếng Trung là gì? Cùng Yêu tiếng Trung đi tìm câu trả lời trong bài viết về từ vựng tiếng Trung về Word Excel Powerpoint dưới đây nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ẳn cột đã chọn | 隐藏列 | Yǐncáng liè |
2 | Ẳn hàng đã chọn | 隐藏行 | yǐncáng xíng |
3 | Cắt | 剪切 | jiǎn qiè |
4 | Chọn tất cả | 全选 | quán xuǎn |
5 | Chuyển đến ô cuối cùng của bảng | 位移至最后 | wèiyí zhì zuìhòu |
6 | Chuyển đến ô đầu tiên của bảng | 位移至最开 | wèiyí zhì zuì kāi |
7 | Dán ký tự | 粘贴 | zhāntiē |
8 | Định dạng | 格式 | géshì |
9 | Font chữ | 字体 | zìtǐ |
10 | Gạch chân | 划线 | huá xiàn |
11 | In đậm | 粗体 | cū tǐ |
12 | In nghiêng | 斜体 | xiétǐ |
13 | In văn bản | 打印 | dǎyìn |
14 | Kích đơn | 单击 | dān jī |
15 | Kích đúp | 双击 | shuāngjī |
16 | Lưu văn bản | 保存 | bǎocún |
17 | Phóng to cửa sổ | 最大化 | zuìdà huà |
18 | Quay lại | 返回 | fǎnhuí |
19 | Sao chép ký tự | 复制 | fùzhì |
20 | Sao chép nguyên dạng | 正本格式 | zhèngběn géshì |
21 | Tạo bảng mới | 新建 | xīnjiàn |
22 | Thu nhỏ cửa sổ | 最小化 | zuìxiǎo huà |
23 | Tìm kiếm | 查询 | cháxún |
24 | Xóa | 删除 | shānchú |
0 Comments