Mẫu câu | Nghĩa |
什么时候到中秋节? Shénme shíhòu dào zhōngqiū jié? | Khi nào đến Trung Thu ? |
今年中秋节你去哪儿? Jīnnián zhōngqiū jié nǐ qù nǎr? | Tết Trung Thu năm nay bạn đi đâu ? |
中秋节是几月几号? Zhōngqiū jié shì jǐ yuè jǐ hào? | Tết Trung Thu là ngày mấy tháng mấy ? |
中秋节我跟我朋友去赏月 Zhōngqiū jié wǒ gēn wǒ péngyǒu qù shǎng yuè | Tết Trung Thu mình cùng các bạn đi ngắm trăng |
你听阿贵的传说到了吗 ? Nǐ tīng ē guì de chuánshuō dàole ma? | Bạn đã nghe về truyền thuyết chú cuội bao giờ chưa ? |
今天晚上我们又中秋节联欢会 | Tối nay chúng ta có 1 bữa tiệc Trung Thu |
小时候我经常去中秋节看舞狮 Xiǎoshíhòu wǒ jīngcháng qù zhōngqiū jié kàn wǔ shī | Hồi nhỏ tôi thường đi xem múa lân vào tết Trung Thu |
你做月饼吗? Nǐ zuò yuèbǐng ma? | Bạn có làm bánh trung thu không ? |
我不喜欢吃月饼,因为它油腻 Wǒ bù xǐhuān chī yuèbǐng, yīnwèi tā yóunì | Tôi không thích ăn bánh trung thu bởi vì nó nhiều dầu mỡ |
0 Comments