Từ vựng và mẫu câu chủ đề Tết Trung Thu trong Tiếng Trung

03/08/2021
tu-vung-va-mau-cau-chu-de-tet-trung-thu-trong-tieng-trung
252
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng và mẫu câu chủ đề Tết Trung thu trong tiếng Trung

Tết Trung Thu là 1 ngày lễ lớn tại các nước Châu Á như Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Singapore… Vậy bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Trung về tết trung thu chưa ? Trong ngày lễ này chúng ta sẽ thường giao tiếp những câu nào, cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu nhé!

Mục lục

Từ vựng

Dưới đây là bảng từ vựng về Tết Trung Thu có bao gồm chữ Hán, phiên âm và nghĩa

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
中秋节 Zhōngqiū jié Tết Trung Thu
望月节 Wàngyuè jié Tết trông trăng
农历 Nónglì Âm lịch
月饼 Yuèbǐng Bánh trung thu
嫦娥 Cháng’é Hằng Nga
灯笼 Dēnglóng Đèn Lồng
榕树 Róngshù Cây đa
中秋夜 Zhōngqiū yè Đêm Trung Thu
舞龙 Wǔ lóng Múa rồng

狮子舞

Shīziwǔ Múa sư tử
玉兔 Yùtù Thỏ ngọc
联欢会 Liánhuān huì Liên hoan
饼干 Bǐnggān Bánh
糖果 Tángguǒ Kẹo
水果盘 Shuǐguǒ pán Mâm hoa quả
做饼 Zuò bǐng Làm bánh
绿茶 Lǜchá Trà xanh
咸蛋 Xián dàn Trứng muối
赏月 Shǎng yuè Ngắm trăng
星灯 Xīng dēng Đèn ngôi sao
中秋节玩具 Zhōngqiū jié wánjù Đồ chơi Tết Trung Thu
玩花灯 Wán huādēng Rước đèn
火龙舞 Huǒlóng wǔ Múa lân
花好月圆 Huāhǎoyuèyuán Đoàn tụ sum vầy

Mẫu câu

tu-vung-va-mau-cau-chu-de-tet-trung-thu-trong-tieng-trung

Dưới đây là mẫu câu giao tiếp Tiếng Trung thường dùng về chủ đề Tết Trung Thu

Mẫu câu Nghĩa

什么时候到中秋节?

Shénme shíhòu dào zhōngqiū jié?

Khi nào đến Trung Thu ?

今年中秋节你去哪儿?

Jīnnián zhōngqiū jié nǐ qù nǎr?

Tết Trung Thu năm nay bạn đi đâu ?

中秋节是几月几号?

Zhōngqiū jié shì jǐ yuè jǐ hào?

Tết Trung Thu là ngày mấy tháng mấy ?

中秋节我跟我朋友去赏月

Zhōngqiū jié wǒ gēn wǒ péngyǒu qù shǎng yuè

Tết Trung Thu mình cùng các bạn đi ngắm trăng

你听阿贵的传说到了吗 ?

Nǐ tīng ē guì de chuánshuō dàole ma?

Bạn đã nghe về truyền thuyết chú cuội bao giờ chưa ?
今天晚上我们又中秋节联欢会 Tối nay chúng ta có 1 bữa tiệc Trung Thu

小时候我经常去中秋节看舞狮

Xiǎoshíhòu wǒ jīngcháng qù zhōngqiū jié kàn wǔ shī

Hồi nhỏ tôi thường đi xem múa lân vào tết Trung Thu

你做月饼吗?

Nǐ zuò yuèbǐng ma?

Bạn có làm bánh trung thu không ?

我不喜欢吃月饼,因为它油腻

Wǒ bù xǐhuān chī yuèbǐng, yīnwèi tā yóunì

Tôi không thích ăn bánh trung thu bởi vì nó nhiều dầu mỡ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *