Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
我想租房子 | Wǒ xiǎng zū fángzi | tôi đang muốn thuê nhà |
我想租一个便宜的公寓 | Wǒ xiǎng zū yīgè piányí de gōngyù | tôi đang muốn thuê 1 căn chung cư giá rẻ |
你有空房吗? | Nǐ yǒu kòng fáng ma? | Bạn có phòng trống không? |
我是A大学的学生。希望您减少租金 | Wǒ shì A dàxué de xuéshēng. Xīwàng nín jiǎnshǎo zūjīn | tôi là sinh viên đại học A. Hi vọng ngài giảm giá phòng |
我是A公司的员工。我很穷 | Wǒ shì A gōngsī de yuángōng. Wǒ hěn qióng | Tôi là công nhân của công ty A. Tôi rất nghèo |
我付不起这么高的价钱 | Wǒ fù bù qǐ zhème gāo de jiàqián | Tôi không thể trả giá cao như vậy |
公寓大楼什么时候关闭? | Gōngyù dàlóu shénme shíhòu guānbì? | Khi nào thì tòa chung cư đóng cửa |
希望你让我欠这个月房租 | Xīwàng nǐ ràng wǒ qiàn zhège yuè fángzū | Hi vọng ngài cho tôi nợ tiền nhà tháng này |
这个房子的房租是多少 ? | Zhège fángzi de fángzū shì duōshǎo? | Giá thuê căn hộ này là bao nhiêu |
0 Comments