Từ vựng và mẫu câu giao tiếp Tiếng Trung chủ đề hỏi đường
Trong bài này, mình sẽ hướng dẫn và cung cấp cho các bạn các từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường, địa chỉ trong Tiếng Trung. Các bạn hãy xem hết bài viết này để nắm được các kiến thức nhé !
Các mẫu câu giao tiếp cơ bản
1. | 对不起,我迷路了。 Duìbùqǐ, wǒ mílùle. | Xin lỗi, tôi bị lạc đường rồi. |
2. | 请问,这是什么地方? Qǐngwèn, zhè shì shénme dìfāng? | Xin hỏi, đây là đâu? |
3. | 我应该怎么走? Wǒ yīnggāi zěnme zǒu? | Tôi nên đi như thế nào? |
4. | 我现在是在哪儿? Wǒ xiànzài shì zài nǎr? | Bây giờ tôi đang ở đâu? |
5. | 这是哪里? Zhè shì nǎlǐ? | Ở đây là đâu? |
6. | 请问,邮局在哪儿? Qǐngwèn,yóujú zài nǎr? | Xin hỏi, bưu điện ở đâu? |
7. | 去超市怎么走? Qùchāoshì zěnme zǒu? | Đi đến siêu thị thì đi như thế nào? |
8. | 请告诉我,车站在哪儿? Qǐng gàosù wǒ, chēzhàn zài nǎr? | Hãy cho tôi biết, bến xe ở đâu? |
9. | 哪里有停车场? Nǎli yǒu tíngchē chǎng? | Nơi đỗ xe ở đâu? |
10. | 向前走/往前走。 Xiàng qián zǒu/Wǎng qián zǒu | Đi thẳng về phía trước |
11. | 向左拐 Xiàng zuǒ guǎi | Rẽ trái |
12. | 向右拐 Xiàng yòu guǎi | Rẽ phải |
13. | 直走 zhí zǒu | Đi thẳng |
14. | 拐弯 Guǎiwān | Rẽ |
15. | 去天安门在哪里下车? Qù tiān’ānmén zài nǎlǐ xià chē? | Đến Thiên An Môn thì xuống xe ở đâu? |
16. | 要走多长时间? Yào zǒu duō cháng shíjiān? | Phải đi bộ trong bao lâu? |
17. | 走十分钟就到了。 Zǒu shí fēnzhōng jiù dàole. | Đi khoảng 10 phút là tới. |
18. | 还有多远? Hái yǒu duō yuǎn? | Còn bao xa nữa? |
19. | 还有几百米吧。 Hái yǒu jǐ bǎi mǐ ba. | Vẫn còn vài trăm mét nữa. |
20. | 我要去… Wǒ yào qù… | Tôi muốn đến… |
21. | 走几分钟就到了。 Zǒu jǐ fēn zhōng jiù dào le. | Đi mấy phút nữa là đến. |
22. | 您能帮我画个示意图吗? Nín néng bāng wǒ huà ge shìyìtú ma? | Bạn có thể vẽ bản đồ cho tôi không? |
Từ vựng các địa điểm phổ biến
1. | 城市中心 | Chéngshì zhōngxīn | Trung tâm thành phố |
2. | 机场 | Jīchǎng | Sân bay |
3. | 地铁站 | Dìtiě zhàn | Trạm tàu điện ngầm |
4. | 公园 | Gōngyuán | Công viên |
5. | 博物馆 | Bówùguǎn | Bảo tàng |
6. | 银行 | Yínháng | Ngân hàng |
7. | 医院 | Yīyuàn | Bệnh viện |
8. | 学校 | Xuéxiào | Trường học |
9. | 北京大学 | Běijīng dàxué | Đại học Bắc Kinh |
10. | 酒店 | Jiǔdiàn | Khách sạn |
11. | 酒吧 | Jiǔbā | Quán bar |
12. | 饭店 | Fàndiàn | Nhà hàng |
13. | 图书馆 | Túshūguǎn | Thư viện |
14. | 邮局 | Yóujú | Bưu điện |
15. | 娱乐中心 | Yúlè zhōngxīn | Trung tâm giải trí |
16. | 商务中心 | Shāngwù zhōngxīn | Trung tâm thương mại |
17. | 市场 | shìchǎng | Siêu thị, chợ |
18. | 健身房 | Jiànshēnfáng | Phòng tập gym |
19. | 烤肉店 | Kǎoròu diàn | Quán thịt nướng |
20. | 烟酒区 | Yān jiǔ qū | Quầy rượu và thuốc lá |
21. | 地下超市 | Dìxià chāoshì | Siêu thị ngầm dưới lòng đất |
22. | 停车场 | Tíngchē chǎng | Bãi đỗ xe |
Bảng từ vựng cơ bản
1. | 东/南/西/北 | Dōng/ Nán/ Xī/ Běi | Đông/ Tây/ Nam/ Bắc |
2. | 左 | Zuǒ | Trái |
3. | 右 | Yòu | Phải |
4. | 迷路 | Mílù | Lạc đường |
5. | 马路 | Mǎlù | Đường |
6. | 大路 | Dàlù | Đường lớn |
7. | 十字路口 | Shízìlù kǒu | Ngã tư |
8. | 附近 | Fùjìn | Gần đây |
9. | 周围 | Zhōuwéi | Xung quanh |
10. | 拐 | Guǎi | Rẽ |
11. | 骑车 | Qí chē | Lái xe |
12. | 打车 | Dǎchē | Gọi xe |
13. | 大约 | Dàyuē | Khoảng |
14. | 公共汽车 | Gōnggòng qìchē | Xe bus |
15. | 摩托车 | Mótuō chē | Xe máy |
16. | 时间 | Shíjiān | Thời gian |
17. | 红绿灯 | Hónglǜdēng | Đèn giao thông |
18. | 这边/那边 | Zhè biān/nà biān | Bên này/bên kia |
19. | 往 | Wǎng | Về phía |
20. | 前边 | Qiánbian | Phía trước |
21. | 后边 | Hòubian | Phía sau |
22. | 走 | Zǒu | Đi |
23. | 到 | Dào | Đến |
24. | 然后 | Ránhòu | Sau đó |
25. | 错 | Cuò | Sai |
26. | 免费 | Miǎnfèi | Miễn phí |
27. | 烟 | Yān | Thuốc lá |
28. | 化妆品 | Huàzhuāngpǐn | Mỹ phẩm |
29. | 停车 | Tíngchē | Đỗ xe |
Ngữ pháp
Cách hỏi đường | Ví dụ |
到…….怎么走?
dào… Zěnme zǒu? Đến… đi như thế nào? | 到超市怎么走?
dào chāoshì zěnme zǒu? Đi đến siêu thị thì đi như thế nào? |
…..在什么地方?
… zài shénme dìfāng? …. ở chỗ nào? | 停车场在什么地方?
Tíngchē chǎng zài shénme dìfāng? Bãi đậu xe ở chỗ nào? |
………在哪儿?
……..zài nǎr? tên địa điểm + ở đâu? | 银行在哪儿?
Yínháng zài nǎr? Ngân hàng ở đâu? |
…….怎么坐车?
… zěnme zuòchē? … đi xe nào? | 到和平公园怎么坐车?
Dào hépíng gōngyuán zěnme zuòchē? Đến công viên Hòa Bình thì đi xe nào? |
往…..拐
Wǎng… Guǎi Rẽ … | 往左拐
Wǎng zuǒ guǎi Rẽ trái 往左拐 Wǎng yòu guǎi Rẽ phải |
要走多长时间?
Yào zǒu duō cháng shíjiān? | Phải đi bộ trong bao lâu? |
还有多远?
Hái yǒu duō yuǎn? | Còn xa không? |
0 Comments